Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mfg
/
Mizuho Financial Group Inc
MFG
5.840
USD
-0.060
-1.02%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
74.01B
Vốn hóa
0.27
P/E TTM
Mizuho Financial Group Inc
5.840
-0.060
-1.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-246.34%
-1.43T
-6357.07%
-2.03T
-85.52%
974.40B
102.64%
32.52B
62.93%
6.73T
66.38%
-1.23T
--
4.13T
--
-3.66T
8.34%
2.56T
24.65%
-1.90T
466.23%
2.36T
-235.66%
-2.52T
--
-645.46B
--
1.86T
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.94%
605.46B
181.03%
307.01B
187.42%
364.87B
-221.18%
-378.88B
-256.98%
-417.38B
-1.02%
312.66B
--
265.88B
--
315.89B
-197.92%
-200.80B
-23.43%
285.27B
1297.91%
205.06B
-1.85%
372.55B
--
-17.12B
--
379.56B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.89%
119.30B
-18.14%
103.41B
0.02%
112.67B
9.13%
126.33B
-2.95%
112.64B
0.12%
115.76B
--
116.06B
--
115.61B
116.32%
192.73B
80.35%
162.43B
-0.51%
89.09B
10.30%
90.06B
--
89.55B
--
81.65B
Thuế hoãn lại
16.39%
110.93B
122.76%
54.43B
141.95%
95.31B
-748.05%
-239.15B
-3096.81%
-227.16B
-148.78%
-28.20B
--
-7.11B
--
57.81B
-421.35%
-128.27B
-244.12%
-28.96B
150.17%
39.92B
172.09%
20.09B
--
-79.56B
--
-27.88B
Các mục phi tiền mặt khác
-16.88%
395.52B
365.23%
480.18B
131.20%
475.83B
-137.66%
-181.04B
-302.08%
-1.53T
401.35%
480.67B
--
754.67B
--
-159.51B
-59.96%
54.19B
122.23%
180.99B
119.75%
135.34B
-592.49%
-814.19B
--
-685.09B
--
165.32B
Thay đổi trong vốn lưu động
-2472.05%
-2.22T
-537.11%
-2.44T
-98.89%
93.79B
127.77%
557.20B
138.29%
8.43T
46.92%
-2.01T
--
3.54T
--
-3.78T
2.23%
2.13T
-11.28%
-2.15T
831.38%
2.09T
-237.81%
-1.94T
--
224.24B
--
1.41T
-Thay đổi chi phí trả trước
37.85%
-61.97B
-7.49%
-86.06B
-1053.30%
-99.70B
-700.89%
-80.07B
67.19%
-8.64B
-61.27%
13.32B
--
-26.35B
--
34.40B
-29.89%
-23.95B
-53.47%
-20.57B
-168.83%
-18.44B
-196.08%
-13.40B
--
-6.86B
--
13.95B
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-35.38%
97.84B
-62.73%
40.26B
324.81%
151.41B
428.76%
108.02B
344.12%
35.64B
59.37%
-32.86B
--
8.03B
--
-80.88B
-49.83%
11.16B
701.39%
34.49B
12.87%
22.25B
62.34%
-5.74B
--
19.71B
--
-15.23B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-22.87%
3.67T
-4.36%
-8.72T
51.74%
4.76T
-3444.23%
-8.36T
-14.02%
3.14T
87.44%
-235.79B
--
3.65T
--
-1.88T
-9.54%
1.71T
206.71%
1.22T
-67.64%
1.89T
-21.67%
-1.15T
--
5.83T
--
-942.90B
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-25.66%
-6.00T
-30.42%
6.27T
-188.91%
-4.77T
619.51%
9.01T
4991.54%
5.37T
7.50%
-1.73T
--
-109.74B
--
-1.87T
84.41%
458.26B
-348.27%
-3.44T
104.42%
248.50B
-132.52%
-766.84B
--
-5.63T
--
2.36T
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-246.34%
-1.43T
-6357.07%
-2.03T
-85.52%
974.40B
102.64%
32.52B
62.93%
6.73T
66.38%
-1.23T
--
4.13T
--
-3.66T
8.34%
2.56T
24.65%
-1.90T
466.23%
2.36T
-235.66%
-2.52T
--
-645.46B
--
1.86T
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
61.96%
151.92B
10.97%
90.96B
37.77%
93.81B
65.83%
81.97B
-50.27%
68.09B
-18.85%
49.43B
--
136.92B
--
60.91B
-29.21%
92.81B
-58.87%
57.09B
-37.01%
131.10B
-34.13%
138.80B
--
208.13B
--
210.72B
Chi phí vốn
53.76%
155.69B
19.51%
100.78B
20.54%
101.26B
61.44%
84.33B
-39.01%
84.00B
-29.19%
52.23B
--
137.73B
--
73.77B
-30.41%
93.86B
-59.41%
63.85B
-37.64%
134.88B
-26.69%
157.32B
--
216.31B
--
214.61B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
61.96%
151.92B
10.97%
90.96B
37.77%
93.81B
65.83%
81.97B
-50.27%
68.09B
-18.85%
49.43B
--
136.92B
--
60.91B
-29.21%
92.81B
-58.87%
57.09B
-37.01%
131.10B
-34.13%
138.80B
--
208.13B
--
210.72B
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
16803.69%
50.37B
64.76%
-16.32B
-90.15%
298.00M
-2.16%
-46.31B
-97.92%
3.03B
-279.96%
-45.33B
--
145.55B
--
25.19B
--
220.00M
--
--
--
0.00
--
948.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
241.14%
8.13T
-359.93%
-4.54T
127.06%
2.38T
-14.71%
1.75T
-4871.31%
-8.80T
117.77%
2.05T
--
184.50B
--
-11.52T
-30.91%
-4.70T
-17.93%
-140.99B
-18.24%
-3.59T
-104.73%
-119.55B
--
-3.03T
--
2.53T
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-276.35%
-5.59T
-65.95%
-1.47T
-41.09%
3.17T
74.55%
-885.80B
202.31%
5.38T
-149.91%
-3.48T
--
1.78T
--
6.97T
-157.61%
-2.11T
107.85%
319.41B
243.16%
3.66T
56.37%
-4.07T
--
-2.55T
--
-9.32T
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-55.34%
2.44T
-935.08%
-6.12T
256.45%
5.46T
147.96%
732.54B
-276.86%
-3.49T
66.69%
-1.53T
--
1.97T
--
-4.59T
-11016.83%
-6.90T
102.81%
121.33B
98.93%
-62.02B
38.26%
-4.33T
--
-5.80T
--
-7.01T
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
48.57%
10.22T
40.01%
1.24T
2958.92%
6.88T
-49.86%
885.79B
123.24%
224.82B
-81.71%
1.77T
--
-967.25B
--
9.66T
255.35%
3.10T
-95.39%
306.62B
-130.36%
-2.00T
25.62%
6.65T
--
6.58T
--
5.29T
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1.63%
4.75T
265.99%
5.00T
189.85%
4.83T
-175.90%
-3.01T
-150.22%
-5.38T
-18.60%
3.97T
--
-2.15T
--
4.87T
-15.22%
-4.13T
163.52%
4.26T
-30.93%
-3.59T
41.92%
1.62T
--
-2.74T
--
1.14T
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-119.86%
-963.00M
232.95%
347.00M
-351.55%
-438.00M
72.70%
-261.00M
70.69%
-97.00M
84.27%
-956.00M
--
-331.00M
--
-6.08B
60.00%
-2.00M
27.22%
-1.17B
0.00%
-5.00M
-12.58%
-1.60B
--
-5.00M
--
-1.42B
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
17.64%
126.94B
6.20%
107.84B
6.23%
107.91B
6.67%
101.55B
6.64%
101.58B
-0.05%
95.20B
--
95.26B
--
95.24B
0.01%
95.25B
0.03%
95.16B
-0.01%
95.24B
0.38%
95.14B
--
95.25B
--
94.78B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
162.87%
5.58T
-189.82%
-3.64T
-63.08%
2.12T
286.56%
4.05T
400.38%
5.75T
-145.06%
-2.17T
--
1.15T
--
4.82T
350.36%
7.25T
-177.86%
-4.00T
-82.89%
1.61T
20.95%
5.14T
--
9.41T
--
4.25T
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
48.57%
10.22T
40.01%
1.24T
2958.92%
6.88T
-49.86%
885.79B
123.24%
224.82B
-81.71%
1.77T
--
-967.25B
--
9.66T
255.35%
3.10T
-95.39%
306.62B
-130.36%
-2.00T
25.62%
6.65T
--
6.58T
--
5.29T
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.89%
62.73T
30.32%
67.99T
16.20%
55.57T
7.06%
52.17T
10.61%
47.83T
16.17%
48.73T
--
43.24T
--
41.95T
3270.00%
47.02T
2925.45%
48.17T
-0.94%
1.40T
20.38%
1.59T
--
1.41T
--
1.32T
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8.38%
11.38T
-254.70%
-5.26T
185.64%
12.42T
474.40%
3.40T
-20.90%
4.35T
-170.59%
-907.77B
--
5.50T
--
1.29T
-563.87%
-1.35T
-484.15%
-1.15T
58.21%
290.57B
-329.14%
-196.92B
--
183.65B
--
85.94B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
116.79%
149.47B
-5.39%
1.65T
-200.80%
-890.10B
1986.99%
1.75T
143.93%
883.05B
166.26%
83.75B
--
362.01B
--
-126.40B
-690.14%
-115.59B
40942.73%
321.77B
-130.19%
-14.63B
101.30%
784.00M
--
48.45B
--
-60.35B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.00%
74.11T
12.89%
62.73T
30.32%
67.99T
16.20%
55.57T
7.06%
52.17T
10.61%
47.83T
--
48.73T
--
43.24T
2609.21%
45.67T
3270.00%
47.02T
5.88%
1.69T
-0.94%
1.40T
--
1.59T
--
1.41T
Dòng tiền tự do
-281.14%
-1.58T
-4021.39%
-2.14T
-86.86%
873.14B
95.96%
-51.81B
66.45%
6.64T
65.65%
-1.28T
--
3.99T
--
-3.73T
10.69%
2.47T
26.69%
-1.96T
358.65%
2.23T
-262.93%
-2.68T
--
-861.77B
--
1.64T
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký