tradingkey.logo

Natural Alternatives International Inc

NAII
2.980USD
+0.250+9.16%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.41MVốn hóa
LỗP/E TTM

Natural Alternatives International Inc

2.980
+0.250+9.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Natural Alternatives International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Natural Alternatives International Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
125 / 159
Xếp hạng tổng thể
414 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Natural Alternatives International Inc

Điểm mạnhRủi ro
Natural Alternatives International, Inc. is a formulator, manufacturer and marketer of nutritional supplements. Its primary business activity is to provide private-label contract manufacturing services to companies that market and distribute vitamins, minerals, herbs, and other nutritional supplements, as well as other health care products, to consumers both within and outside the United States. Its private-label contract manufacturing customers include companies that market nutritional supplements through direct sales marketing channels, direct to consumer ecommerce channels, and retail stores. It manufactures products in a variety of forms, including capsules, tablets, chewable wafers, and powders to accommodate a variety of its customer’s preferences. It also seeks to commercialize its patent and trademarks through the direct distribution and sale of CarnoSyn, SR CarnoSyn, TriBsyn, new contract manufacturing opportunities, and various license, royalty, and similar arrangements.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -1.20, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.06M, giảm 4.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 297.66K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.87M, phản ánh mức tăng 14.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 285.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.03

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.25

Hiệu quả hoạt động

8.97

Tiềm năng tăng trưởng

5.73

Lợi nhuận cổ đông

7.22

Định giá công ty của Natural Alternatives International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.17, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.20, thấp hơn -4617.07% so với mức đỉnh gần đây là 54.02 và cao hơn -915.41% so với mức đáy gần đây là -12.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 125/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.89. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.52, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
-0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.084
Trung lập
RSI(14)
58.018
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.643
Mua
ATR(14)
0.189
Biến động cao
CCI(14)
152.704
Mua
Williams %R
20.408
Mua
TRIX(12,20)
-0.259
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.779
Mua
MA10
2.776
Mua
MA20
2.734
Mua
MA50
3.014
Bán
MA100
3.289
Bán
MA200
3.409
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 33.41%, tương ứng mức giảm 39.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 297.66K cổ phần, chiếm 4.82% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.41% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
LeDoux (Mark A)
962.54K
-0.61%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
426.29K
-0.53%
Caldwell Sutter Capital, Inc
419.45K
-0.34%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
297.66K
-2.14%
Mink Brook Asset Management LLC
293.98K
-0.32%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
243.06K
--
Wolf (Kenneth Eugene)
131.99K
-5.42%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
117.50K
+25.60%
Bridgeway Capital Management, LLC
111.28K
-7.46%
Dunn (Alan G)
91.21K
+9.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.89, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
+4.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.35%
Biến động 240 ngày
+66.81%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.97%
120 ngày
+7.97%
5 năm
+19.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.71%
120 ngày
-7.71%
5 năm
-21.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.13
120 ngày
-0.67
5 năm
-0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.35%
3 năm
+73.69%
5 năm
+86.37%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.83
3 năm
-0.30
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
-0.11
3 năm
-0.20
5 năm
+0.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+66.81%
5 năm
+59.77%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.94%
5 năm
+14.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-98.37%
240 ngày
-98.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.15%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.21%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-40.38%
60 ngày
-40.21%
120 ngày
+24.15%

Đối tác

Dược phẩm
Natural Alternatives International Inc
Natural Alternatives International Inc
NAII
4.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI