tradingkey.logo

Navan Inc

NAVN
13.930USD
-0.060-0.43%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Navan Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--223.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--223.23M
Các khoản phải thu
--358.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--191.08M
-Các khoản phải thu khác
--165.01M
Chi phí trả trước
--32.38M
Tài sản ngắn hạn khác
--104.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
--718.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--74.46M
-Tài sản cố định
--105.79M
-Khấu hao lũy kế
--31.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--291.00M
Tài sản dài hạn khác
--28.96M
Tổng tài sản dài hạn
--415.50M
Tổng tài sản
--1.13B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--46.32M
Chi phí trích trước
--100.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.60M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--11.06M
Nợ ngắn hạn khác
--57.38M
Tổng nợ ngắn hạn
--249.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--549.70M
-Nợ dài hạn
--509.98M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--39.72M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.22M
Các khoản nợ phát sinh
--69.70M
Nợ dài hạn khác
--164.95M
Tổng nợ dài hạn
--792.48M
Tổng các khoản nợ
--1.04B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--522.56M
Lợi nhuận giữ lại
---1.72B
Vốn dự trữ
--522.55M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---14.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
--92.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI