tradingkey.logo

Metallus Inc

MTUS

16.650USD

+0.170+1.03%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
697.63MVốn hóa
LỗP/E TTM

Metallus Inc

16.650

+0.170+1.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 141
Xếp hạng tổng thể
155 / 4721
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
+27.43%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Metallus Inc., formerly TimkenSteel Corporation, manufactures alloy steel, as well as carbon and micro-alloy steel using electric arc furnace (EAF) technology. The Company's portfolio includes special bar quality (SBQ) bars, seamless mechanical tubing (tubes), manufactured components, such as precision steel components, and billets. The Company manages raw material recycling programs, which are used internally as a feeder system for its melt operations and allow it to sell scrap not used in its operations to third parties. The Company's products and solutions are used in a range of demanding applications in various market sectors, including automotive; oil and gas; industrial equipment; mining; construction; rail; defense; heavy truck; agriculture, and power generation. Its production of manufactured components takes place at two downstream manufacturing facilities: Tryon Peak (Columbus, North Carolina) and St. Clair (Eaton, Ohio).
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.01, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 42.81M, giảm 7.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.79M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 304.60M, phản ánh mức tăng 3.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 19.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.08

Tiềm năng tăng trưởng

7.34

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -32.59, thấp hơn -174.09% so với mức đỉnh gần đây là 24.15 và cao hơn 136.48% so với mức đáy gần đây là 11.89.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 27/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Metallus Inc là 21.00, với mức cao là 24.00 và mức thấp là 18.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
+27.43%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Metallus Inc
MTUS
2
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.22 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.054
Trung lập
RSI(14)
52.591
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.704
Bán
ATR(14)
0.518
Biến động cao
CCI(14)
-11.998
Trung lập
Williams %R
41.429
Mua
TRIX(12,20)
0.187
Bán
StochRSI(14)
31.675
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.716
Bán
MA10
16.735
Bán
MA20
16.611
Mua
MA50
16.273
Mua
MA100
15.086
Mua
MA200
14.761
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.89%, tương ứng mức tăng 0.85% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.79M cổ phần, chiếm 6.67% tổng số cổ phần, với mức giảm 11.40% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.49M
-6.65%
Ellwood Group Investment Corporation
4.29M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.17M
-1.07%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.86M
-6.75%
State Street Global Advisors (US)
2.31M
+13.45%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
1.94M
+68.09%
American Century Investment Management, Inc.
1.44M
+9.50%
Systematic Financial Management, L.P.
1.31M
+13.16%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.04M
-4.51%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
973.13K
-4.41%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.01, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.01
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.45
VaR
+5.11%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.96%
Biến động 240 ngày
+46.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.47%
120 ngày
+11.18%
5 năm
+26.83%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.46%
120 ngày
-11.31%
5 năm
-17.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.78
120 ngày
+1.08
5 năm
+0.66
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.96%
3 năm
+52.74%
5 năm
+56.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.47
3 năm
+0.00
5 năm
+0.55
Độ lệch
240 ngày
+0.21
3 năm
+0.21
5 năm
+0.54
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.26%
5 năm
+56.31%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.38%
5 năm
+4.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+160.88%
240 ngày
+160.88%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.85%
120 ngày
+0.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-3.64%
60 ngày
+11.44%
120 ngày
+16.26%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
6.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI