tradingkey.logo

Ming Shing Group Holdings Ltd

MSW

1.440USD

+0.110+8.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
233.54%1.08M
2.65%417.88K
--323.96K
--407.09K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
233.54%1.08M
2.65%417.88K
--323.96K
--407.09K
Các khoản phải thu
17.99%7.75M
9.48%5.90M
--6.57M
--5.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-50.55%1.64M
42.25%4.22M
--3.32M
--2.97M
-Các khoản phải thu khác
88.15%6.11M
-30.55%1.69M
--3.25M
--2.43M
Chi phí trả trước
-53.30%9.62K
683.16%13.12K
--20.59K
--1.68K
Tài sản ngắn hạn khác
105.19%474.00
-98.27%5.44K
--231.00
--314.43K
Tổng tài sản ngắn hạn
27.88%8.84M
3.67%6.34M
--6.92M
--6.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
305.28%1.44M
-15.10%342.43K
--355.11K
--403.32K
-Tài sản cố định
----
-10.96%429.04K
--436.39K
--481.86K
-Khấu hao lũy kế
----
10.28%86.61K
--81.28K
--78.54K
Tài sản dài hạn khác
-8.03%865.61K
786.05%1.37M
--941.23K
--154.70K
Tổng tài sản dài hạn
122.75%3.05M
264.23%2.03M
--1.37M
--558.02K
Tổng tài sản
43.54%11.89M
25.45%8.37M
--8.28M
--6.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--6.92K
-100.00%0.00
--0.00
--32.49K
Chi phí trích trước
55.81%129.87K
681.01%20.02K
--83.35K
--2.56K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.58%3.89M
24.46%2.98M
--3.91M
--2.39M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.70%67.37K
-20.66%65.96K
--84.96K
--83.14K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--57.13K
Nợ ngắn hạn khác
--6.92K
-100.00%0.00
--0.00
--89.63K
Tổng nợ ngắn hạn
25.23%7.74M
19.87%5.32M
--6.18M
--4.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
102.46%3.03M
113.47%2.62M
--1.50M
--1.23M
-Nợ dài hạn
102.46%3.03M
113.47%2.62M
--1.50M
--1.23M
Tổng nợ dài hạn
83.30%3.15M
85.68%2.77M
--1.72M
--1.49M
Tổng các khoản nợ
37.86%10.89M
36.44%8.10M
--7.90M
--5.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%6.91K
0.00%6.91K
--6.91K
--6.91K
Lợi nhuận giữ lại
161.26%996.98K
-62.59%276.77K
--381.61K
--739.86K
Vốn dự trữ
0.00%1.28K
0.00%1.28K
--1.28K
--1.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
160.72%998.26K
-62.48%278.05K
--382.89K
--741.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI