tradingkey.logo

Maximus Inc

MMS
85.180USD
+1.240+1.48%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.80BVốn hóa
15.18P/E TTM

Maximus Inc

85.180
+1.240+1.48%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Maximus Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Maximus Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 164
Xếp hạng tổng thể
111 / 4691
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
105.000
Giá mục tiêu
+23.27%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Maximus Inc

Điểm mạnhRủi ro
Maximus, Inc. is an operator of government health and human services programs and provider of technology solutions to governments. The Company operates through three segments: U.S. Services, U.S. Federal Services, and Outside the U.S. The U.S. Services segment provides a variety of business process services (BPS), such as program administration, appeals and assessments, and related consulting work for United States state and local government programs. The U.S. Federal Services segment delivers end-to-end solutions that help various United States federal government agencies, including program operations and management, clinical services, and technology solutions. The Outside the U.S. segment provides BPS for international governments and commercial clients. The services of this segment include health and disability assessments, program administration for employment services, wellbeing solutions, and other job seeker-related services. It also delivers services in the United Kingdom.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 5.31B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.75%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.75%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 15.72, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 58.80M, giảm 6.03% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 22.82K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.48.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.82, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.35B, phản ánh mức tăng 2.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.61

Hiệu quả hoạt động

5.59

Tiềm năng tăng trưởng

8.44

Lợi nhuận cổ đông

5.28

Định giá công ty của Maximus Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.71, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.04. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.72, thấp hơn 108.78% so với mức đỉnh gần đây là 32.82 và cao hơn 17.95% so với mức đáy gần đây là 12.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/164
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.68. Mức giá mục tiêu trung bình của Maximus Inc là 105.00, với mức cao là 120.00 và mức thấp là 90.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
105.000
Giá mục tiêu
+23.27%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

77
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Maximus Inc
MMS
2
PayPal Holdings Inc
PYPL
43
Block Inc
XYZ
43
Visa Inc
V
39
Fiserv Inc
FI
34
Global Payments Inc
GPN
30
1
2
3
...
16

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.81, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 90.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 81.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.54
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.654
Trung lập
RSI(14)
40.251
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.358
Trung lập
ATR(14)
2.292
Biến động thấp
CCI(14)
-87.991
Trung lập
Williams %R
77.297
Bán
TRIX(12,20)
-0.086
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
84.622
Mua
MA10
86.830
Bán
MA20
88.117
Bán
MA50
87.346
Bán
MA100
79.478
Mua
MA200
75.158
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.75. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.35%, tương ứng mức giảm 0.14% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.46M cổ phần, chiếm 11.46% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.49% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.46M
+0.49%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.22M
-2.29%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.92M
-0.96%
State Street Investment Management (US)
2.60M
-3.63%
Fidelity Institutional Asset Management
2.53M
+0.83%
Mackenzie Investments
2.50M
-10.22%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.83M
+8.08%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.74M
+0.55%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.47M
-0.18%
Van Berkom & Associates Inc.
1.27M
-0.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.26, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.65. Giá trị beta của công ty là 0.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.58
VaR
+2.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.73%
Biến động 240 ngày
+31.56%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.58%
120 ngày
+12.78%
5 năm
+16.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.12%
120 ngày
-3.43%
5 năm
-7.82%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.74
120 ngày
+1.80
5 năm
+0.26

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.73%
3 năm
+30.94%
5 năm
+41.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.05
3 năm
+0.18
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
+0.77
3 năm
+0.58
5 năm
+1.11

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.56%
5 năm
+26.59%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.34%
5 năm
+2.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+407.10%
240 ngày
+407.10%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.91%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+47.81%
60 ngày
+12.85%
120 ngày
+14.02%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Maximus Inc
Maximus Inc
MMS
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Rentals Inc
United Rentals Inc
URI
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Heidrick & Struggles International Inc
Heidrick & Struggles International Inc
HSII
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clean Harbors Inc
Clean Harbors Inc
CLH
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
McGrath RentCorp
McGrath RentCorp
MGRC
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI