tradingkey.logo

MDGL

MDGL
577.300USD
-8.910-1.52%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.11BVốn hóa
--P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của MDGL

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
180.13M
--
EPS(YoY)
-21.90
-9.54%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-06

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng doanh thu đạt 180.13M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -21.901, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -9.54%.

Thu nhập ròng của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận ròng là -465.89M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -24.69%.

Biên lợi nhuận ròng của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, biên lợi nhuận ròng là -258.64%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Biên lợi nhuận gộp của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, biên lợi nhuận gộp là 96.54%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ lệ nợ trên tài sản là 11.28%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -37.43%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -80.35%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 35.19%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -55.37%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 25.67%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -497.88M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -30.85%.

Tài sản ngắn hạn của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tài sản ngắn hạn là 1.03B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 62.08%.

Tổng tài sản của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng tài sản của -- là 1.04B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 62.71%.

Tổng nghĩa vụ của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng nghĩa vụ của -- là 287.86M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.38%.

Tổng vốn chủ sở hữu của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng vốn chủ sở hữu của -- là 754.38M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 86.11%.

Thu nhập hoạt động thuần của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của -- là -465.89M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -24.69%.

Giá trị đầu tư ròng của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, giá trị đầu tư ròng của -- là -274.39M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 45.40%.

Giá trị huy động vốn ròng của -- là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, giá trị huy động vốn ròng của -- là 735.06M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 23.52%.
KeyAI