tradingkey.logo

MSCI Inc

MSCI
588.550USD
+5.410+0.93%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.25BVốn hóa
36.18P/E TTM

MSCI Inc

588.550
+5.410+0.93%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của MSCI Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của MSCI Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 160
Xếp hạng tổng thể
59 / 4618
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
639.353
Giá mục tiêu
+9.64%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của MSCI Inc

Điểm mạnhRủi ro
MSCI Inc. (MSCI) is a provider of critical decision support tools and solutions for the global investment community. The Company operates through four segments: Index, Analytics, ESG and Climate, and All Other-Private Assets. The Index segment offers products, such as MSCI Global Equity Indexes, ESG and Climate Indexes, Factor Indexes, Thematic Indexes, Client-Designed Indexes, Fixed Income Indexes and Real Assets Indexes. The Analytics segment offers risk management, performance attribution and portfolio management content, applications and services. Its ESG and Climate segment offerings include MSCI ESG Ratings, MSCI ESG Business Involvement Screening Research, and MSCI Climate Solutions. The Company's All Other-Private Assets segment comprises the Real Assets segment and Private Capital Solutions segment. The Real Assets segment offers data, benchmarks, return-analytics, climate assessments and market insights for tangible assets such as real estate and infrastructure.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.02% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 2.86B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.85%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.85%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 37.24, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 72.44M, giảm 6.59% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ron Baron
Nhà đầu tư ngôi sao Ron Baron nắm giữ 2.17M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 793.43M, phản ánh mức tăng 9.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 15.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.91

Hiệu quả hoạt động

9.38

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.63

Định giá công ty của MSCI Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.03, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 37.24, thấp hơn 41.56% so với mức đỉnh gần đây là 52.72 và cao hơn 18.56% so với mức đáy gần đây là 30.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.03
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/160
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.67. Mức giá mục tiêu trung bình của MSCI Inc là 660.00, với mức cao là 710.00 và mức thấp là 535.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
639.353
Giá mục tiêu
+9.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
MSCI Inc
MSCI
21
Moody's Corp
MCO
26
S&P Global Inc
SPGI
26
Equifax Inc
EFX
25
TransUnion
TRU
21
Factset Research Systems Inc
FDS
21
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.97. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 613.51 và ngưỡng hỗ trợ ở 544.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.13
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
11.318
Trung lập
RSI(14)
61.801
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.831
Mua
ATR(14)
16.141
Biến động cao
CCI(14)
142.488
Mua
Williams %R
8.434
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.017
Bán
StochRSI(14)
68.228
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
575.970
Mua
MA10
557.556
Mua
MA20
555.035
Mua
MA50
562.038
Mua
MA100
562.094
Mua
MA200
564.073
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.93. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.64%, tương ứng mức giảm 3.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 9.47M cổ phần, chiếm 12.61% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.97% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
9.47M
+1.40%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.19M
-3.08%
State Street Investment Management (US)
3.28M
+1.41%
Baron Capital Management, Inc.
Star Investors
2.17M
+4.76%
Fernandez (Henry A)
2.16M
+0.46%
Edgewood Management LLC
2.09M
-7.22%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.99M
+1.75%
Polen Capital Management, LLC
1.74M
-6.78%
Principal Global Investors (Equity)
1.67M
+2.55%
Two Sigma Investments, LP
1.25M
+5.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.94, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.57. Giá trị beta của công ty là 1.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.34
VaR
+2.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.35%
Biến động 240 ngày
+27.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.58%
120 ngày
+8.58%
5 năm
+9.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.42%
120 ngày
-8.91%
5 năm
-13.49%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.12
120 ngày
+0.57
5 năm
+0.42

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.35%
3 năm
+26.20%
5 năm
+43.85%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.14
3 năm
+0.32
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
-0.24
3 năm
-0.73
5 năm
-0.31

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.10%
5 năm
+30.03%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.20%
5 năm
+2.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+71.65%
240 ngày
+71.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.04%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+14.99%
60 ngày
+31.73%
120 ngày
+17.44%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
MSCI Inc
MSCI Inc
MSCI
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CBIZ Inc
CBIZ Inc
CBZ
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRA International Inc
CRA International Inc
CRAI
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI