tradingkey.logo

Movano Inc

MOVE

0.627USD

+0.002+0.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.22%-4.55M
18.51%-5.67M
-3.65%-8.17M
32.06%-4.13M
16.84%-5.25M
-8.19%-6.96M
-23.75%-7.88M
-5.15%-6.08M
-23.38%-6.31M
-95.36%-6.44M
-70.71%-6.37M
-43.12%-5.78M
-102.29%-5.12M
---3.29M
-67.35%-3.73M
-81.74%-4.04M
-29.49%-2.53M
---2.23M
---2.22M
---1.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.52%-4.62M
19.65%-7.20M
14.82%-6.19M
19.39%-5.72M
24.84%-5.96M
-4.19%-8.96M
-5.81%-7.27M
-2.37%-7.10M
-25.73%-7.93M
-66.29%-8.60M
-46.53%-6.87M
-23.61%-6.93M
-27.99%-6.30M
---5.17M
-71.12%-4.69M
-176.94%-5.61M
-112.97%-4.93M
---2.74M
---2.02M
---2.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.00%38.00K
22.50%49.00K
-32.50%27.00K
36.84%52.00K
5.26%40.00K
11.11%40.00K
5.26%40.00K
8.57%38.00K
11.76%38.00K
63.64%36.00K
123.53%38.00K
3400.00%35.00K
1033.33%34.00K
--22.00K
466.67%17.00K
-66.67%1.00K
0.00%3.00K
--3.00K
--3.00K
--3.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-62.13%89.00K
2020.00%96.00K
2266.67%65.00K
1966.67%56.00K
11850.00%235.00K
-200.00%-5.00K
-110.71%-3.00K
-105.08%-3.00K
-102.20%-2.00K
-94.44%5.00K
108.48%28.00K
-93.42%59.00K
-78.28%91.00K
--90.00K
-294.12%-330.00K
17820.00%896.00K
--419.00K
--170.00K
--5.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-102.72%-596.00K
-29.17%845.00K
-153.89%-3.62M
236.19%864.00K
-138.89%-294.00K
-10.10%1.19M
-281.02%-1.43M
-24.63%257.00K
65.43%756.00K
9.31%1.33M
-140.30%-374.00K
127.08%341.00K
572.06%457.00K
--1.21M
134.34%928.00K
-368.03%-1.26M
-75.63%68.00K
--396.00K
---269.00K
--279.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
98.83%-13.00K
---243.00K
---726.00K
--50.00K
---1.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-79.38%86.00K
51.20%316.00K
69.29%-207.00K
259.01%256.00K
-3.92%417.00K
-39.77%209.00K
37.13%-674.00K
-114.92%-161.00K
433.85%434.00K
3.27%347.00K
-357.07%-1.07M
175.72%1.08M
-49.43%-130.00K
--336.00K
239.93%417.00K
-1852.05%-1.43M
-341.67%-87.00K
---298.00K
---73.00K
--36.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1800.00%17.00K
-63.16%-31.00K
----
----
97.73%-1.00K
-1800.00%-19.00K
-102.77%-21.00K
100.00%0.00
-588.89%-44.00K
50.00%-1.00K
75600.00%757.00K
-1556.52%-762.00K
-96.44%9.00K
---2.00K
0.00%1.00K
-127.88%-46.00K
290.23%253.00K
--1.00K
--165.00K
---133.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.86%-1.04M
-20.04%439.00K
69.99%-530.00K
-191.34%-348.00K
-254.56%-1.05M
-50.67%549.00K
-990.12%-1.77M
220.95%381.00K
-22.55%680.00K
44.55%1.11M
-129.89%-162.00K
-462.07%-315.00K
347.96%878.00K
--770.00K
-4.24%542.00K
120.37%87.00K
-48.15%196.00K
--566.00K
---427.00K
--378.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.22%-4.55M
18.51%-5.67M
-3.65%-8.17M
32.06%-4.13M
16.84%-5.25M
-8.19%-6.96M
-23.75%-7.88M
-5.15%-6.08M
-23.38%-6.31M
-95.36%-6.44M
-70.71%-6.37M
-43.12%-5.78M
-102.29%-5.12M
---3.29M
-67.35%-3.73M
-81.74%-4.04M
-29.49%-2.53M
---2.23M
---2.22M
---1.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-61.54%5.00K
-125.00%-3.00K
-100.00%0.00
-53.85%6.00K
-38.10%13.00K
-45.45%12.00K
30.00%26.00K
-69.05%13.00K
-91.36%21.00K
22.22%22.00K
-93.17%20.00K
281.82%42.00K
--243.00K
--18.00K
--293.00K
--11.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.00K
Chi phí vốn
-61.54%5.00K
----
-100.00%0.00
-53.85%6.00K
-38.10%13.00K
-45.45%12.00K
30.00%26.00K
-69.05%13.00K
-91.36%21.00K
22.22%22.00K
-93.17%20.00K
281.82%42.00K
--243.00K
--18.00K
--293.00K
--11.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-61.54%5.00K
-125.00%-3.00K
-100.00%0.00
-53.85%6.00K
-38.10%13.00K
-45.45%12.00K
30.00%26.00K
-69.05%13.00K
-91.36%21.00K
22.22%22.00K
-93.17%20.00K
281.82%42.00K
--243.00K
--18.00K
--293.00K
--11.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.58%825.00K
138.31%3.39M
137.39%5.02M
--6.59M
--6.15M
---8.86M
---13.42M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
61.54%-5.00K
125.00%3.00K
100.00%0.00
53.85%-6.00K
-101.62%-13.00K
-100.36%-12.00K
-100.52%-26.00K
-100.20%-13.00K
-86.39%804.00K
137.99%3.37M
136.44%5.00M
59636.36%6.55M
--5.91M
---8.88M
---13.72M
---11.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---13.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-67.93%1.19M
-56.07%76.00K
182.20%22.89M
-98.29%164.00K
1052.48%3.71M
-90.99%173.00K
42600.00%8.11M
--9.60M
229.84%322.00K
--1.92M
--19.00K
-100.00%0.00
-137.75%-248.00K
--0.00
-100.00%0.00
3581.22%45.09M
--657.00K
--6.96M
--1.23M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--7.34M
--1.26M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-67.93%1.19M
-18.50%141.00K
--200.00K
-98.29%164.00K
1052.48%3.71M
-90.99%173.00K
----
--9.60M
229.84%322.00K
--1.92M
--19.00K
-100.00%0.00
-136.69%-248.00K
--0.00
--0.00
--45.09M
--676.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
---65.00K
--22.70M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---19.00K
---379.00K
---35.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-67.93%1.19M
-56.07%76.00K
182.20%22.89M
-98.29%164.00K
1052.48%3.71M
-90.99%173.00K
42600.00%8.11M
--9.60M
229.84%322.00K
--1.92M
--19.00K
-100.00%0.00
-137.75%-248.00K
--0.00
-100.00%0.00
3581.22%45.09M
--657.00K
--6.96M
--1.23M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.98%11.27M
16.56%16.87M
-84.97%2.15M
-43.14%6.12M
-51.90%7.67M
-15.31%14.47M
-22.63%14.27M
-39.13%10.76M
-6.93%15.95M
-41.69%17.09M
-60.56%18.44M
209.54%17.68M
125.97%17.13M
--29.30M
1319.80%46.75M
33.07%5.71M
21.18%7.58M
--3.29M
--4.29M
--6.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-117.28%-3.37M
17.74%-5.60M
7152.71%14.72M
-213.19%-3.97M
70.09%-1.55M
-494.67%-6.80M
115.00%203.00K
357.63%3.51M
-1056.83%-5.19M
90.60%-1.14M
92.25%-1.35M
-98.13%767.00K
128.95%542.00K
---12.17M
-468.90%-17.45M
4212.63%41.04M
4.78%-1.87M
--4.73M
---998.00K
---1.97M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
29.16%7.90M
46.98%11.27M
16.56%16.87M
-84.97%2.15M
-43.14%6.12M
-51.90%7.67M
-15.31%14.47M
-22.63%14.27M
-39.13%10.76M
-6.93%15.95M
-41.69%17.09M
-60.56%18.44M
209.54%17.68M
--17.13M
265.26%29.30M
1319.80%46.75M
33.07%5.71M
--8.02M
--3.29M
--4.29M
Dòng tiền tự do
13.34%-4.56M
18.65%-5.67M
-3.31%-8.17M
32.10%-4.14M
16.91%-5.26M
-8.00%-6.98M
-23.77%-7.91M
-4.62%-6.09M
-18.18%-6.33M
-94.96%-6.46M
-58.78%-6.39M
-43.77%-5.82M
-111.90%-5.36M
---3.31M
-80.49%-4.03M
-82.23%-4.05M
-28.64%-2.53M
---2.23M
---2.22M
---1.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI