tradingkey.logo

Mister Car Wash Inc

MCW

6.620USD

-0.200-2.93%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.15BVốn hóa
26.68P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
265.69%39.13M
254.19%67.46M
-73.48%16.48M
-97.35%3.61M
-84.69%10.70M
-70.77%19.05M
-17.03%62.13M
260.77%136.09M
-0.51%69.90M
230.08%65.15M
-53.84%74.89M
-75.66%37.72M
-48.06%70.26M
--19.74M
--162.23M
--154.97M
--135.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
265.69%39.13M
254.19%67.46M
-73.48%16.48M
-97.35%3.61M
-84.69%10.70M
-70.77%19.05M
-17.03%62.13M
260.77%136.09M
-0.51%69.90M
230.08%65.15M
-53.84%74.89M
-75.66%37.72M
-48.06%70.26M
--19.74M
--162.23M
--154.97M
--135.26M
Các khoản phải thu
-49.92%12.10M
-31.92%14.31M
-12.24%18.26M
14.07%27.97M
60.60%24.17M
9.91%21.02M
19.71%20.80M
47.40%24.52M
8.57%15.05M
-19.94%19.12M
93.39%17.38M
112.90%16.63M
122.35%13.86M
--23.89M
--8.99M
--7.81M
--6.23M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-93.25%437.00K
-87.45%791.00K
-51.26%2.83M
204.90%8.53M
594.00%6.47M
59.96%6.30M
98.03%5.82M
22.04%2.80M
-17.29%933.00K
261.56%3.94M
-67.32%2.94M
-70.68%2.29M
-78.27%1.13M
--1.09M
--8.99M
--7.81M
--5.19M
-Các khoản phải thu khác
-30.63%11.22M
-0.08%11.65M
12.50%14.38M
-7.83%17.94M
14.57%16.17M
-23.18%11.66M
-11.51%12.78M
35.72%19.47M
10.86%14.12M
-33.40%15.18M
--14.44M
--14.34M
--12.73M
--22.80M
----
----
----
Hàng tồn kho
30.42%9.97M
17.62%10.53M
-40.46%5.49M
-29.18%5.86M
-7.06%7.65M
-38.56%8.95M
3.76%9.22M
16.49%8.27M
17.54%8.23M
68.41%14.57M
57.78%8.89M
10.85%7.10M
-10.41%7.00M
--8.65M
--5.63M
--6.41M
--7.81M
Chi phí trả trước
-91.76%833.00K
-77.48%2.66M
-4.71%12.41M
4.55%13.07M
-6.16%10.10M
208.39%11.80M
15.82%13.03M
-12.62%12.51M
9.22%10.77M
17.17%3.83M
-12.67%11.25M
61.85%14.31M
1669.84%9.86M
--3.27M
--12.88M
--8.84M
--557.00K
Tài sản ngắn hạn khác
3065.52%3.67M
5637.50%4.13M
36.45%146.00K
5.07%145.00K
65.71%116.00K
-97.92%72.00K
72.58%107.00K
206.67%138.00K
-59.77%70.00K
4.91%3.46M
-77.21%62.00K
-98.66%45.00K
-97.60%174.00K
--3.30M
--272.00K
--3.37M
--7.25M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.61%65.71M
62.73%99.09M
-49.87%52.78M
-72.09%50.66M
-49.30%52.74M
-42.63%60.89M
-6.37%105.29M
139.43%181.53M
2.83%104.02M
80.37%106.14M
-40.81%112.46M
-58.21%75.82M
-35.62%101.15M
--58.84M
--190.00M
--181.40M
--157.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.48%1.76B
11.60%1.74B
15.98%1.73B
17.85%1.66B
17.23%1.61B
16.53%1.56B
16.65%1.49B
12.85%1.41B
13.99%1.37B
12.31%1.34B
27.78%1.28B
28.00%1.25B
26.38%1.20B
--1.19B
--999.95M
--975.74M
--953.17M
-Tài sản cố định
10.82%2.10B
12.75%2.07B
16.56%2.04B
18.31%1.96B
17.79%1.90B
17.24%1.83B
17.35%1.75B
14.24%1.66B
15.60%1.61B
14.32%1.56B
27.69%1.49B
28.03%1.45B
26.60%1.39B
--1.37B
--1.17B
--1.13B
--1.10B
-Khấu hao lũy kế
18.29%341.23M
19.30%326.89M
19.84%313.01M
20.94%300.71M
21.01%288.45M
21.47%274.00M
21.48%261.18M
22.79%248.66M
25.86%238.37M
27.94%225.57M
27.14%214.99M
28.19%202.50M
27.97%189.40M
--176.31M
--169.10M
--157.97M
--148.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.32%1.25B
-0.41%1.25B
-0.56%1.25B
1.52%1.25B
1.53%1.25B
1.54%1.25B
1.78%1.25B
0.19%1.23B
3.63%1.23B
3.65%1.23B
39.42%1.23B
39.37%1.23B
37.82%1.19B
--1.19B
--884.29M
--881.17M
--862.62M
Tài sản dài hạn khác
31.28%15.77M
66.81%15.97M
82.51%16.45M
34.37%12.38M
46.64%12.01M
5.17%9.57M
7.37%9.01M
13.87%9.21M
-0.91%8.19M
10.51%9.10M
57.55%8.39M
54.86%8.09M
76.72%8.27M
--8.24M
--5.33M
--5.22M
--4.68M
Tổng tài sản dài hạn
5.30%3.02B
6.45%3.00B
8.67%2.99B
10.32%2.92B
9.92%2.87B
9.32%2.82B
9.34%2.75B
6.59%2.65B
8.81%2.61B
7.99%2.58B
33.31%2.52B
33.46%2.49B
31.93%2.40B
--2.39B
--1.89B
--1.86B
--1.82B
Tổng tài sản
5.65%3.09B
7.64%3.10B
6.51%3.05B
5.04%2.97B
7.65%2.93B
7.27%2.88B
8.67%2.86B
10.53%2.83B
8.57%2.72B
9.73%2.69B
26.54%2.63B
25.32%2.56B
26.56%2.50B
--2.45B
--2.08B
--2.04B
--1.98B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
30.50%71.20M
13.28%66.28M
-10.50%57.06M
-35.48%48.96M
7.47%54.56M
0.16%58.51M
40.31%63.75M
81.45%75.89M
24.16%50.77M
57.18%58.41M
17.28%45.44M
-3.16%41.82M
14.72%40.89M
--37.16M
--38.74M
--43.19M
--35.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.44%812.00K
935.39%7.72M
1285.81%10.06M
1321.67%10.04M
1018.78%7.69M
11.68%746.00K
12.04%726.00K
12.42%706.00K
19.06%687.00K
19.50%668.00K
-92.75%648.00K
-92.96%628.00K
-93.52%577.00K
--559.00K
--8.94M
--8.93M
--8.91M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.01%812.00K
7.77%804.00K
11.71%811.00K
11.47%787.00K
11.50%766.00K
11.68%746.00K
12.04%726.00K
12.42%706.00K
19.06%687.00K
19.50%668.00K
19.56%648.00K
19.39%628.00K
12.92%577.00K
--559.00K
--542.00K
--526.00K
--511.00K
Nợ phải trả hoãn lại
3.91%35.23M
3.90%33.96M
5.67%34.64M
7.38%34.76M
11.11%33.90M
11.20%32.69M
13.76%32.78M
10.27%32.37M
7.19%30.51M
5.68%29.39M
10.00%28.81M
10.79%29.35M
10.50%28.46M
--27.82M
--26.20M
--26.50M
--25.76M
Nợ ngắn hạn khác
3.91%35.23M
3.90%33.96M
5.67%34.64M
7.38%34.76M
11.11%33.90M
11.20%32.69M
13.76%32.78M
10.27%32.37M
7.19%30.51M
5.68%29.39M
10.00%28.81M
10.79%29.35M
10.50%28.46M
--27.82M
--26.20M
--26.50M
--25.76M
Tổng nợ ngắn hạn
10.82%193.56M
10.27%186.97M
10.70%193.67M
-3.83%179.95M
13.70%174.67M
9.75%169.56M
23.35%174.94M
37.72%187.11M
8.42%153.62M
18.63%154.49M
3.66%141.82M
-1.77%135.86M
16.23%141.69M
--130.23M
--136.81M
--138.31M
--121.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.84%1.74B
5.44%1.80B
3.16%1.76B
2.44%1.73B
4.18%1.72B
3.09%1.71B
3.47%1.70B
4.63%1.69B
2.87%1.65B
2.58%1.66B
26.42%1.65B
24.23%1.62B
-7.48%1.61B
--1.61B
--1.30B
--1.30B
--1.74B
-Nợ dài hạn
-6.51%853.88M
1.30%909.09M
3.79%931.05M
2.52%919.22M
1.91%913.35M
0.18%897.42M
0.18%897.02M
0.18%896.62M
0.18%896.22M
-0.06%895.83M
48.81%895.43M
48.27%895.03M
-15.04%894.63M
--896.34M
--601.72M
--603.65M
--1.05B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
9.13%884.81M
10.03%890.61M
2.45%826.21M
2.35%814.90M
6.86%810.78M
6.53%809.41M
7.39%806.45M
10.13%796.20M
6.25%758.75M
5.88%759.77M
7.19%750.93M
3.46%722.94M
4.13%714.10M
--717.55M
--700.55M
--698.75M
--685.76M
Nợ dài hạn khác
-50.07%2.19M
-60.02%1.77M
-24.39%4.57M
-28.61%4.48M
-33.16%4.40M
-35.35%4.42M
-14.18%6.04M
-15.46%6.27M
-14.13%6.58M
-22.99%6.83M
66.82%7.04M
28.78%7.42M
23.59%7.66M
--8.87M
--4.22M
--5.76M
--6.20M
Tổng nợ dài hạn
2.26%1.86B
6.65%1.92B
4.51%1.87B
3.70%1.84B
5.01%1.82B
3.83%1.80B
4.55%1.79B
5.98%1.78B
4.53%1.73B
4.21%1.73B
28.44%1.71B
26.03%1.68B
-8.50%1.66B
--1.66B
--1.33B
--1.33B
--1.81B
Tổng các khoản nợ
3.01%2.06B
6.96%2.10B
5.06%2.07B
2.98%2.02B
5.72%2.00B
4.32%1.97B
5.98%1.97B
8.36%1.97B
4.83%1.89B
5.26%1.89B
26.13%1.86B
23.41%1.81B
-6.94%1.80B
--1.79B
--1.47B
--1.47B
--1.94B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.25%870.94M
4.34%862.40M
4.41%852.62M
4.48%844.96M
4.53%835.44M
4.26%826.52M
4.11%816.58M
3.90%808.71M
4.03%799.22M
4.11%792.74M
5.47%784.34M
5.63%778.38M
715.69%768.29M
--761.44M
--743.63M
--736.88M
--94.19M
Lợi nhuận giữ lại
72.46%191.85M
74.24%164.85M
89.32%155.68M
112.50%133.34M
212.37%111.24M
553.50%94.61M
2607.78%82.23M
330.04%62.74M
156.59%35.61M
114.71%14.48M
97.57%-3.28M
83.17%-27.28M
-21.51%-62.94M
---98.42M
---134.73M
---162.09M
---51.79M
Vốn dự trữ
4.26%867.69M
4.35%859.16M
4.42%849.39M
4.49%841.74M
4.54%832.26M
4.27%823.36M
4.11%813.43M
3.90%805.59M
4.03%796.13M
4.12%789.67M
5.49%781.29M
5.64%775.33M
735.82%765.26M
--758.43M
--740.66M
--733.91M
--91.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
60.87%28.89M
374.39%28.89M
374.39%28.89M
374.39%28.89M
194.89%17.96M
0.00%6.09M
0.00%6.09M
0.00%6.09M
0.00%6.09M
0.00%6.09M
--6.09M
--6.09M
--6.09M
--6.09M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
183.80%600.00K
411.04%2.40M
362.41%2.09M
--225.00K
---716.00K
---770.00K
---798.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
11.32%1.03B
9.11%998.35M
9.71%979.40M
9.71%949.40M
12.06%928.72M
14.22%915.03M
15.10%892.72M
15.78%865.37M
18.16%828.74M
21.91%801.13M
27.52%775.57M
30.21%747.41M
1586.11%701.35M
--657.15M
--608.19M
--574.02M
--41.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI