tradingkey.logo

Meihua International Medical Technologies Co Ltd

MHUA

0.380USD

+0.011+2.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.04MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.71%15.96M
3.52%18.49M
-36.69%16.93M
-47.72%17.86M
--26.74M
--34.17M
--7.19M
--9.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.71%15.96M
3.52%18.49M
-36.69%16.93M
-47.72%17.86M
--26.74M
--34.17M
--7.19M
--9.59M
Các khoản phải thu
15.60%115.00M
10.10%107.27M
9.28%99.48M
10.26%97.43M
--91.03M
--88.36M
--58.56M
--43.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.46%79.39M
5.44%83.35M
14.62%79.03M
30.70%79.05M
--68.95M
--60.48M
--45.70M
--30.65M
-Khoản vay phải thu
-9.13%18.57M
0.91%18.54M
-7.49%20.43M
-34.03%18.37M
--22.09M
--27.85M
--12.47M
--12.70M
-Các khoản phải thu khác
80579.55%17.05M
--5.38M
--21.13K
----
----
--32.43K
--392.07K
--263.59K
Hàng tồn kho
-12.84%1.41M
-33.68%1.09M
44.13%1.62M
37.54%1.65M
--1.12M
--1.20M
--1.33M
--1.78M
Chi phí trả trước
-31.47%9.74M
-5.65%14.46M
-13.49%14.21M
454.67%15.33M
--16.43M
--2.76M
--496.61K
--20.56K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.33M
----
----
----
----
--500.00K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
8.47%143.44M
6.84%141.31M
-2.28%132.24M
4.15%132.26M
--135.32M
--126.99M
--67.57M
--55.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.77%7.89M
-4.96%8.19M
0.91%8.84M
17.92%8.62M
--8.76M
--7.31M
--7.10M
--6.56M
-Tài sản cố định
-4.16%12.17M
----
1.30%12.70M
----
--12.54M
----
--13.08M
--14.44M
-Khấu hao lũy kế
10.96%4.28M
----
2.20%3.86M
----
--3.78M
----
--5.98M
--7.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-88.69%443.04K
-88.32%452.66K
686.96%3.92M
642.95%3.88M
--497.60K
--521.71K
--575.52K
--543.83K
Tài sản dài hạn khác
-41.89%12.08M
73.45%20.57M
68.59%20.79M
-59.85%11.86M
--12.33M
--29.53M
--29.89M
--27.60M
Tổng tài sản dài hạn
7.87%42.80M
24.72%37.85M
40.41%39.68M
-20.68%30.35M
--28.26M
--38.26M
--38.48M
--35.55M
Tổng tài sản
8.33%186.24M
10.18%179.16M
5.10%171.92M
-1.60%162.61M
--163.58M
--165.25M
--106.05M
--90.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.33M
----
----
----
----
----
--0.00
--7.54K
Chi phí trích trước
38.07%1.65M
9.65%1.26M
-3.36%1.20M
56.75%1.15M
--1.24M
--731.44K
--1.14M
--908.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.49%7.95M
64.09%11.77M
20.27%7.32M
29.82%7.17M
--6.09M
--5.52M
--3.22M
--4.26M
-Nợ ngắn hạn
8.49%7.95M
64.09%11.77M
20.27%7.32M
29.82%7.17M
--6.09M
--5.52M
--3.22M
--4.26M
Nợ ngắn hạn khác
--1.33M
----
----
----
----
--80.84K
--0.00
--7.54K
Tổng nợ ngắn hạn
8.74%27.26M
27.43%29.59M
3.72%25.07M
-0.38%23.22M
--24.17M
--23.31M
--21.31M
--20.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
-99.37%4.59K
--0.00
--724.93K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--724.93K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
--4.59K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
--0.00
-99.37%4.59K
--0.00
--724.93K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
8.72%27.26M
27.43%29.59M
0.72%25.08M
-0.38%23.22M
--24.90M
--23.31M
--21.31M
--20.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.56%49.24M
4.73%45.01M
0.00%42.98M
-1.15%42.98M
--42.98M
--43.48M
--9.73M
--9.73M
Lợi nhuận giữ lại
9.80%121.47M
8.75%115.34M
11.74%110.62M
6.80%106.06M
--99.00M
--99.31M
--71.80M
--62.87M
Vốn dự trữ
14.56%49.22M
4.73%45.00M
0.00%42.97M
-1.15%42.97M
--42.97M
--43.46M
--9.72M
--9.72M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--200.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-58.58%-11.53M
-6.23%-10.78M
-88.69%-7.27M
-1102.01%-10.15M
---3.85M
---844.11K
--3.21M
---2.34M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-9.02%505.98K
--499.87K
--556.14K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
8.27%158.98M
7.30%149.57M
5.88%146.84M
-1.80%139.39M
--138.68M
--141.94M
--84.74M
--69.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI