tradingkey.logo

NioCorp Developments Ltd

NB

4.270USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
201.49MVốn hóa
LỗP/E TTM

NioCorp Developments Ltd

4.270

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
119 / 153
Xếp hạng tổng thể
374 / 4731
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.500
Giá mục tiêu
+28.81%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
NioCorp Developments Ltd is engaged in exploration and development of mineral deposits in North America, specifically, the Company’s niobium, scandium, and titanium project (the Elk Creek Project) located in southeastern Nebraska. The Company also is evaluating the potential to produce several rare earths from the Elk Creek Project. The Elk Creek Project is located near Elk Creek, Nebraska. The project is a shovel-ready pure-play critical minerals project with the highest-grade Niobium resource in North America. The Project is located here approximately 105 kilometers (km) (65 miles) southeast of Lincoln, Nebraska (the state capital); 129 km (80 miles) south of Omaha, Nebraska, three miles west of Elk Creek, Nebraska and six miles south of Tecumseh, Nebraska.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -20.90, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.36M, tăng 14.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.09M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 7.08.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -22.66, thấp hơn -80.40% so với mức đỉnh gần đây là -4.44 và cao hơn 53.78% so với mức đáy gần đây là -10.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 119/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của NioCorp Developments Ltd là 4.50, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.500
Giá mục tiêu
+28.81%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
3
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NioCorp Developments Ltd
NB
2
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
15
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Southern Copper Corp
SCCO
10
Lithium Americas Corp
LAC
10
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.33, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.67 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.85
Thay đổi giá
-1.57

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.101
Trung lập
RSI(14)
52.720
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.033
Bán
ATR(14)
0.433
Biến động cao
CCI(14)
5.107
Trung lập
Williams %R
54.438
Trung lập
TRIX(12,20)
0.939
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.430
Bán
MA10
4.449
Bán
MA20
4.417
Bán
MA50
3.609
Mua
MA100
3.093
Mua
MA200
2.464
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 11.65%, tương ứng mức giảm 16.03% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.09M cổ phần, chiếm 2.88% tổng số cổ phần, với mức tăng 34.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Citadel Advisors LLC
79.07K
-37.02%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
75.06K
-15.46%
Smith (Mark A)
2.27M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.06M
+13.20%
Northern Trust Global Investments Limited
591.70K
-6.44%
Maselli Michael G
323.08K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.05, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là -0.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.13
VaR
+6.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.22%
Biến động 240 ngày
+115.64%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+26.97%
120 ngày
+31.14%
5 năm
+61.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-19.80%
120 ngày
-25.07%
5 năm
-25.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.38
120 ngày
+2.12
5 năm
+0.30
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.22%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.51
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.71
3 năm
+1.02
5 năm
+2.43
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+115.64%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.63%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+358.64%
240 ngày
+358.64%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+104.96%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+77.99%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+6.81%
120 ngày
+4.54%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+707.59%
60 ngày
+371.16%
120 ngày
+213.95%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
NioCorp Developments Ltd
NioCorp Developments Ltd
NB
4.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI