tradingkey.logo

Marti Technologies Inc

MRT
2.430USD
-0.060-2.41%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.83MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.06%4.21M
-73.49%5.15M
125.79%8.96M
--19.42M
--3.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.06%4.21M
-73.49%5.15M
125.79%8.96M
--19.42M
--3.97M
Các khoản phải thu
-67.38%757.55K
-91.64%204.00K
-29.08%2.32M
--2.44M
--3.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
155.07%757.55K
8.30%204.00K
-46.26%297.00K
--188.36K
--552.64K
Hàng tồn kho
-5.68%2.09M
-22.28%2.03M
-39.21%2.21M
--2.61M
--3.64M
Tài sản ngắn hạn khác
463.02%3.88M
230.67%4.04M
-56.81%689.00K
--1.22M
--1.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-22.95%10.93M
-55.56%11.42M
13.69%14.19M
--25.70M
--12.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-52.72%4.79M
-55.83%6.33M
-46.83%10.12M
--14.33M
--19.04M
-Tài sản cố định
--29.78M
-9.85%29.67M
----
--32.91M
--33.91M
-Khấu hao lũy kế
--24.99M
25.61%23.34M
----
--18.58M
--14.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-36.35%439.85K
220.85%590.00K
278.70%691.00K
--183.89K
--182.47K
Tài sản dài hạn khác
--1.06M
--2.04M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-41.90%6.28M
-38.27%8.96M
-43.74%10.81M
--14.52M
--19.22M
Tổng tài sản
-31.15%17.22M
-49.32%20.38M
-21.14%25.00M
--40.21M
--31.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
---1.00K
--1.00K
----
----
Chi phí trích trước
5.62%2.71M
21.43%2.79M
40.82%2.56M
--2.30M
--1.82M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-54.18%4.12M
-56.39%4.56M
47.44%9.00M
--10.45M
--6.10M
Nợ phải trả hoãn lại
23.69%2.00M
19.02%1.84M
23.32%1.62M
--1.55M
--1.31M
Nợ ngắn hạn khác
23.62%2.00M
18.95%1.84M
23.40%1.62M
--1.55M
--1.31M
Tổng nợ ngắn hạn
-28.07%11.16M
-35.31%11.32M
16.29%15.51M
--17.50M
--13.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
30.79%78.90M
27.46%70.21M
177.41%60.33M
--55.08M
--21.75M
-Nợ dài hạn
31.11%78.87M
27.95%70.12M
180.33%60.15M
--54.80M
--21.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-78.18%39.06K
-68.34%88.00K
-38.34%179.00K
--277.96K
--290.29K
Nợ dài hạn khác
-5.50%316.58K
-10.70%291.00K
-23.48%335.00K
--325.86K
--437.81K
Tổng nợ dài hạn
30.59%79.22M
27.24%70.50M
173.45%60.67M
--55.41M
--22.19M
Tổng các khoản nợ
18.64%90.38M
12.22%81.82M
114.44%76.18M
--72.91M
--35.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
112.85%93.36M
111.54%85.60M
1104.79%43.86M
--40.47M
--3.64M
Lợi nhuận giữ lại
-81.50%-158.77M
-112.61%-139.49M
-70.91%-87.47M
---65.61M
---51.18M
Vốn dự trữ
112.86%93.35M
111.56%85.60M
1104.65%43.85M
--40.46M
--3.64M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--195.44K
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-7.56M
-0.00%-7.56M
-0.00%-7.56M
---7.56M
---7.56M
Tổng vốn chủ sở hữu
-42.97%-73.16M
-87.91%-61.44M
-1239.93%-51.17M
---32.70M
---3.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI