tradingkey.logo

Mawson Infrastructure Group Inc

MIGI
1.190USD
+0.190+19.00%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.79MVốn hóa
LỗP/E TTM

Mawson Infrastructure Group Inc

1.190
+0.190+19.00%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mawson Infrastructure Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mawson Infrastructure Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
198 / 485
Xếp hạng tổng thể
321 / 4616
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mawson Infrastructure Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mawson Infrastructure Group, Inc. is a digital infrastructure company. The Company operates data centers for the generation of Bitcoin cryptocurrency (also known as Bitcoin mining), in the United States. The Company has three primary businesses, including digital currency or Bitcoin self-mining, customer co-location and related services, and energy markets. Bitcoin mining involves the use of specialized computers (Miners) to solve algorithmic problems in order to update the distributed or decentralized ledger of Bitcoin transactions securely. It offers other businesses and customers in the digital assets industry the opportunity to have their Miners and other equipment located within its facilities. It has developed an energy markets program. To power all the miners at its facilities, it uses substantial amounts of energy. It operates two data center facilities in Pennsylvania, United States, and has rights to develop other sites of various sizes in Ohio.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 59.27M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.78, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 956.07K, giảm 46.73% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 187.67K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.78.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.74, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.53M, phản ánh mức giảm 27.29% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 16.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.74
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.82

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.02

Hiệu quả hoạt động

5.72

Tiềm năng tăng trưởng

5.05

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của Mawson Infrastructure Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.72, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.78, thấp hơn -97.55% so với mức đỉnh gần đây là -0.02 và cao hơn -68.01% so với mức đáy gần đây là -1.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 198/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

102
Tổng
7
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mawson Infrastructure Group Inc
MIGI
1
Salesforce Inc
CRM
55
Snowflake Inc
SNOW
51
Okta Inc
OKTA
45
Dynatrace Inc
DT
36
Cloudflare Inc
NET
35
1
2
3
...
21

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.75, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.113
Trung lập
RSI(14)
54.221
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.956
Trung lập
ATR(14)
0.253
Biến động thấp
CCI(14)
-80.223
Trung lập
Williams %R
78.149
Bán
TRIX(12,20)
1.838
Mua
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.122
Mua
MA10
1.207
Bán
MA20
1.236
Bán
MA50
0.789
Mua
MA100
0.629
Mua
MA200
0.605
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 4.59%, tương ứng mức giảm 78.89% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 187.67K cổ phần, chiếm 0.90% tổng số cổ phần, với mức giảm 10.26% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mewawalla (Rahul)
3.36M
--
Costello (Ryan)
296.95K
+61.85%
Saloom (Kaliste)
237.12K
+19.53%
UBS Financial Services, Inc.
194.21K
+54.15%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
187.67K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
134.25K
+1.71%
Martin (Gregory John Walton)
118.87K
--
Segantii Capital Management Limited
100.00K
--
Virtu Americas LLC
96.79K
--
Harrison (William Sanford)
80.56K
+689.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.28, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 4.57. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.97
VaR
+11.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+86.68%
Biến động 240 ngày
+170.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+60.62%
120 ngày
+60.62%
5 năm
+94.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.61%
120 ngày
-16.61%
5 năm
-64.40%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.87
120 ngày
+1.57
5 năm
+0.37

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+86.68%
3 năm
+93.39%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.41
3 năm
-0.08
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+2.44
3 năm
+2.21
5 năm
+1.94

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+170.44%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.98%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+380.83%
240 ngày
+380.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+256.64%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+99.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.83%
120 ngày
+2.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-77.63%
60 ngày
-57.12%
120 ngày
-41.97%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Mawson Infrastructure Group Inc
Mawson Infrastructure Group Inc
MIGI
5.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Appfolio Inc
Appfolio Inc
APPF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leidos Holdings Inc
Leidos Holdings Inc
LDOS
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI