Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mten
/
Mingteng International Corp Inc
MTEN
14.130
USD
-0.170
-1.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.130
USD
+14.130
Sau giờ giao dịch (ET)
96.64M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Mingteng International Corp Inc
14.130
-0.170
-1.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
96.99%
2.08M
-13.13%
1.38M
-41.10%
1.06M
71.37%
1.59M
--
1.79M
--
927.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
96.99%
2.08M
-13.13%
1.38M
-41.10%
1.06M
71.37%
1.59M
--
1.79M
--
927.92K
Các khoản phải thu
31.34%
5.26M
31.32%
4.68M
24.45%
4.00M
-20.77%
3.56M
--
3.22M
--
4.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
18.60%
4.17M
36.73%
3.75M
44.79%
3.52M
25.51%
2.74M
--
2.43M
--
2.19M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
-40.02%
471.17K
-61.95%
815.02K
--
785.57K
--
2.14M
-Các khoản phải thu khác
8676.65%
1.08M
17240.97%
928.96K
--
12.34K
-96.86%
5.36K
--
0.00
--
170.70K
Hàng tồn kho
-2.75%
1.18M
3.24%
1.33M
14.68%
1.22M
27.37%
1.29M
--
1.06M
--
1.01M
Chi phí trả trước
-68.45%
122.46K
-8.58%
263.32K
61.30%
388.11K
-7.40%
288.03K
--
240.62K
--
311.04K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.29K
--
8.34K
Tổng tài sản ngắn hạn
29.71%
8.64M
13.74%
7.66M
5.50%
6.66M
-0.39%
6.73M
--
6.32M
--
6.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.80%
3.90M
28.93%
3.67M
4.33%
3.34M
23.64%
2.85M
--
3.20M
--
2.30M
-Tài sản cố định
22.73%
5.60M
33.19%
5.13M
12.72%
4.56M
27.03%
3.85M
--
4.05M
--
3.03M
-Khấu hao lũy kế
38.86%
1.70M
45.18%
1.46M
44.21%
1.23M
37.68%
1.01M
--
851.30K
--
732.02K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
67.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
89.85K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
56.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
288.68%
2.53M
28.62%
715.77K
42.97%
651.97K
--
556.51K
--
456.01K
Tổng tài sản dài hạn
31.32%
5.32M
77.36%
6.20M
7.93%
4.05M
22.83%
3.50M
--
3.75M
--
2.85M
Tổng tài sản
30.32%
13.96M
35.49%
13.86M
6.40%
10.71M
6.49%
10.23M
--
10.07M
--
9.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
492.14%
1.71M
3.39%
375.86K
-20.97%
288.29K
-32.83%
363.53K
--
364.78K
--
541.21K
Chi phí trích trước
--
--
-10.35%
510.78K
-8.02%
474.63K
24.92%
569.72K
--
516.00K
--
456.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
392.65%
1.39M
-0.94%
1.40M
-79.49%
282.38K
-6.65%
1.42M
--
1.38M
--
1.52M
-Nợ ngắn hạn
392.65%
1.39M
1.39%
1.40M
-79.30%
282.38K
-2.23%
1.38M
--
1.36M
--
1.42M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
12.51K
--
97.21K
Nợ ngắn hạn khác
222.03%
2.22M
47.39%
665.15K
62.02%
690.23K
-51.29%
451.28K
--
426.01K
--
926.55K
Tổng nợ ngắn hạn
74.39%
5.27M
13.16%
4.15M
-23.08%
3.02M
-11.94%
3.67M
--
3.93M
--
4.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
20.41K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-79.89%
17.95K
--
69.03K
--
89.24K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-79.89%
17.95K
--
69.03K
--
89.24K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
20.41K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-2.00%
241.96K
33.06%
224.58K
257.64%
246.89K
89.12%
168.78K
--
69.03K
--
89.24K
Tổng các khoản nợ
68.61%
5.51M
14.04%
4.38M
-18.23%
3.27M
-9.82%
3.84M
--
3.99M
--
4.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
749.20%
7.62M
257.96%
3.21M
0.00%
897.36K
19.33%
897.36K
--
897.36K
--
752.01K
Lợi nhuận giữ lại
-81.93%
1.25M
11.33%
6.67M
27.77%
6.93M
29.27%
5.99M
--
5.43M
--
4.63M
Vốn dự trữ
749.24%
7.62M
257.98%
3.21M
0.00%
897.31K
19.33%
897.31K
--
897.31K
--
751.96K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.73%
-419.56K
19.90%
-394.77K
-53.79%
-382.37K
-1358.86%
-492.82K
--
-248.63K
--
-33.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
13.52%
8.45M
48.36%
9.48M
22.60%
7.45M
19.48%
6.39M
--
6.07M
--
5.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký