tradingkey.logo

Millennium Group International Holdings Ltd

MGIH

1.610USD

+0.025+1.58%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.11MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-52.22%11.20M
-51.60%13.35M
-10.92%23.45M
45.94%27.58M
19.11%26.32M
--18.90M
--22.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-52.22%11.20M
-51.60%13.35M
-10.92%23.45M
46.30%27.58M
19.60%26.32M
--18.85M
--22.01M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
--47.06K
--89.79K
Các khoản phải thu
-28.54%8.62M
-8.25%9.46M
4.11%12.07M
-43.04%10.31M
-47.45%11.59M
--18.11M
--22.06M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.54%8.62M
-8.25%9.46M
4.11%12.07M
-42.92%10.31M
-41.17%11.59M
--18.07M
--19.70M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--37.68K
--2.34M
Hàng tồn kho
-61.45%1.99M
-33.17%3.72M
-17.24%5.15M
-43.39%5.56M
-36.39%6.22M
--9.82M
--9.78M
Chi phí trả trước
32.12%1.60M
23.85%1.24M
165.94%1.21M
18.79%1.00M
-65.96%455.07K
--843.25K
--1.34M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--598.40K
--601.56K
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.09%23.41M
-37.54%27.77M
-6.09%41.87M
-7.90%44.45M
-20.20%44.59M
--48.26M
--55.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.22%11.02M
-6.91%11.27M
-2.14%13.31M
-18.71%12.10M
-17.24%13.60M
--14.89M
--16.44M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--34.16M
--35.73M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--19.27M
--19.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-39.88%148.62K
-32.16%197.79K
-32.65%247.19K
-32.66%291.56K
-27.95%367.02K
--432.97K
--509.42K
Tài sản dài hạn khác
-3.66%4.58M
100.63%4.41M
57.73%4.75M
-9.33%2.20M
43.47%3.01M
--2.42M
--2.10M
Tổng tài sản dài hạn
-14.01%15.75M
8.77%15.87M
7.82%18.31M
-17.77%14.59M
-10.83%16.98M
--17.75M
--19.05M
Tổng tài sản
-34.94%39.16M
-26.09%43.64M
-2.25%60.18M
-10.55%59.04M
-17.82%61.57M
--66.01M
--74.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.33%1.71M
27.53%2.68M
-0.89%2.57M
288.64%2.11M
-79.74%2.59M
--541.63K
--12.80M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
--2.55M
--2.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-61.17%4.77M
-58.36%5.58M
-9.27%12.28M
-15.22%13.41M
-29.91%13.53M
--15.81M
--19.31M
-Nợ ngắn hạn
-61.17%4.77M
-58.36%5.58M
-9.27%12.28M
-15.22%13.41M
-29.91%13.53M
--15.81M
--19.31M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
--74.23K
--226.21K
Nợ ngắn hạn khác
-33.33%1.71M
27.53%2.68M
-0.89%2.57M
241.80%2.11M
-80.09%2.59M
--615.87K
--13.03M
Tổng nợ ngắn hạn
-42.80%10.93M
-36.43%12.13M
-11.04%19.12M
-25.95%19.09M
-48.23%21.49M
--25.77M
--41.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-75.88%297.70K
1102.71%456.93K
4823.50%1.23M
-74.14%37.99K
-95.27%25.07K
--146.93K
--530.03K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-75.88%297.70K
1102.71%456.93K
4823.50%1.23M
-74.14%37.99K
-95.27%25.07K
--146.93K
--530.03K
Tổng nợ dài hạn
-75.88%297.70K
1102.71%456.93K
4823.50%1.23M
-74.14%37.99K
-95.27%25.07K
--146.93K
--530.03K
Tổng các khoản nợ
-44.81%11.23M
-34.16%12.59M
-5.41%20.35M
-26.22%19.12M
-48.82%21.52M
--25.92M
--42.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%34.38M
0.00%34.38M
10.48%34.38M
10.48%34.38M
77.49%31.12M
--31.12M
--17.53M
Lợi nhuận giữ lại
-130.14%-2.54M
-94.09%550.66K
-20.81%8.43M
-3.66%9.32M
-26.70%10.64M
--9.67M
--14.52M
Vốn dự trữ
0.00%34.36M
0.00%34.36M
10.48%34.36M
10.48%34.36M
77.58%31.10M
--31.10M
--17.51M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-31.57%-3.92M
-2.71%-3.89M
-74.42%-2.98M
-434.17%-3.79M
-306.54%-1.71M
---708.68K
--827.05K
Tổng vốn chủ sở hữu
-29.90%27.92M
-22.23%31.05M
-0.56%39.83M
-0.42%39.92M
21.82%40.06M
--40.09M
--32.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI