tradingkey.logo

Mint Incorporation Ltd

MIMI
0.479USD
+0.206+75.45%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Mint Incorporation Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.52M
--1.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.52M
--1.00M
Các khoản phải thu
--1.56M
--1.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--840.74K
--784.73K
-Khoản vay phải thu
--127.18K
----
-Các khoản phải thu khác
--595.87K
--589.98K
Chi phí trả trước
--586.78K
--30.27K
Tài sản ngắn hạn khác
--260.19K
--714.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.93M
--3.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--189.41K
--28.55K
Chi phí trả trước dài hạn
--455.15K
----
Tài sản dài hạn khác
--455.15K
----
Tổng tài sản dài hạn
--644.55K
--28.55K
Tổng tài sản
--7.58M
--3.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
Chi phí trích trước
--173.52K
--171.36K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--103.69K
--1.12M
-Nợ ngắn hạn
----
--1.12M
Nợ phải trả hoãn lại
--4.50K
--143.64K
Nợ ngắn hạn khác
--4.50K
--143.64K
Tổng nợ ngắn hạn
--722.45K
--1.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.05M
--0.00
-Nợ dài hạn
--962.67K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--90.97K
----
Tổng nợ dài hạn
--1.05M
----
Tổng các khoản nợ
--1.78M
--1.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--6.06M
--5.28K
Lợi nhuận giữ lại
---269.14K
--1.32M
Vốn dự trữ
--6.06M
--1.28K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--5.08K
--10.19K
Tổng vốn chủ sở hữu
--5.80M
--1.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI