tradingkey.logo

Marex Group PLC

MRX

32.830USD

-0.980-2.90%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.51BVốn hóa
19.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
76.33%3.38B
--2.61B
--2.56B
--1.91B
Hàng tồn kho
111.79%260.50M
--104.10M
--35.80M
--123.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
82.47%30.41B
--23.78B
--23.83B
--16.67B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.39%88.00M
--86.80M
--80.70M
--79.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
27.54%282.00M
--279.50M
--233.00M
--221.10M
Tổng tài sản
81.44%31.19B
--24.35B
--24.31B
--17.19B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
76.00%13.43B
--11.73B
--11.24B
--7.63B
-Nợ ngắn hạn
66.83%10.25B
--9.11B
--9.11B
--6.14B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.08%10.00M
--9.70M
--10.50M
--13.00M
Tổng nợ ngắn hạn
82.74%27.90B
--21.77B
--21.78B
--15.27B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
114.67%2.09B
--1.46B
--1.48B
--971.40M
-Nợ dài hạn
114.67%2.09B
--1.46B
--1.48B
--971.40M
Tổng các khoản nợ
84.44%30.08B
--23.31B
--23.34B
--16.31B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.79%323.70M
--317.70M
--300.30M
--300.30M
Lợi nhuận giữ lại
39.76%845.80M
--777.40M
--699.80M
--605.20M
Vốn dự trữ
7.79%323.60M
--317.60M
--300.20M
--300.20M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
151.29%58.30M
--48.90M
--23.20M
--23.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
25.94%1.11B
--1.05B
--976.90M
--882.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI