tradingkey.logo

Nanobiotix SA

NBTX
23.040USD
+0.390+1.72%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Nanobiotix SA nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-682.47%-12.98M
65.34%-5.80M
90.85%-1.66M
9.54%-16.73M
-31.07%-18.13M
-39.88%-18.49M
-12.56%-13.83M
-12.73%-13.22M
32.29%-12.29M
38.82%-11.73M
-72.85%-18.15M
-57.38%-19.17M
-58.86%-10.50M
-7.67%-12.18M
-15.82%-6.61M
-2.42%-11.31M
22.45%-5.71M
-37.42%-11.04M
-123.03%-7.36M
-124.14%-8.04M
-56.21%-3.30M
-18.57%-3.59M
-223.49%-2.11M
-34.70%-3.02M
---653.08K
---2.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-292.95%-42.62M
26.00%-19.67M
60.98%-10.85M
1.82%-26.58M
-86.96%-27.79M
-4.85%-27.08M
-37.94%-14.86M
-43.39%-25.83M
55.99%-10.78M
15.52%-18.01M
-57.02%-24.49M
-97.24%-21.32M
-36.27%-15.59M
-1.18%-10.81M
-3.33%-11.44M
-17.21%-10.68M
-31.16%-11.07M
-28.36%-9.12M
-75.34%-8.44M
-131.92%-7.10M
-67.99%-4.82M
5.63%-3.06M
-37.38%-2.87M
-66.55%-3.24M
---2.09M
---1.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.59%769.23K
0.84%706.96K
5.68%721.70K
-8.53%701.04K
0.38%682.91K
12.70%766.39K
-3.13%680.35K
-14.24%680.02K
-15.56%702.34K
4.67%792.93K
203.77%831.75K
199.72%757.58K
-0.87%273.81K
89.47%252.76K
27.45%276.21K
-41.32%133.41K
-20.33%216.72K
56.80%227.33K
86.91%272.04K
36.39%144.98K
609.21%145.55K
-32.02%106.30K
-39.00%20.52K
99.97%156.37K
--33.64K
--78.20K
Các mục phi tiền mặt khác
237.90%24.39M
-103.58%-69.26K
-12.72%7.22M
5.28%1.93M
338.00%8.27M
-12.86%1.84M
45.67%-3.48M
97.43%2.11M
-647.52%-6.40M
-37.24%1.07M
66.66%1.17M
21963.71%1.70M
125.98%700.97K
-68.33%7.71K
309.30%310.19K
183.83%24.35K
-1517.21%-148.20K
137.65%8.58K
-47.76%10.46K
-221.58%-22.78K
186.60%20.02K
285.99%18.74K
-228.86%-23.12K
-35.34%4.86K
--17.94K
--7.51K
Thay đổi trong vốn lưu động
-52.71%1.87M
105.04%11.02M
370.54%3.96M
33.52%5.37M
-184.40%-1.47M
-50.64%4.02M
-24.51%1.74M
212.07%8.15M
101.57%2.30M
205.44%2.61M
-67.16%1.14M
5.25%-2.48M
-6.02%3.48M
-6.01%-2.62M
-18.17%3.70M
23.14%-2.47M
2841.14%4.52M
-101.76%-3.21M
-86.92%153.65K
-130.62%-1.59M
90.88%1.17M
-176.11%-689.82K
-46.03%615.42K
47.93%-249.84K
--1.14M
---479.84K
-Thay đổi các khoản phải thu
62.82%-1.36M
-52.90%-1.85M
-18.21%-3.65M
-29.58%-1.21M
-239.37%-3.09M
85.22%-933.84K
1345.00%2.21M
-654.33%-6.32M
106.78%153.22K
57.95%-837.56K
-4606.94%-2.26M
-45.67%-1.99M
156.20%50.11K
-2722.40%-1.37M
-111.61%-89.16K
92.67%-48.45K
1173.11%768.28K
-569839.20%-661.21K
-15451.49%-71.59K
87.52%-116.01
-60.12%466.36
-8.70%-929.60
--1.17K
---855.19
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1.46%3.58M
----
76.22%3.63M
-11.34%195.84K
19.29%2.06M
--220.88K
-12.15%1.73M
-100.00%0.00
--1.97M
--2.90M
----
----
--857.32K
----
----
19.58%-1.54M
237.68%2.06M
-22.09%-1.91M
-2511.11%-1.49M
-207.20%-1.57M
128.60%61.91K
-59.27%-510.42K
-140.37%-216.50K
10.86%-320.47K
--536.32K
---359.53K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-142.95%-1.17M
2307.48%11.90M
567.77%2.72M
-128.21%-539.26K
-414.03%-580.56K
-84.98%1.91M
-109.71%-112.94K
3243.15%12.73M
460.23%1.16M
-53.42%380.71K
-85.93%207.71K
212.48%817.29K
25.93%1.48M
-253.34%-726.59K
71.04%1.17M
46.37%-205.63K
-3.54%685.52K
-52.97%-383.45K
100.48%710.65K
-21.64%-250.68K
165.54%354.48K
-678.82%-206.08K
-77.79%133.50K
-9.72%-26.46K
--600.94K
---24.12K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-682.47%-12.98M
65.34%-5.80M
90.85%-1.66M
9.54%-16.73M
-31.07%-18.13M
-39.88%-18.49M
-12.56%-13.83M
-12.73%-13.22M
32.29%-12.29M
38.82%-11.73M
-72.85%-18.15M
-57.38%-19.17M
-58.86%-10.50M
-7.67%-12.18M
-15.82%-6.61M
-2.42%-11.31M
22.45%-5.71M
-37.42%-11.04M
-123.03%-7.36M
-124.14%-8.04M
-56.21%-3.30M
-18.57%-3.59M
-223.49%-2.11M
-34.70%-3.02M
---653.08K
---2.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2606.18%328.88K
44.07%441.63K
-4.16%12.15K
277.69%306.53K
-92.31%12.68K
95.10%81.16K
503.46%164.93K
-35.77%41.60K
-95.29%27.33K
-90.96%64.76K
30.44%580.50K
195.52%716.58K
-62.24%445.03K
--242.48K
--1.18M
----
----
100.00%0.00
--0.00
-210795.80%-66.64K
100.00%0.00
---31.60
-168.62%-2.64K
----
---981.43
----
Chi phí vốn
154.35%777.52K
44.07%441.63K
266.87%305.69K
277.69%306.53K
-58.50%83.33K
95.10%81.16K
206.88%200.79K
-35.77%41.60K
-91.33%65.43K
-90.96%64.76K
69.57%754.65K
195.52%716.58K
-62.24%445.03K
--242.48K
--1.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
154.35%777.52K
90.14%1.80K
266.87%305.69K
--946.07
-58.50%83.33K
-100.00%0.00
206.88%200.79K
-77.18%3.40K
-91.33%65.43K
-93.55%14.88K
106.26%754.65K
648.36%230.84K
-66.68%365.88K
--30.85K
--1.10M
----
----
100.00%0.00
--0.00
-210795.80%-66.64K
100.00%0.00
---31.60
-168.62%-2.64K
----
---981.43
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-52.84%-448.64K
43.93%439.83K
-315.51%-293.54K
276.52%305.58K
-97.03%-70.65K
112.44%81.16K
5.89%-35.86K
-23.42%38.20K
78.12%-38.10K
-89.73%49.89K
-320.01%-174.15K
129.52%485.74K
-1.52%79.16K
--211.64K
--80.37K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-973.04%-90.28K
-185.21%-8.09K
-109.58%-8.41K
-102.08%-2.84K
1189.00%87.85K
--136.63K
-294.81%-8.07K
100.00%0.00
-99.91%4.14K
99.83%-7.88K
1509.95%4.57M
-1077.36%-4.51M
129.27%283.89K
289.89%460.97K
575.78%123.83K
35.13%-242.75K
-139.35%-26.03K
82.58%-374.21K
107.71%66.14K
-1507.04%-2.15M
-1405.49%-858.23K
-48.13%-133.64K
-71.75%-57.01K
-1797.79%-90.21K
---33.19K
---4.75K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
102.08%1.81K
-21.01%-1.03K
208.23%896.38
---848.97
-191.31%-828.23
----
--907.03
----
----
---856.82
----
----
--0.95
-198.13%-0.90
----
--0.91
39.76%-0.89
----
-99.63%-1.48
-1.83%0.76
---0.74
--0.77
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1938.08%-419.16K
-45.37%-449.72K
-126.71%-20.57K
-668.18%-309.37K
144.73%76.99K
228.27%54.45K
-616.55%-172.10K
41.56%-42.45K
-100.60%-24.02K
98.61%-72.64K
2576.71%3.99M
-2499.41%-5.22M
84.72%-161.14K
189.65%217.63K
-3952.78%-1.05M
35.13%-242.75K
-139.35%-26.02K
82.02%-374.21K
107.71%66.14K
-1457.54%-2.08M
-1478.45%-858.23K
-48.10%-133.60K
-68.80%-54.37K
-1798.08%-90.21K
---32.21K
---4.75K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.75%-1.94M
-12.18%-1.84M
3447.00%51.87M
47.21%-1.64M
39.28%-1.55M
-204.79%-3.11M
-102.87%-2.55M
-123.66%-1.02M
23877.80%89.07M
-88.56%4.31M
-102.74%-374.60K
8768.71%37.66M
-34.75%13.66M
-102.15%-434.41K
715.96%20.93M
11.24%20.20M
1191.81%2.57M
594.69%18.16M
-97.91%198.57K
-86.88%2.61M
7158.09%9.48M
15550.41%19.92M
-101.47%-134.37K
-105.60%-128.92K
--9.15M
--2.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-8.22%-514.97K
-266.90%-468.61K
19.30%-475.83K
71.87%-127.72K
-148.22%-589.62K
16.95%-454.08K
-106.76%-237.54K
-112.06%-546.74K
580.09%3.51M
-62.99%4.53M
-105.11%-731.97K
3447.14%12.25M
5623.11%14.33M
20.58%-365.86K
-115.42%-259.45K
7.49%-460.70K
-26.11%1.68M
-336.11%-497.98K
164.63%2.28M
-207.91%-114.19K
680.18%860.49K
184.59%105.82K
87.94%-148.31K
-107.03%-125.09K
---1.23M
--1.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
----
--56.23M
----
----
----
-100.00%0.00
----
7116.69%94.13M
-100.00%0.00
--1.30M
--25.03M
----
-100.00%0.00
996.68%24.30M
10.74%20.61M
3600.83%2.22M
4789.99%18.61M
-100.68%-63.29K
-98.16%380.55K
331947.30%9.36M
541615.43%20.73M
-99.98%2.82K
-100.49%-3.83K
--11.65M
--789.11K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
106.10%9.75K
-109.89%-9.24K
---159.90K
53.49%93.42K
--0.00
--60.86K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
63.30%-1.43M
9.33%-1.37M
-305.27%-3.89M
42.99%-1.51M
58.52%-960.06K
-461.16%-2.65M
72.99%-2.31M
-111.06%-472.88K
-804.98%-8.57M
-158.06%-224.05K
-40.67%-946.94K
663.01%385.92K
78.34%-673.14K
-237.40%-68.55K
-131.43%-3.11M
-7.96%49.89K
27.63%-1.34M
-97.60%54.20K
-152.12%-1.86M
329.94%2.25M
-6715.38%-735.91K
-129280413.30%-980.14K
100.88%11.12K
100.00%-0.76
---1.27M
---263.33K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.75%-1.94M
-12.18%-1.84M
3447.00%51.87M
47.21%-1.64M
39.28%-1.55M
-204.79%-3.11M
-102.87%-2.55M
-123.66%-1.02M
23877.80%89.07M
-88.56%4.31M
-102.74%-374.60K
8768.71%37.66M
-34.75%13.66M
-102.15%-434.41K
715.96%20.93M
11.24%20.20M
1191.81%2.57M
594.69%18.16M
-97.91%198.57K
-86.88%2.61M
7158.09%9.48M
15550.41%19.92M
-101.47%-134.37K
-105.60%-128.92K
--9.15M
--2.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
202.24%61.11M
72.93%67.71M
-64.58%20.22M
-54.58%39.16M
-37.78%57.08M
-14.77%86.21M
316.54%91.73M
229.34%101.16M
-52.50%22.02M
-4.81%30.71M
61.26%46.36M
-20.24%32.27M
12.50%28.75M
119.19%40.45M
10.19%25.55M
21.09%18.46M
2.35%23.19M
-49.42%15.24M
-6.16%22.66M
723.31%30.13M
302.78%24.15M
-60.95%3.66M
732.77%5.99M
1250.51%9.37M
--719.85K
--693.95K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-130.49%-15.29M
56.95%-8.05M
356.00%50.16M
12.94%-18.69M
-18.69%-19.59M
-50.42%-21.47M
-121.53%-16.51M
-91.77%-14.27M
627.65%76.66M
-156.02%-7.44M
-569.90%-14.53M
206.78%13.29M
-76.52%3.09M
-240.59%-12.44M
501.58%13.17M
31.28%8.85M
53.84%-3.28M
189.81%6.74M
-233.40%-7.10M
-146.34%-7.51M
331.39%5.33M
599.55%16.20M
-127.19%-2.30M
-6064.67%-3.24M
--8.46M
--54.37K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
252.30%46.98K
327.11%38.68K
-383.84%-30.85K
-123.35%-17.03K
-78.35%10.87K
973.95%72.94K
151.80%50.20K
-85.63%6.79K
-1626.21%-96.90K
141.03%47.26K
-93.50%6.35K
140.15%19.61K
198.69%97.65K
-123.45%-48.84K
10.19%-98.95K
5074.92%208.28K
-1262.95%-110.17K
203.69%4.02K
-1623.39%-8.08K
---3.88K
---469.04
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.89%45.82M
191.58%59.66M
87.75%70.38M
-68.39%20.46M
-50.17%37.49M
-25.48%64.74M
-23.77%75.22M
273.33%86.88M
210.02%98.68M
-48.91%23.27M
-0.03%31.83M
62.65%45.55M
-17.77%31.84M
2.57%28.01M
94.45%38.72M
24.21%27.31M
28.02%19.91M
-2.84%21.98M
-47.22%15.56M
13.92%22.63M
697.94%29.47M
224.05%19.86M
-59.78%3.69M
719.01%6.13M
--9.18M
--748.32K
Dòng tiền tự do
-600.27%-13.75M
63.37%-6.24M
89.22%-1.96M
8.29%-17.03M
-29.79%-18.21M
-40.05%-18.57M
-13.59%-14.03M
-12.46%-13.26M
34.65%-12.36M
40.70%-11.79M
-72.72%-18.91M
-60.08%-19.88M
-40.53%-10.95M
-9.82%-12.42M
-36.47%-7.79M
-2.42%-11.31M
22.45%-5.71M
-37.42%-11.04M
-123.03%-7.36M
-124.14%-8.04M
-56.21%-3.30M
-18.57%-3.59M
-223.49%-2.11M
-34.70%-3.02M
---653.08K
---2.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI