tradingkey.logo

Murphy Oil Corp

MUR

26.540USD

-0.490-1.81%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.79BVốn hóa
13.30P/E TTM

Murphy Oil Corp

26.540

-0.490-1.81%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 118
Xếp hạng tổng thể
160 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
27.157
Giá mục tiêu
+0.47%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Murphy Oil Corporation is an independent oil and gas exploration and production company. The Company is engaged in both onshore and offshore operations and properties. The Company’s geographic segments include the United States, Canada, and all other countries. It produces crude oil, natural gas and natural gas liquids primarily in the United States and Canada and explores for crude oil, natural gas and natural gas liquids in targeted areas worldwide. In the United States, it produces crude oil, natural gas liquids and natural gas primarily from fields in the Gulf of Mexico and in the Eagle Ford Shale area of South Texas. It holds rights to approximately 133 thousand gross acres in South Texas in the Eagle Ford Shale unconventional oil and natural gas play. In Canada, it holds working interests in Tupper Montney (100% owned), Kaybob Duvernay (operated) and two non-operated offshore assets: the Hibernia and Terra Nova fields, located offshore Newfoundland in the Jeanne d’Arc Basin.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 43.89%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.73, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 142.95M, tăng 1.83% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 14.68M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.35, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 683.07M, phản ánh mức giảm 14.72% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 82.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.88

Tiềm năng tăng trưởng

7.39

Lợi nhuận cổ đông

7.45

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.86, thấp hơn -26.22% so với mức đỉnh gần đây là 10.23 và cao hơn 45.49% so với mức đáy gần đây là 7.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 20/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Murphy Oil Corp là 26.00, với mức cao là 37.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
27.157
Giá mục tiêu
+0.47%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Murphy Oil Corp
MUR
19
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.87, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.87
Thay đổi giá
-0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.324
Mua
RSI(14)
57.973
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.893
Bán
ATR(14)
1.033
Biến động thấp
CCI(14)
71.342
Trung lập
Williams %R
41.595
Mua
TRIX(12,20)
0.481
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.890
Bán
MA10
26.238
Mua
MA20
25.530
Mua
MA50
24.793
Mua
MA100
23.768
Mua
MA200
25.585
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.15%, tương ứng mức tăng 0.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.68M cổ phần, chiếm 10.29% tổng số cổ phần, với mức giảm 10.83% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.76M
-1.56%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
15.85M
-5.77%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.97M
+0.45%
State Street Global Advisors (US)
7.31M
+3.15%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
5.61M
+210.81%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
4.81M
+72.94%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
4.45M
+191.18%
LSV Asset Management
3.63M
+29.41%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.49M
+0.70%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.64, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 1.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.00
VaR
+4.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.64%
Biến động 240 ngày
+46.53%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.60%
120 ngày
+18.14%
5 năm
+18.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.08%
120 ngày
-13.85%
5 năm
-14.01%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.59
120 ngày
+0.11
5 năm
+0.65
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.64%
3 năm
+61.32%
5 năm
+61.32%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.56
3 năm
-0.24
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
-0.04
3 năm
-0.00
5 năm
+0.02
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.53%
5 năm
+49.87%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.88%
5 năm
+4.94%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+14.42%
240 ngày
+14.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.76%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.76%
120 ngày
+2.01%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+15.24%
60 ngày
+26.53%
120 ngày
+44.58%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Murphy Oil Corp
Murphy Oil Corp
MUR
6.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI