tradingkey.logo

Moog Inc

MOGb
215.935USD
+8.065+3.88%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.19BVốn hóa
34.00P/E TTM

Moog Inc

215.935
+8.065+3.88%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Moog Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.

Điểm số của Moog Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
52 / 66
Xếp hạng tổng thể
415 / 4683
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Moog Inc

Điểm mạnhRủi ro
Moog Inc. is a worldwide designer, manufacturer, and integrator of precision control components and systems. The Company's segments include space and defense, military aircraft, commercial aircraft and industrial. Space and Defense segment manufactures critical defense components and motion-control systems used in defense vehicle platforms, missile systems, naval ships and submarines. Military Aircraft segment designs, manufactures and integrates primary and secondary flight controls, mission-critical actuation systems, and products for various military fixed-wing aircraft and rotorcraft. Commercial Aircraft segment designs, manufactures and integrates primary and secondary flight-critical control systems and products for various commercial aircraft including widebody, narrowbody, business jets and regional jets. Industrial segment provides customized, high-performance motion control components and systems for industrial automation, medical, simulation and test and energy applications.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.89% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 3.61B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.12%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.12%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 0.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 183.16K, giảm 8.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 5.10K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 971.36M, phản ánh mức tăng 7.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 5.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.89

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.25

Hiệu quả hoạt động

7.41

Tiềm năng tăng trưởng

7.67

Lợi nhuận cổ đông

8.12

Định giá công ty của Moog Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.05, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.00, thấp hơn +Inf% so với mức đỉnh gần đây là 35.40 và cao hơn NaN% so với mức đáy gần đây là 0.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 52/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.27, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-24.914
Bán
RSI(14)
47.013
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
0.535
Quá bán
ATR(14)
90.960
Biến động thấp
CCI(14)
-51.852
Trung lập
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.856
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
-0.000
Mua
MA10
42.745
Mua
MA20
63.651
Mua
MA50
65.330
Mua
MA100
95.324
Mua
MA200
120.398
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.17. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.63%, tương ứng mức giảm 94.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 5.10K cổ phần, chiếm 0.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 35.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Moog Inc. Retirement Savings Plan
1.79M
-1.18%
Moog Supplemental Retirement Plan Trust Inc
826.17K
--
Moog Stock Employee Compensation Trust
536.07K
-8.30%
Gabelli Funds, LLC
76.84K
--
West Branch Capital LLC
60.11K
--
Scannell (John R)
39.31K
+8.97%
AllianceBernstein L.P.
33.93K
--
Roche Patrick J
15.87K
+7.73%
Fishback (Donald R)
14.57K
+17.96%
Trabert (Mark Joseph)
13.71K
+1.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.04. Giá trị beta của công ty là 0.84. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.84
VaR
+5.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
-100.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
Moog Inc
Moog Inc
MOGb
4.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huntington Ingalls Industries Inc
Huntington Ingalls Industries Inc
HII
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VSE Corp
VSE Corp
VSEC
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TransDigm Group Inc
TransDigm Group Inc
TDG
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI