tradingkey.logo

Martin Marietta Materials Inc

MLM
634.770USD
+7.100+1.13%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.28BVốn hóa
34.77P/E TTM

Martin Marietta Materials Inc

634.770
+7.100+1.13%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Martin Marietta Materials Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Martin Marietta Materials Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 12
Xếp hạng tổng thể
70 / 4706
Ngành
Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
647.954
Giá mục tiêu
+2.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Martin Marietta Materials Inc

Điểm mạnhRủi ro
Martin Marietta Materials, Inc. is a natural resource-based building materials company. The Company supplies aggregates (crushed stone, sand and gravel) through its network of approximately 360 quarries, mines and distribution yards in 28 states, Canada and The Bahamas. It also provides cement and downstream products, namely, ready mixed concrete, asphalt and paving services in targeted markets. The Company conducts its Building Materials business through two segments, such as the East Group and the West Group. The East Group provides aggregates and asphalt products. The West Group provides aggregates, cement, downstream products and paving services. The Company’s Magnesia Specialties business produces and sells dolomitic lime from its Woodville, Ohio facility and manufactures magnesia-based chemical products at its Manistee, Michigan facility. The Company also owns 20 active aggregates operations in Alabama, South Carolina, South Florida, Tennessee, and Virginia.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 130.16 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.47%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.47%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.09, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 61.05M, tăng 0.81% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Tom Russo
Nhà đầu tư ngôi sao Tom Russo nắm giữ 712.78K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.16, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.81B, phản ánh mức tăng 2.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.79

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.91

Hiệu quả hoạt động

8.32

Tiềm năng tăng trưởng

9.33

Lợi nhuận cổ đông

8.46

Định giá công ty của Martin Marietta Materials Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.54. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 35.11, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 35.11 và cao hơn 59.64% so với mức đáy gần đây là 14.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.65
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 1/12
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Martin Marietta Materials Inc là 660.00, với mức cao là 725.00 và mức thấp là 446.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
647.954
Giá mục tiêu
+2.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
10
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Martin Marietta Materials Inc
MLM
24
Vulcan Materials Co
VMC
25
CRH PLC
CRH
23
Cemex SAB de CV
CX
15
Amrize AG
AMRZ
14
Atlas Energy Solutions Inc
AESI
12
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.25, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 8.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 648.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 610.73, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.980
Mua
RSI(14)
61.241
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.343
Mua
ATR(14)
12.653
Biến động cao
CCI(14)
150.958
Mua
Williams %R
6.933
Quá mua
TRIX(12,20)
0.069
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
626.846
Mua
MA10
619.805
Mua
MA20
618.629
Mua
MA50
609.493
Mua
MA100
581.874
Mua
MA200
545.577
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 5.58. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.23%, tương ứng mức giảm 0.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.32M cổ phần, chiếm 12.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.82% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.32M
+0.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.99M
-4.46%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.92M
+13.68%
State Street Global Advisors (US)
2.83M
+2.04%
Aristotle Capital Management, LLC
2.28M
-2.69%
Principal Global Investors (Equity)
2.01M
+3.68%
Managed Account Advisors LLC
1.93M
+35.46%
JP Morgan Asset Management
1.73M
+0.93%
Victory Capital Management Inc.
1.64M
+4505.14%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.52M
+0.31%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.30. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+2.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.97%
Biến động 240 ngày
+28.35%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.23%
120 ngày
+4.23%
5 năm
+7.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.90%
120 ngày
-3.25%
5 năm
-5.68%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.34
120 ngày
+2.89
5 năm
+0.81

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.97%
3 năm
+27.19%
5 năm
+32.98%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.40
3 năm
+0.99
5 năm
+0.80
Độ lệch
240 ngày
+0.60
3 năm
+0.22
5 năm
+0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.35%
5 năm
+29.06%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.98%
5 năm
+1.68%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+489.14%
240 ngày
+489.14%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.12%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.74%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.66%
120 ngày
+0.76%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+2.64%
60 ngày
-8.77%
120 ngày
+4.84%

Đối tác

Vật liệu xây dựng
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc
EXP
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
James Hardie Industries PLC
James Hardie Industries PLC
JHX
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI