tradingkey.logo

MiMedx Group Inc

MDXG

7.150USD

+0.210+3.03%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06BVốn hóa
32.87P/E TTM

MiMedx Group Inc

7.150

+0.210+3.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 507
Xếp hạng tổng thể
61 / 4723
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.200
Giá mục tiêu
+75.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
MiMedx Group, Inc. is a placental biologics company. The Company is engaged in developing and distributing placental tissue allografts with patent-protected, processes for multiple sectors of healthcare. Its product portfolio categories include Wound Care Products, and Surgical and Other Products. Its Wound Care Products include EPIFIX, EPICORD and EPIEFFECT, which are all marketed for external use, such as in advanced wound care applications. Its Surgical and Other product offering includes AMNIOFIX, AMNIOCORD and AMNIOEFFECT, which are positioned for use in a variety of applications and surgical settings, including lower extremity repair, plastic surgery, vascular surgery and multiple orthopedic repairs and reconstructions. The Company's platform technologies include tissue allografts derived from the human placental membrane, tissue allografts derived from the human umbilical cord, and a particulate extracellular matrix derived from the human placental disc.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 30.26% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 31.76, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 106.45M, giảm 3.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.93M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.30, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 98.61M, phản ánh mức tăng 13.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 45.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.79

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.69

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.18, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 31.76, thấp hơn -37.95% so với mức đỉnh gần đây là 19.71 và cao hơn 135.83% so với mức đáy gần đây là -11.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.38
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 5/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của MiMedx Group Inc là 12.00, với mức cao là 13.00 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.200
Giá mục tiêu
+75.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
MiMedx Group Inc
MDXG
5
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.38, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.61
Thay đổi giá
-0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.041
Trung lập
RSI(14)
53.779
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.498
Mua
ATR(14)
0.194
Biến động cao
CCI(14)
36.487
Trung lập
Williams %R
22.727
Mua
TRIX(12,20)
-0.029
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.994
Mua
MA10
7.043
Mua
MA20
7.092
Mua
MA50
6.988
Mua
MA100
6.760
Mua
MA200
7.546
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.95%, tương ứng mức giảm 0.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.93M cổ phần, chiếm 4.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.05% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EW Healthcare Partners
28.20M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.58M
+2.14%
Trigran Investments, Inc.
7.60M
-0.29%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.69M
+0.08%
Paradigm Capital Management, Inc.
4.68M
-0.06%
State Street Global Advisors (US)
3.46M
+5.79%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.91M
+4.79%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.01M
+11.47%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.93M
+6.97%
Cannell Capital, LLC
2.13M
-41.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.21, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 1.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.74
VaR
+5.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.41%
Biến động 240 ngày
+49.90%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.28%
120 ngày
+10.28%
5 năm
+39.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.91%
120 ngày
-8.14%
5 năm
-59.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.98
120 ngày
-0.11
5 năm
+0.41
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.41%
3 năm
+40.41%
5 năm
+83.39%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.58
3 năm
+1.31
5 năm
+0.05
Độ lệch
240 ngày
+3.19
3 năm
+2.95
5 năm
-1.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.90%
5 năm
+72.17%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.06%
5 năm
+5.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-17.51%
240 ngày
-17.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.12%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.91%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.51%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-17.06%
60 ngày
+2.75%
120 ngày
-3.41%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
MiMedx Group Inc
MiMedx Group Inc
MDXG
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI