tradingkey.logo

Mint Incorporation Ltd

MIMI

9.700USD

-0.810-7.71%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
223.22MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.52M
--1.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.52M
--1.00M
Các khoản phải thu
--1.56M
--1.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--840.74K
--784.73K
-Khoản vay phải thu
--127.18K
----
-Các khoản phải thu khác
--595.87K
--589.98K
Chi phí trả trước
--586.78K
--30.27K
Tài sản ngắn hạn khác
--260.19K
--714.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.93M
--3.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--189.41K
--28.55K
Chi phí trả trước dài hạn
--455.15K
----
Tài sản dài hạn khác
--455.15K
----
Tổng tài sản dài hạn
--644.55K
--28.55K
Tổng tài sản
--7.58M
--3.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
Chi phí trích trước
--173.52K
--171.36K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--103.69K
--1.12M
-Nợ ngắn hạn
----
--1.12M
Nợ phải trả hoãn lại
--4.50K
--143.64K
Nợ ngắn hạn khác
--4.50K
--143.64K
Tổng nợ ngắn hạn
--722.45K
--1.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.05M
--0.00
-Nợ dài hạn
--962.67K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--90.97K
----
Tổng nợ dài hạn
--1.05M
----
Tổng các khoản nợ
--1.78M
--1.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--6.06M
--5.28K
Lợi nhuận giữ lại
---269.14K
--1.32M
Vốn dự trữ
--6.06M
--1.28K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--5.08K
--10.19K
Tổng vốn chủ sở hữu
--5.80M
--1.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI