tradingkey.logo

Matrix Service Co

MTRX
12.530USD
-0.130-1.03%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
351.72MVốn hóa
LỗP/E TTM

Matrix Service Co

12.530
-0.130-1.03%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Matrix Service Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Matrix Service Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
29 / 43
Xếp hạng tổng thể
202 / 4614
Ngành
Xây dựng & Kỹ thuật

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.500
Giá mục tiêu
+30.33%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Matrix Service Co

Điểm mạnhRủi ro
Matrix Service Company, through its subsidiaries, is an industrial engineering, construction, and maintenance contractor. Its segments include Storage and Terminal Solutions, Utility and Power Infrastructure and Process and Industrial Facilities. The Storage and Terminal Solutions includes engineering, procurement, fabrication and construction services related to cryogenic and other specialty tanks and terminals for liquefied natural gas (LNG), natural gas liquids, hydrogen, ammonia, propane, butane, liquid nitrogen/liquid oxygen and liquid petroleum. The Utility and Power Infrastructure includes engineering, procurement, fabrication and construction services to support growing demand for LNG utility peak shaving facilities. The Process and Industrial Facilities includes plant maintenance, repair, and turnarounds in the downstream and midstream markets for energy clients, including refining and processing of crude oil, fractionating and marketing of natural gas and natural gas liquids.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -14.66, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 24.65M, giảm 7.92% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 707.31K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 211.88M, phản ánh mức tăng 27.97% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 61.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.20

Hiệu quả hoạt động

8.56

Tiềm năng tăng trưởng

5.98

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty của Matrix Service Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.32. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.66, thấp hơn -86.80% so với mức đỉnh gần đây là -1.94 và cao hơn -30.47% so với mức đáy gần đây là -19.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 29/43
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.94. Mức giá mục tiêu trung bình của Matrix Service Co là 16.50, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.500
Giá mục tiêu
+30.33%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Matrix Service Co
MTRX
1
Quanta Services Inc
PWR
32
MasTec Inc
MTZ
21
Ferrovial SE
FER
21
AECOM
ACM
15
LGN
15
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.250
Trung lập
RSI(14)
37.429
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.620
Bán
ATR(14)
0.729
Biến động cao
CCI(14)
-157.420
Bán
Williams %R
97.447
Quá bán
TRIX(12,20)
0.531
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.240
Bán
MA10
14.491
Bán
MA20
13.873
Bán
MA50
13.502
Bán
MA100
13.950
Bán
MA200
13.259
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.80%, tương ứng mức giảm 6.18% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.46M cổ phần, chiếm 5.21% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.01M
+2.08%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.46M
+5.25%
Needham Investment Management L.L.C.
1.42M
--
Harvey Partners, LLC
1.22M
-20.30%
ACK Asset Management LLC
1.09M
-8.19%
First Wilshire Securities Management, Inc.
901.01K
-32.21%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
894.24K
-5.56%
Boston Partners
844.97K
+71.47%
Westerly Capital Management LLC
820.00K
-19.45%
Royce Investment Partners
Star Investors
707.31K
-8.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.97, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng & Kỹ thuật là 5.71. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+5.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.21%
Biến động 240 ngày
+60.69%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.36%
120 ngày
+6.36%
5 năm
+23.16%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.85%
120 ngày
-18.85%
5 năm
-18.85%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.04
120 ngày
+0.17
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.21%
3 năm
+48.81%
5 năm
+78.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.15
3 năm
+0.71
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
-1.28
3 năm
+0.77
5 năm
+0.44

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.69%
5 năm
+59.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.67%
5 năm
+3.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+16.15%
240 ngày
+16.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.64%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-42.40%
60 ngày
-25.00%
120 ngày
-11.11%

Đối tác

Xây dựng & Kỹ thuật
Matrix Service Co
Matrix Service Co
MTRX
6.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Arcosa Inc
Arcosa Inc
ACA
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Comfort Systems USA Inc
Comfort Systems USA Inc
FIX
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sterling Infrastructure Inc
Sterling Infrastructure Inc
STRL
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IES Holdings Inc
IES Holdings Inc
IESC
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AECOM
AECOM
ACM
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI