tradingkey.logo

MAC Copper Ltd

MTAL

12.179USD

-0.011-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.00BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.31%107.65M
427.19%171.90M
99.65%88.74M
--32.61M
--44.45M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.07%102.11M
431.01%171.90M
102.91%88.74M
--32.37M
--43.73M
-Đầu tư ngắn hạn
--5.54M
-100.00%0.00
----
--234.00K
--714.00K
Các khoản phải thu
75.16%14.90M
-78.01%7.31M
-59.25%8.51M
--33.24M
--20.88M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
75.16%14.90M
-79.60%6.42M
-59.25%8.51M
--31.46M
--20.88M
-Các khoản phải thu khác
----
10200.00%515.00K
----
--5.00K
----
Hàng tồn kho
52.24%34.53M
29.97%27.98M
1.75%22.68M
--21.53M
--22.29M
Chi phí trả trước
-60.91%362.00K
-51.47%757.00K
-30.79%926.00K
--1.56M
--1.34M
Tổng tài sản ngắn hạn
30.27%157.44M
133.81%207.94M
35.86%120.86M
--88.94M
--88.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.14%1.19B
-1.40%1.20B
-3.75%1.21B
--1.21B
--1.25B
-Tài sản cố định
----
4.88%1.32B
----
--1.26B
--1.26B
-Khấu hao lũy kế
----
167.94%125.02M
----
--46.66M
--3.20M
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
222.22%174.00K
--67.00K
--54.00K
Tài sản dài hạn khác
-57.47%185.00K
-39.51%222.00K
17.89%435.00K
--367.00K
--369.00K
Tổng tài sản dài hạn
-1.27%1.19B
-1.39%1.20B
-4.28%1.21B
--1.22B
--1.26B
Tổng tài sản
1.60%1.35B
7.82%1.41B
-1.64%1.33B
--1.31B
--1.35B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
234.55%117.78M
-53.80%51.66M
-71.59%35.21M
--111.82M
--123.92M
Dự phòng ngắn hạn
-5.86%12.41M
0.63%13.36M
2.29%13.19M
--13.27M
--12.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-14.23%48.13M
-16.06%62.75M
17.61%56.11M
--74.76M
--47.71M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.22%5.87M
-23.32%4.48M
-13.39%4.47M
--5.85M
--5.17M
Nợ ngắn hạn khác
169.04%130.19M
-48.02%65.02M
-67.53%48.39M
--125.09M
--149.06M
Tổng nợ ngắn hạn
88.71%270.37M
-35.24%186.13M
-36.62%143.27M
--287.41M
--226.06M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-13.91%21.59M
-27.92%20.55M
-3.24%25.08M
--28.50M
--25.93M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.19%325.32M
-9.22%344.93M
-5.51%362.23M
--379.97M
--383.36M
-Nợ dài hạn
-10.19%325.32M
-9.22%344.93M
-5.51%362.23M
--379.97M
--383.36M
Các khoản nợ phát sinh
-40.60%50.01M
-29.89%57.06M
27.84%84.20M
--81.40M
--65.86M
Nợ dài hạn khác
-33.46%110.77M
-10.28%138.73M
2.97%166.47M
--154.63M
--161.67M
Tổng nợ dài hạn
-19.89%599.65M
-11.21%665.96M
-1.95%748.58M
--750.03M
--763.45M
Tổng các khoản nợ
-2.45%870.02M
-17.87%852.09M
-9.87%891.85M
--1.04B
--989.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.11%802.45M
85.39%801.45M
69.68%703.20M
--432.30M
--414.42M
Lợi nhuận giữ lại
-21.09%-322.65M
-49.73%-245.96M
-400.89%-266.44M
---164.27M
---53.19M
Vốn dự trữ
14.11%802.44M
85.39%801.45M
56792.56%703.19M
--432.30M
--1.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.86%479.80M
107.25%555.49M
20.91%436.76M
--268.03M
--361.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI