Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mndr
/
Mobile-health Network Solutions
MNDR
0.955
USD
+0.010
+1.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.955
USD
+0.955
Sau giờ giao dịch (ET)
4.12M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Mobile-health Network Solutions
0.955
+0.010
+1.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.04%
2.57M
201.36%
6.71M
-73.98%
2.55M
--
2.23M
--
9.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.04%
2.57M
201.36%
6.71M
-73.98%
2.55M
--
2.23M
--
9.79M
Các khoản phải thu
-49.44%
159.90K
7.40%
194.63K
84.77%
316.24K
--
181.21K
--
171.15K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-49.44%
159.90K
7.40%
194.63K
167.75%
316.24K
--
181.21K
--
118.11K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Hàng tồn kho
-44.51%
121.95K
12.03%
163.99K
36.09%
219.75K
--
146.38K
--
161.47K
Tài sản ngắn hạn khác
239.36%
171.99K
35.48%
222.74K
-69.25%
50.68K
--
164.41K
--
164.81K
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.40%
3.03M
168.20%
7.29M
-69.54%
3.13M
--
2.72M
--
10.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.88%
459.61K
2.56%
586.65K
77.94%
559.72K
--
572.00K
--
314.55K
-Tài sản cố định
--
--
14.46%
857.88K
--
--
--
749.47K
--
484.60K
-Khấu hao lũy kế
--
--
52.83%
271.23K
--
--
--
177.48K
--
170.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1662.66%
813.47K
-73.23%
18.95K
-54.04%
46.15K
--
70.78K
--
100.41K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-31.72%
55.95K
--
103.78K
--
81.95K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
79.40%
1.27M
-8.72%
661.56K
71.02%
709.65K
--
724.73K
--
414.95K
Tổng tài sản
11.89%
4.30M
130.95%
7.95M
-64.09%
3.84M
--
3.44M
--
10.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
33.86%
242.24K
5.24%
168.91K
15.65%
180.96K
--
160.50K
--
156.47K
Chi phí trích trước
-44.30%
285.10K
30.49%
1.08M
51.08%
511.89K
--
826.17K
--
338.81K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
148.74K
Nợ ngắn hạn khác
33.86%
242.24K
5.24%
168.91K
-40.71%
180.96K
--
160.50K
--
305.21K
Tổng nợ ngắn hạn
-45.55%
1.48M
26.33%
3.16M
31.59%
2.73M
--
2.50M
--
2.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-82.65%
40.98K
-43.64%
135.92K
148.23%
236.16K
--
241.18K
--
95.14K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-82.65%
40.98K
-43.64%
135.92K
148.23%
236.16K
--
241.18K
--
95.14K
Nợ dài hạn khác
-72.07%
231.23K
-51.62%
516.95K
-27.26%
827.95K
--
1.07M
--
1.14M
Tổng nợ dài hạn
-74.42%
272.21K
-50.15%
652.87K
-13.73%
1.06M
--
1.31M
--
1.23M
Tổng các khoản nợ
-53.65%
1.76M
0.04%
3.81M
14.67%
3.79M
--
3.81M
--
3.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
174.28%
28.47M
235.03%
28.47M
-28.34%
10.38M
--
8.50M
--
14.48M
Lợi nhuận giữ lại
-148.82%
-26.41M
-170.47%
-24.76M
-46.82%
-10.61M
--
-9.15M
--
-7.23M
Vốn dự trữ
174.28%
28.47M
235.03%
28.47M
-28.34%
10.38M
--
8.50M
--
14.48M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
68.76%
488.46K
48.18%
428.22K
102.11%
289.45K
--
288.99K
--
143.22K
Tổng vốn chủ sở hữu
4641.94%
2.54M
1227.31%
4.14M
-99.27%
53.65K
--
-367.20K
--
7.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký