tradingkey.logo

Marex Group PLC

MRX

37.640USD

-0.250-0.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.68BVốn hóa
20.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.61B
--2.56B
--1.91B
Hàng tồn kho
--104.10M
--35.80M
--123.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--23.78B
--23.83B
--16.67B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--86.80M
--80.70M
--79.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--279.50M
--233.00M
--221.10M
Tổng tài sản
--24.35B
--24.31B
--17.19B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--11.73B
--11.24B
--7.63B
-Nợ ngắn hạn
--9.11B
--9.11B
--6.14B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--9.70M
--10.50M
--13.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--21.77B
--21.78B
--15.27B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.46B
--1.48B
--971.40M
-Nợ dài hạn
--1.46B
--1.48B
--971.40M
Tổng các khoản nợ
--23.31B
--23.34B
--16.31B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--317.70M
--300.30M
--300.30M
Lợi nhuận giữ lại
--777.40M
--699.80M
--605.20M
Vốn dự trữ
--317.60M
--300.20M
--300.20M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--48.90M
--23.20M
--23.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.05B
--976.90M
--882.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI