Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Miami International Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--54.70M
--54.95M
--11.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---102.08M
--23.53M
---21.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--8.23M
--6.94M
--6.17M
Thuế hoãn lại
--10.00K
--32.00K
--41.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--109.99M
--16.64M
--1.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
--14.63M
---3.08M
---24.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
--11.91M
---7.58M
--13.21M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--24.66M
---11.42M
---906.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---330.00K
---138.00K
---2.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--54.70M
--54.95M
--11.19M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--4.52M
--15.37M
--8.14M
Chi phí vốn
--4.52M
--15.37M
--8.14M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.74M
--12.24M
--4.69M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--2.78M
--3.13M
--3.46M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---56.46M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---4.52M
---71.83M
---8.14M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--174.49M
--39.11M
---1.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---139.25M
---37.00K
---37.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--332.10M
--36.88M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--3.88M
--4.24M
--70.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---22.23M
---1.98M
---1.94M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--174.49M
--39.11M
---1.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--299.91M
--277.53M
--276.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--224.44M
--22.38M
--1.14M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---230.00K
--146.00K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--524.35M
--299.91M
--277.53M
Dòng tiền tự do
--50.18M
--39.58M
--3.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.