tradingkey.logo

Melco Resorts & Entertainment Ltd

MLCO

8.990USD

+0.020+0.22%
Đóng cửa 07/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.09BVốn hóa
182.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q2
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
13.82%632.23M
31.65%519.71M
--555.46M
--394.77M
Các mục phi tiền mặt khác
----
13.82%632.23M
31.65%519.71M
--555.46M
--394.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
----
13.82%632.23M
31.65%519.71M
--555.46M
--394.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--618.09M
--198.58M
----
----
Chi phí vốn
----
--619.59M
--198.70M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--584.15M
--168.21M
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--33.93M
--30.36M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---587.17M
---39.77M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
94.29%-65.61M
261.00%299.95M
---1.15B
---186.31M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-10.57%-1.27B
133.06%61.60M
---1.15B
---186.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-92.50%62.19M
-410.24%-327.16M
--829.28M
--105.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--99.64M
-115.83%-131.25M
-609.00%-536.75M
--829.28M
--105.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--338.46M
--332.02M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
--338.98M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--2.92M
--1.09M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---46.99M
--191.04M
---123.52M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-92.50%62.19M
-410.24%-327.16M
--829.28M
--105.45M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
33.02%1.96B
47.60%1.71B
--1.47B
--1.16B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
-344.12%-577.30M
-20.61%249.85M
--236.48M
--314.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
-174.39%-854.00K
-645.74%-4.29M
--1.15M
--787.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
-19.16%1.38B
33.02%1.96B
--1.71B
--1.47B
Dòng tiền tự do
----
-97.73%12.63M
-18.68%321.01M
--555.46M
--394.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI