tradingkey.logo

Ramaco Resources Inc

METCB
14.680USD
+1.940+15.23%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
969.06MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ramaco Resources Inc

14.680
+1.940+15.23%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ramaco Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ramaco Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
61 / 120
Xếp hạng tổng thể
233 / 4618
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.857
Giá mục tiêu
+191.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ramaco Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ramaco Resources, Inc. is a metallurgical coal company. The Company operates and develops metallurgical coal in southern West Virginia and southwestern Virginia. Its development portfolio primarily includes four properties: Elk Creek, Berwind, Knox Creek, and Maben. Its operations include six active mines at its Elk Creek mining complex, three active mines at its Berwind mining complex, two active mines at its Knox Creek mining complex, and one active mine at its Maben mining complex. The Elk Creek property consists of approximately 20,200 acres of controlled mineral rights and contains approximately 16 seams that it has targeted for production. The Berwind property consists of approximately 62,500 acres of controlled mineral rights. The Knox Creek Complex includes a preparation plant and 64,050 acres of controlled mineral rights. The Maben property is located in southern West Virginia and consists of approximately 28,000 acres of controlled mineral rights.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.78% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 303.01%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.84, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.17M, tăng 2.60% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 488.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.80.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 121.00M, phản ánh mức giảm 27.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 5468.20% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.03

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.33

Hiệu quả hoạt động

6.80

Tiềm năng tăng trưởng

5.62

Lợi nhuận cổ đông

5.01

Định giá công ty của Ramaco Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -27.84, thấp hơn -86786.37% so với mức đỉnh gần đây là 24131.58 và cao hơn -72.47% so với mức đáy gần đây là -48.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 61/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Ramaco Resources Inc là 43.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.857
Giá mục tiêu
+191.94%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
7
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ramaco Resources Inc
METCB
7
Vale SA
VALE
24
Nucor Corp
NUE
16
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
0.41

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.967
Bán
RSI(14)
44.307
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.985
Mua
ATR(14)
1.682
Biến động cao
CCI(14)
-53.468
Trung lập
Williams %R
78.046
Bán
TRIX(12,20)
-0.820
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.546
Mua
MA10
14.637
Mua
MA20
16.724
Bán
MA50
16.518
Bán
MA100
14.129
Mua
MA200
11.241
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.98. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 57.54%, tương ứng mức giảm 3.31% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 236.66K cổ phần, chiếm 2.18% tổng số cổ phần, với mức giảm 14.42% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yorktown Partners, L.L.C.
3.27M
+19.82%
Atkins (Randall Whittaker)
641.17K
+6.46%
First Manhattan Co. LLC
254.72K
-2.10%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
236.66K
+7.24%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
225.08K
+12.27%
American Century Investment Management, Inc.
224.24K
+12.67%
Geode Capital Management, L.L.C.
197.65K
-22.23%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
192.30K
+205.31%
Acuitas Investments LLC
182.62K
+20.39%
WEDGE Capital Management, L.L.P.
179.49K
+11.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.01, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.01
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.30%
Biến động 240 ngày
+76.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.29%
120 ngày
+18.31%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.75%
120 ngày
-10.75%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.91
120 ngày
+1.63
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.30%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.96
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.40
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+76.89%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.19%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+337.72%
240 ngày
+337.72%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+86.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.39%
120 ngày
+0.25%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+180.12%
60 ngày
+249.51%
120 ngày
+123.82%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Ramaco Resources Inc
Ramaco Resources Inc
METCB
6.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI