tradingkey.logo

Mizuho Financial Group Inc

MFG
6.730USD
+0.045+0.67%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.29BVốn hóa
0.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-228.62%-9.21B
-5869.16%-13.41B
-86.26%7.16B
102.15%232.46M
37.90%52.08B
68.96%-10.81B
--37.77B
---34.83B
9.09%23.37B
24.65%-16.72B
477.61%21.42B
-229.45%-22.19B
---5.67B
--17.15B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.84%3.91B
174.71%2.02B
182.97%2.68B
-198.63%-2.71B
-232.86%-3.23B
-8.61%2.75B
--2.43B
--3.01B
-198.60%-1.83B
-23.43%2.51B
1335.15%1.86B
-6.34%3.28B
---150.46M
--3.50B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.94%770.33M
-24.52%681.65M
-5.06%827.78M
-11.18%903.12M
-17.86%871.90M
-7.55%1.02B
--1.06B
--1.10B
117.82%1.76B
80.35%1.43B
2.58%807.45M
5.26%792.75M
--787.13M
--753.16M
Thuế hoãn lại
2.29%716.27M
120.98%358.76M
139.82%700.22M
-590.23%-1.71B
-2605.62%-1.76B
-145.04%-247.69M
---64.99M
--549.91M
-423.58%-1.17B
-244.12%-254.92M
151.73%361.75M
168.79%176.88M
---699.28M
---257.13M
Các mục phi tiền mặt khác
-26.95%2.55B
344.55%3.17B
129.61%3.50B
-130.66%-1.29B
-271.03%-11.80B
378.24%4.22B
--6.90B
---1.52B
-59.68%494.51M
122.23%1.59B
120.37%1.23B
-569.95%-7.17B
---6.02B
--1.52B
Thay đổi trong vốn lưu động
-2184.71%-14.36B
-503.02%-16.05B
-98.94%689.05M
122.60%3.98B
101.68%65.22B
50.99%-17.62B
--32.34B
---35.95B
2.94%19.48B
-11.28%-18.96B
860.33%18.93B
-231.50%-17.04B
--1.97B
--12.96B
-Thay đổi chi phí trả trước
45.38%-400.12M
0.90%-567.29M
-994.67%-732.52M
-589.07%-572.41M
72.23%-66.92M
-64.24%117.04M
---241.01M
--327.28M
-30.79%-218.60M
-53.47%-181.01M
-177.19%-167.14M
-191.68%-117.95M
---60.30M
--128.65M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-43.21%631.76M
-65.64%265.35M
303.21%1.11B
367.58%772.25M
275.89%275.88M
62.49%-288.61M
--73.39M
---769.36M
-49.49%101.87M
701.39%303.58M
16.38%201.67M
64.07%-50.48M
--173.29M
---140.49M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-32.22%23.73B
3.78%-57.49B
44.03%35.01B
-2784.69%-59.74B
-27.23%24.31B
88.40%-2.07B
--33.40B
---17.86B
-8.91%15.58B
206.71%10.78B
-66.63%17.11B
-16.10%-10.10B
--51.27B
---8.70B
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-10.44%-38.73B
-35.84%41.32B
-184.39%-35.07B
522.84%64.40B
4239.96%41.55B
14.60%-15.23B
---1.00B
---17.83B
85.69%4.18B
-348.27%-30.26B
104.56%2.25B
-131.03%-6.75B
---49.44B
--21.75B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-228.62%-9.21B
-5869.16%-13.41B
-86.26%7.16B
102.15%232.46M
37.90%52.08B
68.96%-10.81B
--37.77B
---34.83B
9.09%23.37B
24.65%-16.72B
477.61%21.42B
-229.45%-22.19B
---5.67B
--17.15B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.34%980.97M
2.32%599.55M
30.76%689.19M
34.97%585.97M
-57.91%527.05M
-25.08%434.15M
--1.25B
--579.45M
-28.72%846.97M
-58.87%502.52M
-35.05%1.19B
-37.15%1.22B
--1.83B
--1.94B
Chi phí vốn
35.14%1.01B
10.20%664.31M
14.41%743.93M
31.40%602.85M
-48.38%650.24M
-34.62%458.80M
--1.26B
--701.75M
-29.93%856.53M
-59.41%562.05M
-35.71%1.22B
-30.05%1.38B
--1.90B
--1.98B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.34%980.97M
2.32%599.55M
30.76%689.19M
34.97%585.97M
-57.91%527.05M
-25.08%434.15M
--1.25B
--579.45M
-28.72%846.97M
-58.87%502.52M
-35.05%1.19B
-37.15%1.22B
--1.83B
--1.94B
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
14756.08%325.26M
67.51%-107.57M
-90.65%2.19M
16.85%-331.09M
-98.24%23.42M
-266.16%-398.17M
--1.33B
--239.63M
--2.01M
----
--0.00
--8.34M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
199.82%52.48B
-339.66%-29.93B
125.69%17.50B
-30.58%12.49B
-4138.20%-68.14B
116.41%17.99B
--1.69B
---109.63B
-31.82%-42.86B
-17.93%-1.24B
-21.91%-32.51B
-104.51%-1.05B
---26.67B
--23.33B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-254.98%-36.08B
-53.01%-9.69B
-44.09%23.28B
79.29%-6.33B
155.86%41.64B
-146.08%-30.57B
--16.27B
--66.34B
-158.00%-19.22B
107.85%2.81B
247.61%33.14B
58.37%-35.81B
---22.45B
---86.01B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-60.75%15.74B
-869.96%-40.32B
248.49%40.10B
139.03%5.24B
-249.68%-27.00B
69.25%-13.42B
--18.04B
---43.62B
-11093.93%-62.92B
102.81%1.07B
98.90%-562.12M
41.08%-38.07B
---50.95B
---64.62B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
30.57%65.97B
29.10%8.17B
2803.40%50.53B
-59.19%6.33B
119.67%1.74B
-83.11%15.52B
---8.85B
--91.89B
256.43%28.31B
-95.39%2.70B
-131.30%-18.10B
19.87%58.53B
--57.81B
--48.82B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-13.55%30.70B
253.04%32.95B
185.28%35.51B
-161.78%-21.53B
-111.77%-41.65B
-24.84%34.85B
---19.66B
--46.36B
-16.02%-37.71B
163.52%37.53B
-35.00%-32.50B
35.42%14.24B
---24.07B
--10.52B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-93.23%-6.22M
222.58%2.29M
-328.59%-3.22M
77.78%-1.87M
75.20%-750.83K
85.48%-8.40M
---3.03M
---57.82M
59.72%-18.25K
27.22%-10.26M
-3.11%-45.31K
-7.43%-14.10M
---43.95K
---13.13M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
3.39%819.68M
-2.08%710.85M
0.83%792.82M
-13.18%725.95M
-9.74%786.32M
-7.71%836.17M
--871.19M
--906.03M
0.70%869.23M
0.03%837.63M
3.10%863.18M
-4.22%837.42M
--837.21M
--874.29M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
131.03%36.04B
-182.82%-23.97B
-64.96%15.60B
251.84%28.95B
323.50%44.52B
-141.60%-19.06B
--10.51B
--45.82B
353.49%66.17B
-177.86%-35.22B
-82.36%14.59B
15.42%45.23B
--82.71B
--39.19B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
30.57%65.97B
29.10%8.17B
2803.40%50.53B
-59.19%6.33B
119.67%1.74B
-83.11%15.52B
---8.85B
--91.89B
256.43%28.31B
-95.39%2.70B
-131.30%-18.10B
19.87%58.53B
--57.81B
--48.82B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.79%405.08B
20.16%448.17B
10.29%408.29B
-12.86%372.99B
-6.38%370.20B
7.26%428.06B
--395.44B
--399.08B
3293.38%429.10B
2925.45%424.00B
2.14%12.65B
14.87%14.01B
--12.38B
--12.20B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-19.48%73.47B
-242.64%-34.66B
171.11%91.24B
404.73%24.30B
-33.06%33.66B
-165.18%-7.97B
--50.27B
--12.23B
-567.09%-12.30B
-484.15%-10.13B
63.13%2.63B
-318.65%-1.73B
--1.61B
--792.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
114.76%965.13M
-12.77%10.90B
-195.67%-6.54B
1598.62%12.50B
106.45%6.84B
161.18%735.62M
--3.31B
---1.20B
-695.62%-1.05B
40942.73%2.83B
-131.13%-132.58M
101.24%6.90M
--425.89M
---556.67M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.20%478.55B
4.08%413.52B
23.69%499.54B
-5.43%397.29B
-9.39%403.86B
2.13%420.08B
--445.71B
--411.31B
2628.00%416.80B
3270.00%413.88B
9.17%15.28B
-5.48%12.28B
--13.99B
--12.99B
Dòng tiền tự do
-259.20%-10.21B
-3700.01%-14.08B
-87.53%6.41B
96.71%-370.40M
40.88%51.43B
68.28%-11.27B
--36.51B
---35.53B
11.46%22.52B
26.69%-17.29B
366.69%20.20B
-255.47%-23.58B
---7.57B
--15.17B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI