tradingkey.logo

Mayville Engineering Company Inc

MEC

14.690USD

+0.530+3.74%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
298.21MVốn hóa
16.69P/E TTM

Mayville Engineering Company Inc

14.690

+0.530+3.74%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 71
Xếp hạng tổng thể
141 / 4723
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
18.333
Giá mục tiêu
+25.66%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Mayville Engineering Company, Inc. is a vertically integrated, value-added manufacturing partner providing a full suite of manufacturing solutions from concept to production, including design, prototyping and tooling, fabrication, aluminum extrusion, coating, assembly and aftermarket components. Its customers operate in diverse end markets, such as heavy-and medium-duty commercial vehicles, construction and access equipment, powersports, agriculture, military and other end markets. Its capabilities include metal fabrication, metal stamping, aluminum extrusion and fabrication, tube bending and forming, robotic part forming, robotic welding, resistance welding, five-axis tube and fiber laser cutting and custom coatings, including high heat and chemical agent resistant coating painting, are used in a variety of applications. It serves its customers through 23 strategically located United States facilities, across seven states, with over three million square feet of manufacturing capacity.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 38.67 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 16.36, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.41M, giảm 10.29% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 882.20K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.63.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.41, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 132.33M, phản ánh mức giảm 19.13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 129.01% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.41
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.39

Hiệu quả hoạt động

7.88

Tiềm năng tăng trưởng

6.92

Lợi nhuận cổ đông

7.14

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.61, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 3.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.36, thấp hơn 106.34% so với mức đỉnh gần đây là 33.76 và cao hơn -0.80% so với mức đáy gần đây là 16.49.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.51
Thay đổi giá
0.1

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 22/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Mayville Engineering Company Inc là 18.00, với mức cao là 19.00 và mức thấp là 18.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
18.333
Giá mục tiêu
+29.47%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

40
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mayville Engineering Company Inc
MEC
4
Cummins Inc
CMI
23
Aptiv PLC
APTV
21
Autoliv Inc
ALV
21
Magna International Inc
MGA
19
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.17 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.55
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.095
Trung lập
RSI(14)
50.589
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
33.578
Trung lập
ATR(14)
0.589
Biến động cao
CCI(14)
-3.466
Trung lập
Williams %R
54.902
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.102
Bán
StochRSI(14)
81.890
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.498
Mua
MA10
14.572
Mua
MA20
14.486
Mua
MA50
15.074
Bán
MA100
15.118
Bán
MA200
15.024
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.72. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.53%, tương ứng mức tăng 1.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 882.20K cổ phần, chiếm 4.34% tổng số cổ phần, với mức tăng 39.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mayville Engineering Co Inc ESOP
3.47M
-14.48%
Allspring Global Investments, LLC
2.44M
+0.06%
Mayville Engineering Co Inc 401(k) Plan
2.02M
-35.78%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
616.15K
-2.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
776.18K
+0.58%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
772.57K
+9.64%
Tocqueville Asset Management LP
621.20K
-1.35%
Royce Investment Partners
Star Investors
591.32K
+1.20%
Granahan Investment Management, LLC
478.04K
-17.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.64, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.06. Giá trị beta của công ty là 1.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
+4.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.62%
Biến động 240 ngày
+62.46%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.41%
120 ngày
+11.75%
5 năm
+24.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.32%
120 ngày
-12.32%
5 năm
-19.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.67
120 ngày
+0.45
5 năm
+0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.62%
3 năm
+45.62%
5 năm
+72.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.62
3 năm
+0.64
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
-1.34
3 năm
-0.32
5 năm
+0.24
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+62.46%
5 năm
+59.59%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.44%
5 năm
+4.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+65.21%
240 ngày
+65.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+60.54%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+62.93%
60 ngày
+35.92%
120 ngày
+26.55%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Mayville Engineering Company Inc
Mayville Engineering Company Inc
MEC
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Aptiv PLC
Aptiv PLC
APTV
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standard Motor Products Inc
Standard Motor Products Inc
SMP
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI