tradingkey.logo

NioCorp Developments Ltd

NB
8.260USD
+0.390+4.96%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
483.14MVốn hóa
LỗP/E TTM

NioCorp Developments Ltd

8.260
+0.390+4.96%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của NioCorp Developments Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của NioCorp Developments Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
100 / 140
Xếp hạng tổng thể
429 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.625
Giá mục tiêu
+47.71%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của NioCorp Developments Ltd

Điểm mạnhRủi ro
NioCorp Developments Ltd is engaged in exploration and development of mineral deposits in North America, specifically, the Company’s niobium, scandium, and titanium project (the Elk Creek Project) located in southeastern Nebraska. The Company also is evaluating the potential to produce several rare earths from the Elk Creek Project. The Elk Creek Project is located near Elk Creek, Nebraska. The project is a shovel-ready pure-play critical minerals project with the highest-grade Niobium resource in North America. The Project is located here approximately 105 kilometers (km) (65 miles) southeast of Lincoln, Nebraska (the state capital); 129 km (80 miles) south of Omaha, Nebraska, three miles west of Elk Creek, Nebraska and six miles south of Tecumseh, Nebraska.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 17.06, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.09M, tăng 41.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.09M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 7.08.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của NioCorp Developments Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -21.39, thấp hơn -122.80% so với mức đỉnh gần đây là 4.88 và cao hơn -148.39% so với mức đáy gần đây là -53.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 100/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của NioCorp Developments Ltd là 11.62, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 8.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.625
Giá mục tiêu
+40.74%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NioCorp Developments Ltd
NB
3
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.19, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.613
Trung lập
RSI(14)
51.633
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
12.742
Quá bán
ATR(14)
1.550
Biến động cao
CCI(14)
-72.276
Trung lập
Williams %R
86.922
Quá bán
TRIX(12,20)
1.684
Bán
StochRSI(14)
19.944
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.545
Bán
MA10
9.181
Bán
MA20
8.653
Bán
MA50
6.441
Mua
MA100
4.778
Mua
MA200
3.494
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 17.71%, tương ứng mức tăng 52.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.09M cổ phần, chiếm 1.86% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Citadel Advisors LLC
3.77M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.31M
+2972.97%
Smith (Mark A)
2.27M
--
Private Management Group, Inc.
2.10M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.09M
+97.35%
Alyeska Investment Group, L.P.
1.68M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
644.18K
+2376.48%
Northern Trust Global Investments Limited
597.39K
+0.96%
State Street Investment Management (US)
377.05K
--
Maselli Michael G
323.08K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là -0.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.09
VaR
+6.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.22%
Biến động 240 ngày
+124.29%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+19.73%
120 ngày
+26.97%
5 năm
+61.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.97%
120 ngày
-19.80%
5 năm
-25.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.54
120 ngày
+2.88
5 năm
+0.48

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.22%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+11.51
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.90
5 năm
+2.22

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+124.29%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.44%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+479.26%
240 ngày
+479.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+98.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+84.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+6.81%
120 ngày
+4.54%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+707.59%
60 ngày
+371.16%
120 ngày
+213.95%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
NioCorp Developments Ltd
NioCorp Developments Ltd
NB
4.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI