tradingkey.logo

Ramaco Resources Inc

METCB

15.685USD

+0.365+2.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
864.12MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ramaco Resources Inc

15.685

+0.365+2.38%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
57 / 153
Xếp hạng tổng thể
205 / 4730
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.667
Giá mục tiêu
+43.49%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ramaco Resources, Inc. is a metallurgical coal company. The Company operates and develops metallurgical coal in southern West Virginia and southwestern Virginia. Its development portfolio primarily includes four properties: Elk Creek, Berwind, Knox Creek, and Maben. Its operations include six active mines at its Elk Creek mining complex, three active mines at its Berwind mining complex, two active mines at its Knox Creek mining complex, and one active mine at its Maben mining complex. The Elk Creek property consists of approximately 20,200 acres of controlled mineral rights and contains approximately 16 seams that it has targeted for production. The Berwind property consists of approximately 62,500 acres of controlled mineral rights. The Knox Creek Complex includes a preparation plant and 64,050 acres of controlled mineral rights. The Maben property is located in southern West Virginia and consists of approximately 28,000 acres of controlled mineral rights.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.78% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 303.01%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -41.84, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.38M, giảm 6.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 236.66K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.80.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.10, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 134.66M, phản ánh mức giảm 22.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 565.40% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.00

Hiệu quả hoạt động

7.55

Tiềm năng tăng trưởng

7.33

Lợi nhuận cổ đông

8.09

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -45.17, thấp hơn -121.97% so với mức đỉnh gần đây là 9.93 và cao hơn 114.33% so với mức đáy gần đây là 6.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
-1.2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 57/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Ramaco Resources Inc là 24.00, với mức cao là 27.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.667
Giá mục tiêu
+43.49%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ramaco Resources Inc
METCB
3
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.39, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.510
Trung lập
RSI(14)
51.023
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.005
Bán
ATR(14)
0.818
Biến động cao
CCI(14)
-105.591
Bán
Williams %R
84.348
Quá bán
TRIX(12,20)
0.560
Bán
StochRSI(14)
15.887
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.724
Bán
MA10
16.011
Bán
MA20
15.971
Bán
MA50
13.783
Mua
MA100
10.916
Mua
MA200
9.953
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 59.51%, tương ứng mức giảm 4.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 233.86K cổ phần, chiếm 2.18% tổng số cổ phần, với mức giảm 14.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yorktown Partners, L.L.C.
2.70M
-6.24%
Atkins (Randall Whittaker)
633.57K
+6.46%
First Manhattan Co. LLC
257.09K
+2.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
218.08K
-2.08%
American Century Investment Management, Inc.
196.66K
+12.57%
Geode Capital Management, L.L.C.
251.13K
+17.69%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
62.24K
+119.46%
Acuitas Investments LLC
149.90K
+1.60%
WEDGE Capital Management, L.L.P.
159.79K
-22.16%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
103.71K
+35.18%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.93, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.93
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.59%
Biến động 240 ngày
+71.40%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.31%
120 ngày
+18.31%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.56%
120 ngày
-9.66%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.62
120 ngày
+1.81
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.59%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.12
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.68
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+71.40%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.00%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+384.76%
240 ngày
+384.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+92.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+51.35%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.25%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+180.12%
60 ngày
+249.51%
120 ngày
+123.82%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09
Ramaco Resources Inc
Ramaco Resources Inc
METCB
6.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI