tradingkey.logo

Mohawk Industries Inc

MHK
128.110USD
-0.480-0.37%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.97BVốn hóa
16.80P/E TTM

Mohawk Industries Inc

128.110
-0.480-0.37%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mohawk Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mohawk Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 25
Xếp hạng tổng thể
138 / 4714
Ngành
Hàng gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
137.472
Giá mục tiêu
+6.91%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mohawk Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mohawk Industries, Inc. is a flooring manufacturer that creates products to enhance residential and commercial spaces around the world. The Company's segments include Global Ceramic, Flooring North America (Flooring NA) and Flooring Rest of the World (Flooring ROW). Its Global Ceramic segment designs, manufactures, sources, distributes and markets a line of ceramic, porcelain and natural stone tile products used for floor and wall applications in residential and commercial channels. Its Flooring NA segment designs, manufactures, sources, distributes and markets a range of floor covering products, including broadloom carpet, carpet tile, rugs and mats, carpet pad, laminate, medium-density fiberboard (MDF), wood flooring, LVT and sheet vinyl. Its Flooring ROW segment designs, manufactures, sources, distributes and markets a variety of laminate, LVT and sheet vinyl, wood flooring, broadloom carpet and carpet tile collections used in residential and commercial markets.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 10.84B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1950.54 USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 16.94, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 63.55M, giảm 4.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Rogers
Nhà đầu tư ngôi sao John Rogers nắm giữ 1.72M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.80B, phản ánh mức tăng 0.03% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.51

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của Mohawk Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.78, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.66. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.94, thấp hơn 1806.80% so với mức đỉnh gần đây là 322.99 và cao hơn 392.82% so với mức đáy gần đây là -49.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/25
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.82. Mức giá mục tiêu trung bình của Mohawk Industries Inc là 140.00, với mức cao là 150.00 và mức thấp là 122.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
137.472
Giá mục tiêu
+6.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

11
Tổng
4
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mohawk Industries Inc
MHK
19
Somnigroup International Inc
SGI
10
Lovesac Co
LOVE
6
Purple Innovation Inc
PRPL
5
Sleep Number Corp
SNBR
4
Leggett & Platt Inc
LEG
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.72, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 139.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 120.75, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.64
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.742
Trung lập
RSI(14)
46.287
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.004
Trung lập
ATR(14)
3.434
Biến động cao
CCI(14)
-72.420
Trung lập
Williams %R
76.951
Bán
TRIX(12,20)
-0.001
Bán
StochRSI(14)
86.664
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
127.588
Mua
MA10
129.814
Bán
MA20
132.856
Bán
MA50
127.182
Mua
MA100
116.274
Mua
MA200
116.287
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.28%, tương ứng mức tăng 0.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.08M cổ phần, chiếm 9.78% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Aladdin Partners, L.P.
8.18M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.90M
-5.82%
JP Morgan Asset Management
3.23M
+10.94%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.96M
+7.76%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.89M
+1.03%
State Street Global Advisors (US)
1.88M
-2.43%
MFS Investment Management
1.42M
+4.06%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
1.65M
+5.03%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
1.74M
+3.40%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.35M
+4.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng gia dụng là 4.09. Giá trị beta của công ty là 1.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.30
VaR
+3.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.23%
Biến động 240 ngày
+38.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.28%
120 ngày
+10.46%
5 năm
+19.49%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.01%
120 ngày
-5.44%
5 năm
-13.82%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.74
120 ngày
+1.21
5 năm
+0.17

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.23%
3 năm
+40.08%
5 năm
+66.71%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.47
3 năm
+0.14
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.34
3 năm
+0.84
5 năm
+0.54

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.48%
5 năm
+38.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.95%
5 năm
+3.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+221.67%
240 ngày
+221.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.36%
120 ngày
+1.31%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.28%
60 ngày
+11.98%
120 ngày
+7.94%

Đối tác

Hàng gia dụng
Mohawk Industries Inc
Mohawk Industries Inc
MHK
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SGI
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spectrum Brands Holdings Inc
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lovesac Co
Lovesac Co
LOVE
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ethan Allen Interiors Inc
Ethan Allen Interiors Inc
ETD
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newell Brands Inc
Newell Brands Inc
NWL
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI