tradingkey.logo

Mediaco Holding Inc

MDIA

1.250USD

-0.010-0.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
58.33%6.27M
16.40%4.44M
19.65%7.67M
43.95%9.92M
-62.66%3.96M
-65.06%3.82M
9.08%6.41M
5.50%6.89M
21.10%10.61M
78.48%10.93M
-20.50%5.88M
52.95%6.53M
95.03%8.76M
46.75%6.12M
10.34%7.39M
-6.56%4.27M
1.93%4.49M
100.24%4.17M
--6.70M
--4.57M
--4.41M
--2.08M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
58.33%6.27M
16.40%4.44M
19.65%7.67M
43.95%9.92M
-62.66%3.96M
-65.06%3.82M
9.08%6.41M
5.50%6.89M
21.10%10.61M
78.48%10.93M
-20.50%5.88M
52.95%6.53M
95.03%8.76M
46.75%6.12M
10.34%7.39M
-6.56%4.27M
1.93%4.49M
100.24%4.17M
--6.70M
--4.57M
--4.41M
--2.08M
----
Các khoản phải thu
348.64%29.99M
360.60%30.75M
358.00%32.25M
228.23%27.68M
-6.99%6.68M
-22.09%6.67M
-21.28%7.04M
-19.62%8.43M
-22.11%7.19M
-29.75%8.57M
-38.33%8.94M
-5.83%10.49M
27.01%9.23M
43.35%12.20M
105.85%14.50M
63.58%11.14M
-30.11%7.26M
-23.36%8.51M
-29.74%7.05M
--6.81M
--10.39M
--11.10M
--10.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
348.64%29.99M
360.60%30.75M
358.00%32.25M
228.23%27.68M
-6.99%6.68M
-22.09%6.67M
-21.28%7.04M
-19.62%8.43M
-22.11%7.19M
-29.75%8.57M
-38.33%8.94M
-5.83%10.49M
27.01%9.23M
43.35%12.20M
105.85%14.50M
63.58%11.14M
-30.11%7.26M
-23.36%8.51M
-29.74%7.05M
--6.81M
--10.39M
--11.10M
--10.03M
Chi phí trả trước
-23.71%1.71M
46.69%1.31M
44.74%1.94M
19.58%1.72M
62.55%2.24M
-8.99%891.00K
-5.63%1.34M
-13.61%1.44M
-21.84%1.38M
-15.89%979.00K
13.05%1.42M
6.95%1.66M
6.98%1.76M
-6.66%1.16M
28.92%1.26M
20.48%1.55M
1.29%1.65M
12.24%1.25M
-12.40%975.00K
--1.29M
--1.63M
--1.11M
--1.11M
Tài sản ngắn hạn khác
-72.80%606.00K
10.14%2.78M
49.47%3.68M
20.99%4.59M
-53.41%2.23M
-11.12%2.52M
585.24%2.46M
2515.86%3.79M
1521.02%4.78M
594.62%2.84M
-47.67%359.00K
-91.29%145.00K
-72.14%295.00K
-67.90%409.00K
-28.24%686.00K
174.14%1.66M
183.91%1.06M
-29.14%1.27M
342.59%956.00K
--607.00K
--373.00K
--1.80M
--216.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
155.24%38.57M
182.40%39.28M
163.58%45.54M
113.23%43.90M
-37.42%15.11M
-42.95%13.91M
4.06%17.28M
9.35%20.59M
20.50%24.15M
12.65%24.38M
-30.36%16.60M
1.07%18.83M
38.59%20.04M
42.38%21.64M
52.06%23.84M
40.31%18.63M
-13.91%14.46M
-5.55%15.20M
38.04%15.68M
--13.28M
--16.80M
--16.09M
--11.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
363.12%69.48M
373.78%71.04M
416.40%78.27M
331.76%66.11M
-3.56%15.00M
164.49%14.99M
-65.73%15.16M
-67.20%15.31M
-67.20%15.55M
-32.72%5.67M
-10.21%44.23M
-7.59%46.67M
-5.64%47.43M
-83.67%8.43M
-6.43%49.26M
-4.57%50.51M
-11.38%50.26M
-10.88%51.60M
288.37%52.64M
--52.93M
--56.72M
--57.90M
--13.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
466.65%366.41M
228.59%212.25M
226.78%211.45M
250.49%225.81M
0.04%64.66M
-0.17%64.59M
-17.67%64.71M
-16.92%64.42M
-16.91%64.64M
2.27%64.70M
0.42%78.60M
-1.33%77.55M
-1.41%77.79M
-20.14%63.27M
-1.54%78.27M
-2.72%78.59M
0.33%78.90M
0.34%79.22M
24.50%79.50M
--80.78M
--78.64M
--78.95M
--63.85M
Tài sản dài hạn khác
33.76%2.91M
47.14%2.94M
56.05%3.10M
617.22%2.83M
1401.38%2.18M
2.15%2.00M
298.39%1.98M
14.83%395.00K
-57.85%145.00K
469.68%1.95M
59.62%498.00K
3.93%344.00K
18.62%344.00K
3.63%343.00K
-5.74%312.00K
182.91%331.00K
-98.05%290.00K
-97.67%331.00K
-93.95%331.00K
--117.00K
--14.84M
--14.22M
--5.47M
Tổng tài sản dài hạn
241.00%279.08M
250.84%286.23M
257.75%292.82M
267.83%294.75M
1.88%81.84M
12.80%81.58M
-33.63%81.85M
-35.67%80.13M
-36.02%80.33M
-42.89%72.33M
-3.53%123.32M
-3.76%124.56M
-3.01%125.56M
-3.43%126.65M
-3.50%127.84M
-3.29%129.43M
-13.81%129.46M
-13.19%131.15M
59.84%132.47M
--133.83M
--150.19M
--151.07M
--82.88M
Tổng tài sản
227.63%317.65M
240.87%325.50M
241.34%338.36M
236.23%338.64M
-7.21%96.95M
-1.26%95.49M
-29.16%99.13M
-29.76%100.72M
-28.24%104.48M
-34.79%96.70M
-7.75%139.92M
-3.15%143.39M
1.17%145.60M
1.32%148.29M
2.38%151.68M
0.64%148.05M
-13.82%143.92M
-12.45%146.35M
57.21%148.15M
--147.10M
--166.99M
--167.17M
--94.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
243.56%773.00K
1112.31%788.00K
259.48%1.52M
289.93%1.12M
38.89%225.00K
85.71%65.00K
-70.05%422.00K
-89.95%288.00K
-93.36%162.00K
-97.22%35.00K
-60.33%1.41M
12.00%2.87M
40.23%2.44M
129.33%1.26M
66.29%3.55M
60.68%2.56M
60.37%1.74M
58.67%549.00K
2247.25%2.14M
--1.59M
--1.08M
--346.00K
--91.00K
Chi phí trích trước
----
87.38%1.01M
47.61%989.00K
37.36%739.00K
-34.72%688.00K
-38.40%539.00K
-41.69%670.00K
-25.48%538.00K
-33.08%1.05M
-22.91%875.00K
50.99%1.15M
-31.11%722.00K
143.43%1.57M
60.08%1.14M
19.65%761.00K
21.44%1.05M
16.58%647.00K
-2.61%709.00K
9.09%636.00K
--863.00K
--555.00K
--728.00K
--583.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-88.70%730.00K
-88.80%723.00K
--7.14M
--7.16M
--6.46M
--6.46M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
100.00%3.67M
300.00%3.67M
33.33%3.67M
50.00%2.75M
100.00%1.84M
-75.00%918.00K
-25.00%2.75M
-50.00%1.84M
--918.00K
--3.67M
--3.67M
--3.67M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--730.00K
--723.00K
--686.00K
--699.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
1396.01%12.39M
1860.68%10.92M
1570.43%10.79M
577.03%10.58M
-31.46%828.00K
-32.48%557.00K
-68.66%646.00K
-27.61%1.56M
-49.46%1.21M
-36.39%825.00K
4.78%2.06M
31.33%2.16M
36.57%2.39M
-15.50%1.30M
27.48%1.97M
9.24%1.64M
16.20%1.75M
-9.06%1.54M
64.85%1.54M
--1.50M
--1.51M
--1.69M
--936.00K
Nợ ngắn hạn khác
1149.76%13.16M
1782.48%11.71M
1052.43%12.31M
532.36%11.71M
-23.14%1.05M
-27.67%622.00K
-69.22%1.07M
-63.16%1.85M
-71.64%1.37M
-66.35%860.00K
-37.13%3.47M
19.56%5.02M
38.40%4.83M
22.65%2.56M
50.01%5.52M
35.68%4.20M
34.70%3.49M
2.46%2.08M
258.23%3.68M
--3.10M
--2.59M
--2.03M
--1.03M
Tổng nợ ngắn hạn
269.15%60.89M
388.96%57.29M
757.67%59.69M
715.59%55.04M
55.00%16.50M
5.58%11.72M
-56.48%6.96M
-62.28%6.75M
-35.64%10.64M
-20.63%11.10M
-10.99%15.99M
38.88%17.89M
31.22%16.54M
29.97%13.98M
71.08%17.96M
-29.71%12.88M
-31.78%12.60M
-48.22%10.76M
56.87%10.50M
--18.32M
--18.47M
--20.78M
--6.69M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--206.00K
--200.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
13.04%7.83M
12.66%7.63M
15.69%7.50M
----
12.11%6.92M
12.84%6.78M
11.65%6.48M
12.32%6.32M
--6.18M
--6.00M
--5.80M
--5.62M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
911.59%144.95M
900.20%143.36M
612.48%144.29M
584.66%138.43M
-28.87%14.33M
46.88%14.33M
-75.41%20.25M
-81.91%20.22M
-82.16%20.14M
-90.54%9.76M
-27.07%82.36M
-2.33%111.76M
0.43%112.94M
-9.55%103.19M
-1.01%112.93M
11.70%114.42M
8.05%112.45M
13.36%114.09M
912.34%114.08M
--102.43M
--104.07M
--100.65M
--11.27M
-Nợ dài hạn
--107.83M
--105.72M
1642.45%103.68M
1539.70%97.56M
----
-100.00%0.00
-91.23%5.95M
-93.85%5.95M
-93.86%5.95M
-93.90%5.95M
-28.80%67.88M
0.82%96.68M
4.07%96.94M
3.84%97.53M
2.49%95.34M
18.20%95.89M
13.75%93.15M
20.92%93.92M
--93.03M
--81.12M
--81.89M
--77.67M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
159.07%37.12M
162.57%37.63M
183.98%40.62M
186.40%40.86M
0.95%14.33M
276.39%14.33M
-1.23%14.30M
-5.37%14.27M
-11.28%14.19M
-32.80%3.81M
-17.69%14.48M
-18.63%15.08M
-17.13%16.00M
-71.91%5.67M
-16.45%17.59M
-13.06%18.53M
-12.97%19.30M
-12.21%20.18M
86.85%21.06M
--21.31M
--22.18M
--22.98M
--11.27M
Nợ dài hạn khác
30.41%669.00K
7341.63%37.36M
8726.37%41.84M
31692.33%107.78M
280.00%513.00K
884.31%502.00K
-93.94%474.00K
-95.56%339.00K
-98.20%135.00K
218.75%51.00K
11.31%7.83M
11.20%7.64M
13.65%7.51M
-99.76%16.00K
8.42%7.03M
8.76%6.87M
8.99%6.61M
11.51%6.54M
8434.21%6.49M
--6.32M
--6.06M
--5.86M
--76.00K
Tổng nợ dài hạn
751.87%150.71M
954.45%185.69M
717.93%191.66M
984.51%251.50M
-22.53%17.69M
43.26%17.61M
-74.66%23.43M
-80.93%23.19M
-81.37%22.84M
-90.08%12.29M
-24.14%92.49M
-1.26%121.61M
1.43%122.58M
1.25%123.87M
1.12%121.92M
13.25%123.16M
9.73%120.85M
14.86%122.34M
962.73%120.57M
--108.75M
--110.13M
--106.51M
--11.35M
Tổng các khoản nợ
518.96%211.60M
728.52%242.98M
727.03%251.35M
923.90%306.54M
2.11%34.19M
25.38%29.33M
-71.98%30.39M
-78.54%29.94M
-75.93%33.48M
-83.03%23.39M
-22.45%108.48M
2.54%139.50M
4.24%139.11M
3.57%137.85M
6.73%139.89M
7.06%136.04M
3.77%133.45M
4.56%133.10M
626.58%131.07M
--127.07M
--128.60M
--127.29M
--18.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
100.98%122.28M
48.94%90.19M
49.87%90.44M
50.59%90.46M
1.61%60.84M
0.80%60.56M
9.77%60.34M
142.62%60.07M
144.80%59.88M
149.13%60.08M
140.18%54.97M
12.99%24.76M
14.76%24.46M
15.69%24.11M
10.25%22.89M
5.78%21.91M
2.89%21.31M
0.62%20.84M
-72.76%20.76M
--20.71M
--20.71M
--20.71M
--76.19M
Lợi nhuận giữ lại
-33.86%-36.88M
-21.28%-28.07M
-14.14%-22.52M
-356.77%-76.81M
-74.37%-27.55M
-76.68%-23.15M
62.76%-19.73M
66.03%-16.82M
65.52%-15.80M
67.80%-13.10M
-41.83%-52.99M
-39.57%-49.50M
-28.20%-45.82M
-27.73%-40.69M
-36.46%-37.36M
-48.69%-35.47M
-619.82%-35.74M
-979.36%-31.85M
---27.38M
---23.85M
---4.96M
---2.95M
----
Vốn dự trữ
101.17%121.86M
48.81%89.73M
49.75%89.97M
50.46%90.00M
1.62%60.58M
0.80%60.29M
9.72%60.08M
142.41%59.81M
144.59%59.62M
148.93%59.82M
140.13%54.76M
13.03%24.68M
14.77%24.37M
15.68%24.03M
10.22%22.80M
5.75%21.83M
2.87%21.24M
0.62%20.77M
--20.69M
--20.64M
--20.64M
--20.64M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--20.60M
--20.40M
--19.10M
--18.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
68.96%106.05M
24.72%82.52M
26.59%87.01M
-54.63%32.11M
-11.60%62.77M
-9.75%66.16M
118.56%68.73M
1720.50%70.78M
994.08%71.01M
602.32%73.31M
166.62%31.45M
-67.62%3.89M
-38.00%6.49M
-21.22%10.44M
-30.94%11.79M
-40.04%12.01M
-72.73%10.47M
-66.77%13.25M
-77.58%17.08M
--20.03M
--38.39M
--39.87M
--76.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI