tradingkey.logo

MINISO Group Holding Ltd

MNSO
22.460USD
+0.200+0.90%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.50BVốn hóa
11.69P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.50%1.04B
0.61%1.01B
-7.40%923.91M
-22.73%782.23M
9.50%968.55M
18.32%1.00B
17.88%997.70M
24.56%1.01B
4.29%884.50M
-11.70%848.59M
-20.04%846.40M
-25.56%812.76M
-21.14%848.13M
112.09%961.01M
149.38%1.06B
196.78%1.09B
--1.08B
--453.11M
--424.49M
--367.92M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12.96%993.03M
2.26%952.59M
-1.89%873.01M
-74.08%236.96M
17.51%879.14M
21.78%931.55M
13.92%889.79M
16.90%914.30M
-8.22%748.16M
-17.65%764.93M
-25.09%781.06M
-27.33%782.11M
-23.09%815.17M
105.00%928.86M
145.64%1.04B
208.99%1.08B
--1.06B
--453.11M
--424.49M
--348.30M
-Đầu tư ngắn hạn
-46.09%48.20M
-20.51%57.65M
-52.83%50.90M
455.83%545.27M
-34.42%89.41M
-13.32%72.52M
65.17%107.92M
220.05%98.10M
313.66%136.34M
160.21%83.66M
312.07%65.34M
95.11%30.65M
111.80%32.96M
--32.15M
--15.86M
-19.94%15.71M
--15.56M
----
--0.00
--19.62M
Các khoản phải thu
63.04%309.82M
66.14%330.81M
89.94%271.44M
69.17%242.94M
27.62%190.03M
26.87%199.12M
-7.35%142.91M
-8.76%143.61M
-15.50%148.90M
-1.29%156.94M
29.34%154.24M
26.89%157.40M
48.39%176.20M
47.08%158.99M
20.68%119.25M
-25.91%124.04M
--118.74M
--108.10M
--98.82M
--167.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.78%109.59M
66.14%330.81M
132.62%99.38M
69.17%242.94M
81.30%73.66M
26.87%199.12M
-72.30%42.72M
-8.76%143.61M
-76.94%40.63M
-1.29%156.94M
216.19%154.24M
26.89%157.40M
48.39%176.20M
47.08%158.99M
9.05%48.78M
14.12%124.04M
--118.74M
--108.10M
--44.73M
--108.69M
-Các khoản phải thu khác
86.44%167.57M
----
127.08%143.34M
----
27.17%89.88M
----
--63.12M
----
--70.68M
----
----
----
----
----
24.68%58.22M
----
----
----
--46.69M
--51.32M
Hàng tồn kho
43.94%395.86M
52.32%394.63M
90.78%379.44M
58.97%317.17M
29.27%275.01M
38.63%259.07M
14.63%198.89M
15.59%199.52M
-1.22%212.74M
-23.47%186.88M
-24.68%173.50M
-16.19%172.61M
-1.65%215.36M
20.44%244.18M
10.97%230.37M
4.18%205.95M
--218.98M
--202.75M
--207.59M
--197.69M
Chi phí trả trước
-15.59%29.36M
----
123.19%33.03M
----
216.12%34.78M
----
--14.80M
----
--11.00M
----
----
----
----
----
-20.56%7.74M
----
----
----
--9.74M
--8.05M
Tài sản ngắn hạn khác
-75.40%771.38K
-23.71%272.85K
-96.19%141.54K
2387.47%85.46M
-24.01%3.14M
-91.51%357.67K
-21.49%3.71M
133.24%3.44M
254.96%4.13M
1074.72%4.21M
734.37%4.73M
494.57%1.47M
1294.70%1.16M
-39.84%358.65K
-46.01%566.66K
-4.36%247.74K
--83.36K
--596.19K
--1.05M
--259.04K
Tổng tài sản ngắn hạn
20.76%1.78B
18.69%1.74B
18.41%1.61B
5.07%1.43B
16.67%1.47B
22.23%1.46B
15.20%1.36B
18.77%1.36B
1.64%1.26B
-12.31%1.20B
-16.78%1.18B
-19.54%1.14B
-12.20%1.24B
78.48%1.36B
90.98%1.42B
91.33%1.42B
--1.41B
--764.55M
--741.69M
--743.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.50%884.45M
55.14%815.54M
82.80%773.81M
75.04%707.03M
64.98%667.49M
33.64%525.68M
4.93%423.31M
-0.95%403.93M
-7.62%404.59M
159.38%393.36M
241.93%403.42M
379.21%407.81M
398.74%437.98M
84.62%151.66M
34.23%117.98M
-1.76%85.10M
--87.82M
--82.15M
--87.89M
--86.63M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
57.87%7.48M
-17.39%4.17M
-34.40%4.17M
-37.81%4.45M
-39.47%4.74M
-38.34%5.05M
-30.32%6.35M
-27.90%7.15M
-32.23%7.82M
-31.29%8.19M
-26.55%9.12M
-25.64%9.92M
5.77%11.55M
7.27%11.92M
20.84%12.42M
45.44%13.34M
--10.91M
--11.12M
--10.28M
--9.17M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
--9.94M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-10.24%28.89M
-53.25%28.59M
38.12%29.45M
4072.48%29.97M
2953.84%32.18M
5349.13%61.16M
2245.65%21.32M
--718.35K
--1.05M
--1.12M
--909.08K
----
Tài sản dài hạn khác
85.01%30.42M
103.76%28.19M
13.27%25.10M
0.86%25.84M
-68.85%16.44M
-72.58%13.84M
-57.38%22.16M
-52.64%25.62M
-8.47%52.78M
-42.30%50.47M
9.97%51.99M
87.08%54.10M
93.30%57.66M
202.64%87.47M
67.62%47.28M
19.05%28.92M
--29.83M
--28.90M
--28.21M
--24.29M
Tổng tài sản dài hạn
160.78%1.94B
219.51%1.91B
83.54%891.84M
81.40%800.05M
58.67%744.71M
31.37%598.18M
3.68%485.91M
-6.82%441.05M
-7.46%469.34M
49.32%455.34M
102.10%468.66M
159.26%473.31M
176.06%507.19M
149.63%304.95M
83.50%231.89M
52.02%182.56M
--183.72M
--122.16M
--126.37M
--120.09M
Tổng tài sản
67.81%3.72B
76.98%3.65B
35.57%2.50B
23.77%2.23B
28.06%2.22B
24.75%2.06B
11.92%1.84B
11.28%1.80B
-1.00%1.73B
-1.05%1.65B
-0.05%1.65B
0.80%1.62B
9.46%1.75B
88.28%1.67B
89.89%1.65B
85.86%1.60B
--1.60B
--886.71M
--868.06M
--863.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
14.07%101.42M
----
----
----
--88.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-1.73%289.97M
----
5.46%287.31M
----
1.63%295.07M
----
--272.43M
----
--290.32M
----
----
----
----
----
15.05%299.43M
----
----
----
--260.27M
--250.72M
Chi phí trích trước
5.93%72.07M
----
54.84%80.41M
----
46.07%68.04M
----
--51.93M
----
--46.58M
----
----
----
----
----
33.09%36.95M
----
----
----
--27.76M
--25.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
461.95%361.56M
213.68%191.09M
267.76%165.87M
70.28%66.69M
67.37%64.34M
60.97%60.92M
19.50%45.10M
-0.70%39.17M
-11.21%38.44M
-9.44%37.85M
-26.82%37.74M
-2.55%39.44M
17.89%43.30M
25.49%41.79M
-44.54%51.57M
-54.21%40.47M
--36.73M
--33.30M
--93.00M
--88.38M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
91.93%123.30M
65.48%100.64M
94.34%87.65M
70.02%66.59M
67.11%64.24M
60.98%60.82M
19.71%45.10M
1.26%39.17M
-9.50%38.44M
-7.93%37.78M
-23.84%37.68M
-4.44%38.68M
15.66%42.48M
23.22%41.03M
48.43%49.47M
33.16%40.47M
--36.73M
--33.30M
--33.33M
--30.39M
Nợ phải trả hoãn lại
-17.50%40.85M
12.83%48.52M
10.35%45.34M
20.37%53.56M
-0.13%49.52M
-14.28%43.00M
-23.50%41.09M
-10.23%44.49M
10.91%49.58M
25.49%50.17M
27.79%53.71M
14.78%49.56M
-3.99%44.71M
7.72%39.98M
29.47%42.03M
11.95%43.18M
--46.57M
--37.11M
--32.47M
--38.57M
Nợ ngắn hạn khác
-4.00%330.82M
12.83%48.52M
6.10%332.65M
20.37%53.56M
1.38%344.59M
-14.28%43.00M
483.69%313.52M
-10.23%44.49M
660.33%339.91M
25.49%50.17M
-84.27%53.71M
14.78%49.56M
-3.99%44.71M
7.72%39.98M
16.64%341.46M
-85.07%43.18M
--46.57M
--37.11M
--292.74M
--289.29M
Tổng nợ ngắn hạn
49.10%923.28M
30.46%873.65M
48.30%790.11M
23.01%668.09M
15.66%619.24M
28.79%669.66M
-3.70%532.78M
0.23%543.10M
-11.59%535.39M
-7.50%519.97M
3.17%553.28M
2.33%541.85M
11.27%605.59M
12.94%562.13M
8.95%536.30M
3.60%529.50M
--544.27M
--497.72M
--492.26M
--511.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
86130.56%780.09M
90667.69%804.52M
-39.90%594.60K
-18.49%816.18K
-10.37%904.65K
-6.98%886.35K
4.17%989.30K
6.49%1.00M
0.15%1.01M
-11.37%952.87K
-10.94%949.66K
-71.10%940.34K
-53.85%1.01M
-51.29%1.08M
-52.86%1.07M
372.80%3.25M
--2.18M
--2.21M
--2.26M
--688.21K
-Nợ dài hạn
86130.56%780.09M
90667.69%804.52M
-39.90%594.60K
-18.49%816.18K
-10.37%904.65K
-6.98%886.35K
4.17%989.30K
6.49%1.00M
0.15%1.01M
-11.37%952.87K
-10.94%949.66K
-71.10%940.34K
-53.85%1.01M
-51.29%1.08M
-52.86%1.07M
372.80%3.25M
--2.18M
--2.21M
--2.26M
--688.21K
Nợ phải trả hoãn lại
-19.76%8.69M
-13.51%9.49M
-11.62%9.67M
-15.32%9.84M
21.80%10.83M
19.33%10.97M
13.32%10.95M
17.76%11.62M
-20.08%8.89M
-22.10%9.19M
-21.54%9.66M
-25.41%9.87M
-19.53%11.12M
16.60%11.80M
11.51%12.31M
14.78%13.23M
--13.83M
--10.12M
--11.04M
--11.53M
Các khoản nợ phát sinh
--171.79M
--174.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-19.76%8.69M
-13.51%9.49M
-11.62%9.67M
-15.32%9.84M
21.80%10.83M
19.33%10.97M
13.32%10.95M
17.76%11.62M
-20.08%8.89M
-22.10%9.19M
-21.54%9.66M
-25.41%9.87M
-19.53%11.12M
16.60%11.80M
11.51%12.31M
14.78%13.23M
--13.83M
--10.12M
--11.04M
--11.53M
Tổng nợ dài hạn
465.63%1.27B
865.31%1.29B
218.38%281.08M
242.37%239.06M
227.67%225.36M
99.48%133.25M
29.81%88.28M
2.56%69.82M
-10.93%68.78M
-19.92%66.80M
-22.52%68.01M
1.50%68.08M
8.28%77.22M
-87.68%83.42M
-79.29%87.77M
-83.60%67.07M
--71.32M
--676.83M
--423.85M
--408.97M
Tổng các khoản nợ
160.24%2.20B
169.01%2.16B
72.48%1.07B
48.00%907.15M
39.80%844.60M
36.84%802.91M
-0.04%621.07M
0.49%612.92M
-11.52%604.16M
-9.11%586.77M
-0.45%621.29M
2.24%609.93M
10.92%682.81M
-45.04%645.54M
-31.88%624.08M
-35.16%596.58M
--615.58M
--1.17B
--916.11M
--920.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-29.37%552.25M
-29.96%550.85M
-35.05%646.15M
-40.36%682.51M
-32.38%781.94M
-30.88%786.49M
-14.67%994.78M
-3.41%1.14B
-8.46%1.16B
-8.98%1.14B
-8.67%1.17B
-8.04%1.18B
-1.65%1.26B
4876.70%1.25B
5182.92%1.28B
6218.88%1.29B
--1.28B
--25.12M
--24.16M
--20.39M
Lợi nhuận giữ lại
64.30%962.33M
98.87%930.12M
244.21%776.88M
1423.82%632.66M
2047.01%585.73M
750.98%467.71M
262.47%225.70M
123.58%41.52M
84.75%-30.08M
68.15%-71.85M
44.66%-138.92M
37.07%-176.07M
35.21%-197.21M
28.23%-225.57M
-238.19%-251.04M
-259.43%-279.78M
---304.39M
---314.28M
---74.23M
---77.84M
Vốn dự trữ
-29.38%552.23M
-29.96%550.83M
-35.05%646.14M
-40.36%682.50M
-32.38%781.92M
-30.88%786.47M
-14.67%994.77M
-3.41%1.14B
-8.46%1.16B
-8.98%1.14B
-8.67%1.17B
-8.04%1.18B
-1.65%1.26B
4878.77%1.25B
5185.10%1.28B
6221.91%1.29B
--1.28B
--25.11M
--24.15M
--20.38M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
65.40%6.53M
71.56%6.32M
136.46%5.59M
345.97%5.54M
1609.35%3.95M
545.50%3.69M
481.88%2.37M
219.63%1.24M
132.01%231.09K
-23.89%-827.51K
40.94%-619.48K
-159.80%-1.04M
-150.65%-721.89K
-150.40%-667.96K
-151.92%-1.05M
-149.41%-399.43K
--1.43M
--1.33M
--2.02M
--808.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
10.90%1.52B
18.24%1.49B
16.83%1.43B
11.26%1.32B
21.77%1.37B
18.09%1.26B
19.16%1.22B
17.81%1.19B
5.75%1.13B
4.03%1.07B
0.19%1.03B
-0.05%1.01B
8.55%1.07B
455.74%1.02B
2231.84%1.02B
1879.79%1.01B
--981.37M
---287.84M
---48.05M
---56.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI