tradingkey.logo

Northern Dynasty Minerals Ltd

NAK

0.820USD

-0.003-0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
444.03MVốn hóa
LỗP/E TTM

Northern Dynasty Minerals Ltd

0.820

-0.003-0.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
110 / 153
Xếp hạng tổng thể
412 / 4730
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.500
Giá mục tiêu
+195.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Northern Dynasty Minerals Ltd. is a Canada-based mineral exploration and development company based in Vancouver. The Company’s principal business activity is the exploration of mineral properties. The Company’s principal asset, owned through its wholly owned subsidiary, Pebble Limited Partnership, is a 100% interest in a contiguous block of about 1,840 mineral claims in Southwest Alaska, including the Pebble deposit, located about 200 miles from Anchorage and 125 miles from Bristol Bay. The Pebble Partnership is the proponent of the Pebble Project. The deposit lies entirely within the Lake and Peninsula Borough, approximately 23,782 square miles of land. The deposit is a Copper-Gold-Molybdenum-Silver-Rhenium project. Its subsidiaries include 3537137 Canada Inc., Northern Dynasty Partnership, U5 Resources Inc., Pebble West Claims Corporation, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 47.90 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -5.58, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 84.55M, giảm 5.24% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.23.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.02, thấp hơn -2.39% so với mức đỉnh gần đây là -5.87 và cao hơn -51.12% so với mức đáy gần đây là -9.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 110/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Northern Dynasty Minerals Ltd là 2.50, với mức cao là 2.50 và mức thấp là 2.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.500
Giá mục tiêu
+195.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Northern Dynasty Minerals Ltd
NAK
1
Teck Resources Ltd
TECK
14
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
Rio Tinto PLC
RIO
7
Vizsla Silver Corp
VZLA
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.24, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.94
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.023
Trung lập
RSI(14)
38.950
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
9.904
Quá bán
ATR(14)
0.042
Biến động thấp
CCI(14)
-161.479
Bán
Williams %R
92.400
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.630
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.852
Bán
MA10
0.873
Bán
MA20
0.876
Bán
MA50
1.131
Bán
MA100
1.135
Bán
MA200
0.907
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Kopernik Global Investors, LLC
19.67M
-41.77%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
13.21M
--
Herr Investment Group LLC
10.33M
+10.72%
Thiessen (Ronald W)
5.31M
--
Dickinson (Robert Allan)
4.00M
--
SEI Investments Management Corporation
1.84M
--
Russell Investments Trust Company
2.39M
-13.43%
Citadel Advisors LLC
1.08M
+170.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.11, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là -0.43. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.44
VaR
+6.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+67.68%
Biến động 240 ngày
+133.23%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+27.86%
120 ngày
+30.10%
5 năm
+30.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-36.20%
120 ngày
-36.20%
5 năm
-50.11%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.61
120 ngày
+0.90
5 năm
+0.44
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+67.68%
3 năm
+67.68%
5 năm
+79.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.10
3 năm
+1.27
5 năm
+0.00
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
-0.04
5 năm
-0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+133.23%
5 năm
+97.46%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.92%
5 năm
+4.35%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+115.69%
240 ngày
+115.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+116.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+164.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.50%
120 ngày
+1.98%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+22.98%
60 ngày
+224.57%
120 ngày
+156.70%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08
Northern Dynasty Minerals Ltd
Northern Dynasty Minerals Ltd
NAK
4.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI