tradingkey.logo

Mesabi Trust

MSB
34.640USD
+0.140+0.41%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
454.48MVốn hóa
4.90P/E TTM

Mesabi Trust

34.640
+0.140+0.41%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mesabi Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mesabi Trust

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
97 / 120
Xếp hạng tổng thể
396 / 4614
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mesabi Trust

Điểm mạnhRủi ro
Mesabi Trust is a royalty trust organized to derive income from an iron mine (the Peter Mitchell Mine) located near Babbitt, Minnesota, at the eastern end of the Mesabi Iron Range. The Trust is a pass-through entity. It operates in one segment, which is iron ore mining. The mine is operated by Northshore Mining Company (Northshore), a subsidiary of Cleveland-Cliffs Inc. (CCI). Northshore mines the ore, which is in the form of taconite, a hard rock containing approximately 21% recoverable iron, crushes it, separates the iron particles from the non-metallic, and forms the resulting concentrate into pellets which are shipped for use in steel-producing blast furnaces of customers of CCI. Northshore pays royalties to the Trust primarily based on the selling price of pellets shipped from Northshore’s pellet plant at Silver Bay, Minnesota, on Lake Superior approximately 45 miles from the mine, plus a significantly smaller royalty based on tons of ore extracted at the mine.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 1173.52% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 98.60M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 98.60M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 97.48%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 97.48%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 19.95, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.94M, giảm 0.67% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 2.96M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.10, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.61M, phản ánh mức giảm 13.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 12.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.48

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty của Mesabi Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.90, thấp hơn 1305.82% so với mức đỉnh gần đây là 68.87 và cao hơn 969.82% so với mức đáy gần đây là -42.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.75
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 97/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.84, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.96, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.75
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.301
Trung lập
RSI(14)
55.185
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.166
Trung lập
ATR(14)
1.355
Biến động thấp
CCI(14)
-58.548
Trung lập
Williams %R
63.514
Bán
TRIX(12,20)
0.456
Bán
StochRSI(14)
57.977
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
34.402
Mua
MA10
34.825
Bán
MA20
34.149
Mua
MA50
32.157
Mua
MA100
29.995
Mua
MA200
28.341
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.99. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 45.26%, tương ứng mức tăng 3.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Murray Stahl, nắm giữ tổng cộng 2.96M cổ phần, chiếm 22.57% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Horizon Kinetics LLC
Star Investors
2.96M
+2.03%
ValueWorks, L.L.C.
685.85K
-1.20%
Beddow Capital Management Inc.
375.10K
-6.94%
Mad River Investors
295.41K
-0.35%
Moors & Cabot Inc.
194.20K
-6.86%
Advisory Services Network, LLC
181.35K
+351.25%
BofA Global Research (US)
177.77K
-1.30%
EagleClaw Capital Management, LLC
165.63K
+0.24%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
98.53K
+12.23%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+4.25%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.61%
Biến động 240 ngày
+59.03%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.64%
120 ngày
+12.64%
5 năm
+23.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.86%
120 ngày
-6.83%
5 năm
-27.54%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.28
120 ngày
+1.68
5 năm
+0.59

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.61%
3 năm
+42.84%
5 năm
+59.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.88
3 năm
+0.71
5 năm
+0.13
Độ lệch
240 ngày
+0.19
3 năm
+0.77
5 năm
-0.41

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+59.03%
5 năm
+53.74%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.86%
5 năm
+3.20%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+310.86%
240 ngày
+310.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.53%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.33%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+25.32%
60 ngày
+17.64%
120 ngày
+11.29%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Mesabi Trust
Mesabi Trust
MSB
4.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI