tradingkey.logo

Moderna Inc

MRNA
24.770USD
-0.190-0.76%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.69BVốn hóa
LỗP/E TTM

Moderna Inc

24.770
-0.190-0.76%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Moderna Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Moderna Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
95 / 159
Xếp hạng tổng thể
254 / 4604
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
40.722
Giá mục tiêu
+63.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Moderna Inc

Điểm mạnhRủi ro
Moderna, Inc. is a biotechnology company. The Company is advancing a new class of medicines made of messenger ribonucleic acid (mRNA). It is developing therapeutics and vaccines for infectious diseases, immuno-oncology, rare diseases and autoimmune diseases, independently and with its strategic collaborators. mRNA medicines are designed to direct the body’s cells to produce intracellular, membrane or secreted proteins that have a therapeutic or preventive benefit with the potential to address a spectrum of diseases. Its diverse development pipeline consists of 45 therapeutic and vaccine programs, nine of which are in late-stage development. Its products include COVID-19 vaccines (mRNA-1273/Spikevax, next-generation mRNA-1283), RSV vaccine (mRNA-1345), Seasonal influenza vaccines (mRNA-1010, mRNA-1011, mRNA-1012, mRNA-1020 and mRNA-1030), Combination vaccines (mRNA-1083, mRNA-1230, mRNA-1045 and mRNA-1365), CMV vaccine (mRNA-1647), EBV vaccine (mRNA-1189 and mRNA-1195) and others.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.08, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 289.85M, giảm 6.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Baillie Gifford
Nhà đầu tư ngôi sao Baillie Gifford nắm giữ 21.85M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.75, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.02B, phản ánh mức giảm 45.44% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 1638.46% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.75
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.87

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.87

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

5.33

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Moderna Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.08, thấp hơn -1403.34% so với mức đỉnh gần đây là 40.13 và cao hơn -273.86% so với mức đáy gần đây là -11.51.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 95/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Moderna Inc là 28.00, với mức cao là 178.00 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.84
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
40.722
Giá mục tiêu
+64.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Moderna Inc
MRNA
25
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.23. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.15
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.038
Bán
RSI(14)
45.592
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.486
Trung lập
ATR(14)
1.725
Biến động cao
CCI(14)
-48.625
Trung lập
Williams %R
71.916
Bán
TRIX(12,20)
-0.261
Bán
StochRSI(14)
4.380
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.522
Bán
MA10
24.870
Bán
MA20
25.764
Bán
MA50
25.923
Bán
MA100
27.384
Bán
MA200
28.298
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.21%, tương ứng mức giảm 7.03% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 41.10M cổ phần, chiếm 10.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.76% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
41.62M
+3.40%
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
22.09M
-11.44%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
19.64M
+9.86%
State Street Investment Management (US)
17.27M
-2.86%
Two Sigma Investments, LP
14.77M
+78.82%
Fidelity Management & Research Company LLC
19.46M
-6.56%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.88M
+19.05%
Boston Biotech Ventures, L.L.C.
9.21M
+1.77%
Theleme Partners LLP
7.87M
+8.65%
D. E. Shaw & Co., L.P.
7.46M
+32.42%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.75, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.19. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.75
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+6.55%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.54%
Biến động 240 ngày
+71.85%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.93%
120 ngày
+13.93%
5 năm
+20.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.28%
120 ngày
-8.28%
5 năm
-21.01%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.27
120 ngày
+0.06
5 năm
-0.29

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.54%
3 năm
+88.07%
5 năm
+95.15%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.84
3 năm
-0.33
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.04
5 năm
+0.21

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+71.85%
5 năm
+68.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.62%
5 năm
+32.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+10.07%
240 ngày
+10.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+55.20%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.87%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.39%
120 ngày
+2.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.37%
60 ngày
+30.99%
120 ngày
+42.11%

Đối tác

Dược phẩm
Moderna Inc
Moderna Inc
MRNA
6.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Catalyst Pharmaceuticals Inc
CPRX
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI