tradingkey.logo

Marti Technologies Inc

MRT

2.410USD

-0.020-0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.49MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-73.49%5.15M
125.79%8.96M
--19.42M
--3.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.49%5.15M
125.79%8.96M
--19.42M
--3.97M
Các khoản phải thu
-34.78%1.59M
-29.08%2.32M
--2.44M
--3.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.05%203.52K
-46.26%297.00K
--188.36K
--552.64K
Hàng tồn kho
-22.27%2.03M
-39.21%2.21M
--2.61M
--3.64M
Tài sản ngắn hạn khác
117.00%2.65M
-56.81%689.00K
--1.22M
--1.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.56%11.42M
13.69%14.19M
--25.70M
--12.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-55.83%6.33M
-46.83%10.12M
--14.33M
--19.04M
-Tài sản cố định
-9.85%29.67M
----
--32.91M
--33.91M
-Khấu hao lũy kế
25.61%23.34M
----
--18.58M
--14.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
220.63%589.59K
278.70%691.00K
--183.89K
--182.47K
Tài sản dài hạn khác
--2.04M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-38.27%8.96M
-43.74%10.81M
--14.52M
--19.22M
Tổng tài sản
-49.32%20.38M
-21.14%25.00M
--40.21M
--31.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
---1.00K
--1.00K
----
----
Chi phí trích trước
21.41%2.79M
40.82%2.56M
--2.30M
--1.82M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-56.39%4.56M
47.44%9.00M
--10.45M
--6.10M
Nợ phải trả hoãn lại
19.02%1.85M
23.32%1.62M
--1.55M
--1.31M
Nợ ngắn hạn khác
19.02%1.85M
23.40%1.62M
--1.55M
--1.31M
Tổng nợ ngắn hạn
-35.31%11.32M
16.29%15.51M
--17.50M
--13.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
27.46%70.21M
177.41%60.33M
--55.08M
--21.75M
-Nợ dài hạn
27.95%70.12M
180.33%60.15M
--54.80M
--21.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.44%87.71K
-38.34%179.00K
--277.96K
--290.29K
Nợ dài hạn khác
-10.97%290.12K
-23.48%335.00K
--325.86K
--437.81K
Tổng nợ dài hạn
27.24%70.50M
173.45%60.67M
--55.41M
--22.19M
Tổng các khoản nợ
12.22%81.82M
114.44%76.18M
--72.91M
--35.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
111.54%85.60M
1104.79%43.86M
--40.47M
--3.64M
Lợi nhuận giữ lại
-112.61%-139.49M
-70.91%-87.47M
---65.61M
---51.18M
Vốn dự trữ
111.56%85.60M
1104.65%43.85M
--40.46M
--3.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-7.56M
-0.00%-7.56M
---7.56M
---7.56M
Tổng vốn chủ sở hữu
-87.91%-61.44M
-1239.93%-51.17M
---32.70M
---3.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI