tradingkey.logo

Vail Resorts Inc

MTN

144.330USD

+0.930+0.65%
Đóng cửa 05/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.39BVốn hóa
20.78P/E TTM

Vail Resorts Inc

144.330

+0.930+0.65%
Thêm thông tin về Vail Resorts Inc Công ty
Vail Resorts, Inc. is a network of destination and close-to-home ski resorts in the world including Vail Mountain, Breckenridge, Park City Mountain, Whistler Blackcomb, Stowe, and 32 additional resorts across North America; Andermatt-Sedrun and Crans-Montana Mountain Resort in Switzerland; and Perisher, Hotham, and Falls Creek in Australia - all available on the Company's Epic Pass. The Company's segments include Mountain, Lodging and Real Estate. It also provides ancillary services, primarily including ski school, dining and retail/rental operations. The Company owns and/or manages a collection of elegant hotels under the RockResorts brand, a portfolio of vacation rentals, condominiums and branded hotels located in close proximity to its mountain destinations, as well as the Grand Teton Lodge Company in Jackson Hole, Wyo. The Company operates more than 250 retail and rental locations across North America. It owns, develops and sells real estate in and around its resort communities.
Thông tin công ty
Mã công tyMTN
Tên công tyVail Resorts Inc
Ngày IPOFeb 04, 1997
Được thành lập vào1985
CEOMs. Kirsten A. Lynch
Số lượng nhân viên7600
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 04
Địa chỉ390 Interlocken Crescent
Thành phốBROOMFIELD
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện80021
Điện thoại13034041800
Trang webhttps://www.vailresorts.com/
Mã công tyMTN
Ngày IPOFeb 04, 1997
Được thành lập vào1985
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert A. (Rob) Katz
Mr. Robert A. (Rob) Katz
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
245.96K
--
Mr. John F. Sorte
Mr. John F. Sorte
Independent Director
Independent Director
45.11K
-3.57%
Mr. John T. Redmond
Mr. John T. Redmond
Independent Director
Independent Director
22.57K
--
Mr. Durward Bruce Sewell
Mr. Durward Bruce Sewell
Lead Independent Director
Lead Independent Director
20.87K
--
Ms. Michele Romanow
Ms. Michele Romanow
Independent Director
Independent Director
7.05K
--
Ms. Angela A. Korch
Ms. Angela A. Korch
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
2.96K
+6.68%
Mr. Gregory Jon Sullivan
Mr. Gregory Jon Sullivan
Executive Vice President - Retail/Rental & Hospitality
Executive Vice President - Retail/Rental & Hospitality
2.05K
--
Ms. Julie A. Dececco
Ms. Julie A. Dececco
Executive Vice President, General Counsel and Chief Public Affairs Officer
Executive Vice President, General Counsel and Chief Public Affairs Officer
728.00
+7.69%
Ms. Iris Knobloch
Ms. Iris Knobloch
Independent Director
Independent Director
678.00
--
Mr. Reginald Chambers
Mr. Reginald Chambers
Independent Director
Independent Director
564.00
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert A. (Rob) Katz
Mr. Robert A. (Rob) Katz
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
245.96K
--
Mr. John F. Sorte
Mr. John F. Sorte
Independent Director
Independent Director
45.11K
-3.57%
Mr. John T. Redmond
Mr. John T. Redmond
Independent Director
Independent Director
22.57K
--
Mr. Durward Bruce Sewell
Mr. Durward Bruce Sewell
Lead Independent Director
Lead Independent Director
20.87K
--
Ms. Michele Romanow
Ms. Michele Romanow
Independent Director
Independent Director
7.05K
--
Ms. Angela A. Korch
Ms. Angela A. Korch
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
2.96K
+6.68%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Lift
644.92M
56.71%
Retail/Rental
135.16M
11.88%
Ski School
133.01M
11.70%
Dining
104.66M
9.20%
Other
69.52M
6.11%
Other
49.96M
4.39%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Lift
644.92M
56.71%
Retail/Rental
135.16M
11.88%
Ski School
133.01M
11.70%
Dining
104.66M
9.20%
Other
69.52M
6.11%
Other
49.96M
4.39%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Baron Capital Management, Inc.
14.17%
Capital International Investors
12.17%
The Vanguard Group, Inc.
9.93%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.79%
Principal Global Investors (Equity)
4.43%
Other
50.51%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Baron Capital Management, Inc.
14.17%
Capital International Investors
12.17%
The Vanguard Group, Inc.
9.93%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.79%
Principal Global Investors (Equity)
4.43%
Other
50.51%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
51.57%
Investment Advisor/Hedge Fund
44.50%
Hedge Fund
6.51%
Private Equity
2.78%
Research Firm
1.76%
Pension Fund
1.52%
Sovereign Wealth Fund
1.23%
Individual Investor
1.19%
Bank and Trust
0.76%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1138
42.00M
112.47%
-2.30M
2024Q4
1179
40.72M
108.76%
-3.71M
2024Q3
1155
39.93M
106.52%
-4.42M
2024Q2
1144
40.46M
107.53%
-2.69M
2024Q1
1138
40.28M
106.07%
-2.35M
2023Q4
1149
39.48M
103.97%
-3.50M
2023Q3
1120
39.88M
104.51%
-1.02M
2023Q2
1095
38.38M
99.44%
-4.59M
2023Q1
1098
40.71M
100.95%
-2.55M
2022Q4
1096
41.26M
102.31%
-381.13K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Baron Capital Management, Inc.
5.29M
14.17%
+105.41K
+2.03%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
4.54M
12.17%
+912.02K
+25.12%
Jan 31, 2025
The Vanguard Group, Inc.
3.71M
9.93%
+25.60K
+0.70%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.25M
8.69%
+38.21K
+1.19%
Dec 31, 2024
Principal Global Investors (Equity)
1.65M
4.41%
-7.14K
-0.43%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
1.20M
3.22%
+47.42K
+4.11%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
1.19M
3.19%
+30.17K
+2.60%
Dec 31, 2024
TPG Capital, L.P.
1.04M
2.78%
+172.08K
+19.91%
Dec 31, 2024
Manulife Investment Management (North America) Limited
976.47K
2.62%
+289.48K
+42.14%
Dec 31, 2024
Harris Associates L.P.
923.14K
2.47%
+310.09K
+50.58%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
Leatherback Long/Short Alternative Yield ETF
3.34%
SRH REIT Covered Call ETF
3.18%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
1.83%
Capital Group US Small and Mid Cap ETF
1.76%
KraneShares Global Luxury Index ETF
1.65%
FPA Global Equity ETF
1.36%
John Hancock Fundamental All Cap Core ETF
1.34%
AB US High Dividend ETF
1.03%
VictoryShares Hedged Equity Income ETF
0.68%
Parametric Equity Premium Income ETF
0.65%
Xem thêm
Leatherback Long/Short Alternative Yield ETF
Tỷ trọng3.34%
SRH REIT Covered Call ETF
Tỷ trọng3.18%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
Tỷ trọng1.83%
Capital Group US Small and Mid Cap ETF
Tỷ trọng1.76%
KraneShares Global Luxury Index ETF
Tỷ trọng1.65%
FPA Global Equity ETF
Tỷ trọng1.36%
John Hancock Fundamental All Cap Core ETF
Tỷ trọng1.34%
AB US High Dividend ETF
Tỷ trọng1.03%
VictoryShares Hedged Equity Income ETF
Tỷ trọng0.68%
Parametric Equity Premium Income ETF
Tỷ trọng0.65%
Cổ tức
Tổng cộng 1.08B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Mar 10, 2025
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.22 paid on Apr 10, 2025 going ex on Mar 27, 2025
Mar 27, 2025
Apr 10, 2025
Mar 27, 2025
Dec 09, 2024
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.22 paid on Jan 09, 2025 going ex on Dec 26, 2024
Dec 26, 2024
Jan 09, 2025
Dec 26, 2024
Sep 27, 2024
MTN.NB Final Cash Dividend of gross USD 2.22 paid on Oct 24, 2024 going ex on Oct 08, 2024
Oct 08, 2024
Oct 24, 2024
Oct 08, 2024
Jun 07, 2024
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.22 paid on Jul 10, 2024 going ex on Jun 25, 2024
Jun 25, 2024
Jul 10, 2024
Jun 25, 2024
Mar 11, 2024
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.22 paid on Apr 11, 2024 going ex on Mar 27, 2024
Mar 28, 2024
Apr 11, 2024
Mar 27, 2024
Dec 08, 2023
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.06 paid on Jan 09, 2024 going ex on Dec 22, 2023
Dec 26, 2023
Jan 09, 2024
Dec 22, 2023
Sep 29, 2023
MTN.NB Final Cash Dividend of gross USD 2.06 paid on Oct 26, 2023 going ex on Oct 06, 2023
Oct 10, 2023
Oct 26, 2023
Oct 06, 2023
Jun 09, 2023
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.06 paid on Jul 12, 2023 going ex on Jun 26, 2023
Jun 27, 2023
Jul 12, 2023
Jun 26, 2023
Mar 09, 2023
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.06 paid on Apr 11, 2023 going ex on Mar 24, 2023
Mar 27, 2023
Apr 11, 2023
Mar 24, 2023
Dec 09, 2022
MTN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.91 paid on Jan 10, 2023 going ex on Dec 23, 2022
Dec 27, 2022
Jan 10, 2023
Dec 23, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.