tradingkey.logo

McCormick & Company Inc

MKC
63.840USD
-0.320-0.50%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.13BVốn hóa
22.02P/E TTM

McCormick & Company Inc

63.840
-0.320-0.50%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của McCormick & Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của McCormick & Company Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
38 / 96
Xếp hạng tổng thể
213 / 4617
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
78.016
Giá mục tiêu
+21.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của McCormick & Company Inc

Điểm mạnhRủi ro
McCormick & Company, Incorporated manufactures, markets, and distributes herbs, spices, seasonings, condiments and flavors to the entire food and beverage industry, including retailers, food manufacturers and foodservice businesses. It operates through two segments: consumer and flavor solutions. The consumer segment sells to retail channels, including grocery, mass merchandise, warehouse clubs, discount and drug stores, and e-commerce under the McCormick brand and a variety of brands around the world, including French's, Frank's RedHot, Lawry’s, Zatarain’s, Simply Asia, Thai Kitchen, Ducros, Vahine, Cholula, Schwartz, Club House, Kamis, DaQiao, La Drogheria, Stubb's, OLD BAY, Gourmet Garden, and others. In its flavor solutions segment, it provides a range of products to multinational food manufacturers and foodservice customers. The foodservice customers are supplied with branded, packaged products both directly by the Company and indirectly through distributors.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 6.72B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.22%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.22%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 22.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 226.08M, giảm 4.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 923.81K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.72B, phản ánh mức tăng 2.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.95

Hiệu quả hoạt động

6.53

Tiềm năng tăng trưởng

6.46

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty của McCormick & Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.69, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.03, thấp hơn 66.06% so với mức đỉnh gần đây là 36.59 và cao hơn 0.02% so với mức đáy gần đây là 22.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 38/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của McCormick & Company Inc là 77.00, với mức cao là 91.00 và mức thấp là 67.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
78.016
Giá mục tiêu
+21.60%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
McCormick & Company Inc
MKC
16
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
22
General Mills Inc
GIS
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.47, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.60. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 67.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 61.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.69
Thay đổi giá
-0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.594
Bán
RSI(14)
38.163
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.100
Quá bán
ATR(14)
1.341
Biến động cao
CCI(14)
-119.319
Bán
Williams %R
88.083
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.094
Bán
StochRSI(14)
7.085
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
64.390
Bán
MA10
65.879
Bán
MA20
66.067
Bán
MA50
67.255
Bán
MA100
69.728
Bán
MA200
73.447
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.27%, tương ứng mức giảm 0.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 32.31M cổ phần, chiếm 12.76% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
32.31M
+1.73%
State Farm Insurance Companies
17.38M
--
State Street Investment Management (US)
14.77M
-2.88%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.06M
-0.98%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.38M
+2.14%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
5.43M
+31.37%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
3.29M
+12.22%
Franklin Advisers, Inc.
3.25M
-0.35%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
3.22M
+53.65%
Millennium Management LLC
2.74M
+108.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.40, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.61
VaR
+2.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.67%
Biến động 240 ngày
+24.91%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.50%
120 ngày
+5.34%
5 năm
+10.52%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.35%
120 ngày
-4.35%
5 năm
-9.27%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.54
120 ngày
-1.53
5 năm
-0.14

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.67%
3 năm
+36.50%
5 năm
+42.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.56
3 năm
-0.21
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.00
3 năm
+0.40
5 năm
-0.02

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.91%
5 năm
+23.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.55%
5 năm
+2.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-252.24%
240 ngày
-252.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.86%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.23%
60 ngày
+10.83%
120 ngày
+16.32%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
McCormick & Company Inc
McCormick & Company Inc
MKC
6.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI