tradingkey.logo

New Century Logistics (BVI) Ltd

NCEW

0.874USD

+0.002+0.25%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
126.32%659.32K
-76.33%158.38K
--291.32K
--669.01K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
126.32%659.32K
-76.33%158.38K
--291.32K
--669.01K
Các khoản phải thu
20.75%14.10M
28.85%14.37M
--11.68M
--11.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.50%13.24M
25.41%13.71M
--11.46M
--10.93M
-Khoản vay phải thu
----
-0.04%217.95K
--218.11K
--218.03K
-Các khoản phải thu khác
--865.29K
38062.05%440.39K
--0.00
--1.15K
Chi phí trả trước
--87.49K
587.98%22.27K
----
--3.24K
Tài sản ngắn hạn khác
22.36%2.23M
120.42%2.37M
--1.82M
--1.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
23.83%17.08M
31.16%16.92M
--13.80M
--12.90M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.42%1.20M
-52.22%1.20M
--1.88M
--2.51M
-Tài sản cố định
9.03%6.89M
0.84%6.32M
--6.32M
--6.27M
-Khấu hao lũy kế
28.34%5.69M
36.25%5.12M
--4.43M
--3.76M
Tài sản dài hạn khác
45.78%172.62K
-1.41%124.29K
--118.41K
--126.06K
Tổng tài sản dài hạn
-31.56%1.37M
-49.79%1.32M
--2.00M
--2.63M
Tổng tài sản
16.81%18.45M
17.43%18.24M
--15.80M
--15.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
--632.94K
-Các khoản phải trả khác
67.61%50.58K
-100.00%0.00
--30.18K
--53.31K
Chi phí trích trước
-82.74%115.00K
-57.73%126.82K
--666.14K
--300.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.59%3.95M
87.38%4.27M
--3.20M
--2.28M
-Nợ ngắn hạn
61.60%3.02M
48.85%3.33M
--1.87M
--2.24M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-26.54%34.73K
9.16%50.42K
--47.28K
--46.19K
Nợ ngắn hạn khác
67.61%50.58K
-100.00%0.00
--30.18K
--53.31K
Tổng nợ ngắn hạn
25.79%11.72M
36.59%11.67M
--9.32M
--8.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.95%394.39K
-99.17%7.99K
--423.83K
--964.32K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.95%394.39K
-99.17%7.99K
--423.83K
--964.32K
Tổng nợ dài hạn
6.34%520.11K
-95.00%52.54K
--489.10K
--1.05M
Tổng các khoản nợ
24.82%12.24M
22.17%11.72M
--9.81M
--9.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%153.65K
0.00%153.65K
--153.65K
--153.65K
Lợi nhuận giữ lại
3.78%6.06M
10.03%6.36M
--5.83M
--5.78M
Vốn dự trữ
0.00%153.65K
0.00%153.65K
--153.65K
--153.65K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.68%6.21M
9.77%6.52M
--5.99M
--5.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI