tradingkey.logo

Mueller Industries Inc

MLI
107.090USD
+0.630+0.59%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.89BVốn hóa
15.87P/E TTM

Mueller Industries Inc

107.090
+0.630+0.59%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mueller Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mueller Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 182
Xếp hạng tổng thể
23 / 4614
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
130.500
Giá mục tiêu
+21.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mueller Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mueller Industries, Inc. is a manufacturer of copper, brass, aluminum and plastic products. Its products include copper tube and fittings; line sets; steel nipples; brass rod, bar and shapes; aluminum and brass forgings; aluminum impact extrusions; compressed gas valves; refrigeration valves and fittings; pressure vessels; coaxial heat exchangers and insulated flexible duct systems. It also resells brass and plastic plumbing valves, plastic fittings, malleable iron fittings, faucets, and plumbing specialty products. The Company has three segments. Piping Systems segment is composed of Domestic Piping Systems Group, Great Lakes Copper, European Operations, Trading Group, Jungwoo Metal Ind. Co., LTD and Mueller Middle East WLL. Industrial Metals segment is composed of Brass Rod, Impacts & Micro Gauge, Brass Value-Added Products, and Precision Tube. Climate segment is composed of Refrigeration Products, Westermeyer Industries, Inc., Turbotec Products, Inc., Flex Duct and Linesets, Inc.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.10%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.10%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 15.71, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 99.61M, giảm 8.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 524.74K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.08B, phản ánh mức tăng 8.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 23.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.88

Hiệu quả hoạt động

8.28

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.14

Định giá công ty của Mueller Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.71, thấp hơn 15.26% so với mức đỉnh gần đây là 18.11 và cao hơn 68.30% so với mức đáy gần đây là 4.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của Mueller Industries Inc là 130.50, với mức cao là 140.00 và mức thấp là 121.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
130.500
Giá mục tiêu
+21.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mueller Industries Inc
MLI
2
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
23
Cognex Corp
CGNX
23
Symbotic Inc
SYM
21
WW Grainger Inc
GWW
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.33, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 112.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 99.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.28
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.453
Mua
RSI(14)
64.871
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.287
Trung lập
ATR(14)
2.787
Biến động thấp
CCI(14)
65.838
Trung lập
Williams %R
22.849
Mua
TRIX(12,20)
0.319
Bán
StochRSI(14)
17.243
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
107.350
Bán
MA10
106.092
Mua
MA20
103.570
Mua
MA50
100.745
Mua
MA100
93.569
Mua
MA200
85.407
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.08. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.73%, tương ứng mức giảm 5.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.51M cổ phần, chiếm 9.47% tổng số cổ phần, với mức giảm 7.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.51M
-8.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.61M
-26.13%
First Trust Advisors L.P.
5.47M
-20.52%
Gabelli Funds, LLC
4.21M
-1.93%
State Street Investment Management (US)
3.47M
-20.72%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.98M
-1.41%
Allspring Global Investments, LLC
2.25M
+1.93%
William Blair Investment Management, LLC
2.32M
-1.55%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.99M
-28.56%
LSV Asset Management
1.93M
+0.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.42, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 1.05. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.05
VaR
+2.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.35%
Biến động 240 ngày
+32.85%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.10%
120 ngày
+4.73%
5 năm
+14.49%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.34%
120 ngày
-2.84%
5 năm
-9.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.80
120 ngày
+2.84
5 năm
+1.35

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.35%
3 năm
+28.20%
5 năm
+28.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.66
3 năm
+3.06
5 năm
+3.74
Độ lệch
240 ngày
+0.37
3 năm
+0.80
5 năm
+0.76

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+32.85%
5 năm
+31.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.13%
5 năm
+1.22%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+565.38%
240 ngày
+565.38%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.13%
120 ngày
+0.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.34%
60 ngày
+46.22%
120 ngày
+25.00%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Parker-Hannifin Corp
Parker-Hannifin Corp
PH
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI