tradingkey.logo

Matrix Service Co

MTRX

13.000USD

+0.290+2.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.94MVốn hóa
LỗP/E TTM

Matrix Service Co

13.000

+0.290+2.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 38
Xếp hạng tổng thể
186 / 4721
Ngành
Xây dựng & Kỹ thuật

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.500
Giá mục tiêu
+29.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Matrix Service Company, through its subsidiaries, is an industrial engineering, construction, and maintenance contractor. Its segments include Storage and Terminal Solutions, Utility and Power Infrastructure and Process and Industrial Facilities. The Storage and Terminal Solutions includes engineering, procurement, fabrication and construction services related to cryogenic and other specialty tanks and terminals for liquefied natural gas (LNG), natural gas liquids, hydrogen, ammonia, propane, butane, liquid nitrogen/liquid oxygen and liquid petroleum. The Utility and Power Infrastructure includes engineering, procurement, fabrication and construction services to support growing demand for LNG utility peak shaving facilities. The Process and Industrial Facilities includes plant maintenance, repair, and turnarounds in the downstream and midstream markets for energy clients, including refining and processing of crude oil, fractionating and marketing of natural gas and natural gas liquids.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -15.95, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 25.84M, giảm 6.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.46M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.68, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 216.38M, phản ánh mức tăng 14.18% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 157.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.93

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.36

Hiệu quả hoạt động

7.94

Tiềm năng tăng trưởng

6.08

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 2.02. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -15.59, thấp hơn -73.62% so với mức đỉnh gần đây là -4.11 và cao hơn 14.93% so với mức đáy gần đây là -13.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 25/38
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 8.08. Mức giá mục tiêu trung bình của Matrix Service Co là 16.50, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.500
Giá mục tiêu
+29.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Matrix Service Co
MTRX
1
Quanta Services Inc
PWR
32
Ferrovial SE
FER
21
MasTec Inc
MTZ
19
AECOM
ACM
14
TopBuild Corp
BLD
13
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.94. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.18, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.377
Bán
RSI(14)
40.002
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.187
Trung lập
ATR(14)
0.696
Biến động thấp
CCI(14)
-48.739
Trung lập
Williams %R
73.615
Bán
TRIX(12,20)
-0.548
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.856
Mua
MA10
13.314
Bán
MA20
14.185
Bán
MA50
14.461
Bán
MA100
13.576
Bán
MA200
13.178
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 8.37. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.58%, tương ứng mức tăng 1.34% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.46M cổ phần, chiếm 5.29% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.01% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.95M
-12.71%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.39M
-0.20%
Needham Investment Management L.L.C.
1.42M
--
Harvey Partners, LLC
1.53M
+0.72%
ACK Asset Management LLC
1.18M
+0.36%
First Wilshire Securities Management, Inc.
1.33M
-1.29%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
946.92K
-11.70%
Boston Partners
492.77K
+787.08%
Westerly Capital Management LLC
1.02M
-11.48%
Royce Investment Partners
Star Investors
771.21K
-14.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.83, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 4.31. Giá trị beta của công ty là 1.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.09
VaR
+5.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.21%
Biến động 240 ngày
+59.89%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.36%
120 ngày
+11.34%
5 năm
+25.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.89%
120 ngày
-13.89%
5 năm
-16.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.18
120 ngày
+0.39
5 năm
+0.39
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.21%
3 năm
+48.81%
5 năm
+78.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.29
3 năm
+1.23
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
-0.17
3 năm
+1.01
5 năm
+0.87
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+59.89%
5 năm
+60.47%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.35%
5 năm
+3.60%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+44.87%
240 ngày
+44.87%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.91%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.83%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-42.40%
60 ngày
-25.00%
120 ngày
-11.11%

Đối tác

Xây dựng & Kỹ thuật
Matrix Service Co
Matrix Service Co
MTRX
6.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AECOM
AECOM
ACM
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sterling Infrastructure Inc
Sterling Infrastructure Inc
STRL
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Construction Partners Inc
Construction Partners Inc
ROAD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Arcosa Inc
Arcosa Inc
ACA
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Comfort Systems USA Inc
Comfort Systems USA Inc
FIX
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI