tradingkey.logo

MetLife Inc

MET

80.460USD

-0.360-0.45%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.65BVốn hóa
13.11P/E TTM

MetLife Inc

80.460

-0.360-0.45%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 112
Xếp hạng tổng thể
10 / 4724
Ngành
Bảo hiểm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
93.333
Giá mục tiêu
+15.48%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
MetLife, Inc. is a financial services company. The Company is engaged in providing insurance, annuities, employee benefits and asset management for individual and institutional customers. The Company operates through six segments: Group Benefits; Retirement and Income Solutions (RIS); Asia; Latin America; Europe, the Middle East and Africa (EMEA), and MetLife Holdings. Its Group Benefits segment offers life insurance, dental, group short- and long-term disability, individual disability, accidental death and dismemberment (AD&D) insurance, vision, and accident and health insurance, as well as prepaid legal plans and pet insurance. It also sells administrative services-only (ASO) arrangements to some employers. Its RIS segment provides funding and financing solutions that help institutional customers mitigate and manage liabilities primarily associated with their employee benefit programs using a spectrum of life and annuity-based insurance and investment products.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.13%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.13%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 13.64, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 722.24M, giảm 3.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 56.89M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.97, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 6.32. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 18.55B, phản ánh mức tăng 15.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 9.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.67

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.95

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

6.71

Lợi nhuận cổ đông

8.98

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 4.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.69, thấp hơn 45.14% so với mức đỉnh gần đây là 19.87 và cao hơn 5.97% so với mức đáy gần đây là 12.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
-0.04

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 2/112
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 7.17. Mức giá mục tiêu trung bình của MetLife Inc là 92.50, với mức cao là 108.00 và mức thấp là 82.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
93.333
Giá mục tiêu
+15.48%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

20
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
MetLife Inc
MET
17
Prudential Financial Inc
PRU
17
Aflac Inc
AFL
15
Corebridge Financial Inc
CRBG
15
Unum Group
UNM
14
Principal Financial Group Inc
PFG
14
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.50, cao hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 8.31. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 84.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 74.84, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
1.74

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.191
Trung lập
RSI(14)
55.397
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.213
Trung lập
ATR(14)
1.351
Biến động cao
CCI(14)
28.340
Trung lập
Williams %R
41.573
Mua
TRIX(12,20)
0.151
Bán
StochRSI(14)
71.500
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
80.028
Mua
MA10
80.213
Mua
MA20
80.173
Mua
MA50
78.215
Mua
MA100
78.395
Mua
MA200
80.074
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bảo hiểm là 7.84. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.62%, tương ứng mức tăng 17.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 56.89M cổ phần, chiếm 8.55% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
57.17M
-1.02%
53.91M
-0.45%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
30.31M
-0.42%
State Street Global Advisors (US)
26.81M
+0.23%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
25.63M
+7.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.98M
+8.82%
Wellington Management Company, LLP
14.10M
-5.94%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
8.92M
+4.10%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
8.56M
-2.78%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Bảo hiểm. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.85, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bảo hiểm là 5.26. Giá trị beta của công ty là 0.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.85
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.85
VaR
+2.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.47%
Biến động 240 ngày
+30.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.32%
120 ngày
+9.97%
5 năm
+9.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.72%
120 ngày
-9.01%
5 năm
-9.01%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.70
120 ngày
+0.06
5 năm
+0.70
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.47%
3 năm
+36.17%
5 năm
+36.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.04
3 năm
+0.13
5 năm
+0.40
Độ lệch
240 ngày
-0.33
3 năm
-0.61
5 năm
-0.32
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.32%
5 năm
+27.31%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.28%
5 năm
+1.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+7.12%
240 ngày
+7.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.00%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.45%
120 ngày
+0.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+1.63%
60 ngày
-6.92%
120 ngày
+1.62%

Đối tác

Bảo hiểm
MetLife Inc
MetLife Inc
MET
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hci Group Inc
Hci Group Inc
HCI
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Unum Group
Unum Group
UNM
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AXIS Capital Holdings Ltd
AXIS Capital Holdings Ltd
AXS
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Arch Capital Group Ltd
Arch Capital Group Ltd
ACGL
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
W R Berkley Corp
W R Berkley Corp
WRB
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI