tradingkey.logo

Mayville Engineering Company Inc

MEC
16.550USD
-0.140-0.84%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
336.27MVốn hóa
27.52P/E TTM

Mayville Engineering Company Inc

16.550
-0.140-0.84%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mayville Engineering Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mayville Engineering Company Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 72
Xếp hạng tổng thể
195 / 4614
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
+25.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mayville Engineering Company Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mayville Engineering Company, Inc. is a vertically integrated, value-added manufacturing partner providing a full suite of manufacturing solutions from concept to production, including design, prototyping and tooling, fabrication, aluminum extrusion, coating, assembly and aftermarket components. Its customers operate in diverse end markets, such as heavy-and medium-duty commercial vehicles, construction and access equipment, powersports, agriculture, military and other end markets. Its capabilities include metal fabrication, metal stamping, aluminum extrusion and fabrication, tube bending and forming, robotic part forming, robotic welding, resistance welding, five-axis tube and fiber laser cutting and custom coatings, including high heat and chemical agent resistant coating painting, are used in a variety of applications. It serves its customers through 23 strategically located United States facilities, across seven states, with over three million square feet of manufacturing capacity.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 581.60M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 27.98, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 13.02M, giảm 6.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 558.85K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.63.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 144.31M, phản ánh mức tăng 6.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 189.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.31

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.47

Hiệu quả hoạt động

7.94

Tiềm năng tăng trưởng

6.27

Lợi nhuận cổ đông

6.44

Định giá công ty của Mayville Engineering Company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.45, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.98, thấp hơn 47.22% so với mức đỉnh gần đây là 41.19 và cao hơn 61.62% so với mức đáy gần đây là 10.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.45
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Mayville Engineering Company Inc là 20.50, với mức cao là 24.00 và mức thấp là 19.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.000
Giá mục tiêu
+25.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

38
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mayville Engineering Company Inc
MEC
5
Cummins Inc
CMI
23
Aptiv PLC
APTV
23
Autoliv Inc
ALV
21
Magna International Inc
MGA
20
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.062
Mua
RSI(14)
57.571
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
40.708
Bán
ATR(14)
1.204
Biến động thấp
CCI(14)
-22.381
Trung lập
Williams %R
54.945
Trung lập
TRIX(12,20)
1.065
Bán
StochRSI(14)
11.203
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.004
Bán
MA10
17.023
Bán
MA20
15.675
Mua
MA50
14.680
Mua
MA100
15.112
Mua
MA200
14.774
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 64.07%, tương ứng mức giảm 32.92% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 882.20K cổ phần, chiếm 4.34% tổng số cổ phần, với mức tăng 39.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mayville Engineering Co Inc ESOP
3.47M
-14.48%
Allspring Global Investments, LLC
2.45M
+0.21%
Mayville Engineering Co Inc 401(k) Plan
2.02M
-35.78%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
882.20K
+43.18%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
822.47K
+5.96%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
814.03K
+5.37%
Tocqueville Asset Management LP
571.19K
-8.05%
Royce Investment Partners
Star Investors
558.85K
-5.49%
Granahan Investment Management, LLC
498.31K
+4.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.13
VaR
+4.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.41%
Biến động 240 ngày
+54.61%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.83%
120 ngày
+20.83%
5 năm
+24.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.34%
120 ngày
-12.32%
5 năm
-19.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.00
120 ngày
+0.49
5 năm
+0.32

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.41%
3 năm
+45.62%
5 năm
+72.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.00
3 năm
+0.20
5 năm
+0.05
Độ lệch
240 ngày
+1.31
3 năm
-0.20
5 năm
+0.38

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.61%
5 năm
+59.33%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.75%
5 năm
+4.02%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+72.47%
240 ngày
+72.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+42.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+62.93%
60 ngày
+35.92%
120 ngày
+26.55%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Mayville Engineering Company Inc
Mayville Engineering Company Inc
MEC
6.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI