tradingkey.logo

Mill City Ventures III Ltd

MCVT
6.110USD
0.000
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.04MVốn hóa
29.94P/E TTM

Mill City Ventures III Ltd

6.110
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mill City Ventures III Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Thông tin chính

Điểm số của Mill City Ventures III Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
244 / 525
Xếp hạng tổng thể
400 / 4759
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.500
Giá mục tiêu
+156.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mill City Ventures III Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Mill City Ventures III, Ltd. is engaged in the business of providing short-term specialty finance solutions primarily to private businesses, micro- and small-cap public companies and high-net-worth individuals. The Company generally provides specialty finance solutions that are short-term in nature. The principal specialty finance solutions it provides are high-interest short-term lending arrangements. Typically, these lending arrangements involve the Company obtaining collateral as security for the borrower’s repayment of funds to the Company, or personal guarantees from the principals or affiliates of the borrower. Its specialty finance solutions include short-term secured loans for real estate development; short-term unsecured loans (with an option to acquire collateral security) to a business; short-term secured loans to a business for operating capital, and short-term secured loans to an individual owed a forthcoming tax refund.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 3.30M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 991.76 USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.38, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.13M, giảm 7.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 338.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Doanh thu quý gần nhất đạt 948.03K, phản ánh mức tăng 6.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 63.96% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Mill City Ventures III Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 244/525
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.500
Giá mục tiêu
+156.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

36
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mill City Ventures III Ltd
MCVT
1
Coinbase Global Inc
COIN
38
Core Scientific Inc
CORZ
19
Riot Platforms Inc
RIOT
18
Hut 8 Corp
HUT
15
MARA Holdings Inc
MARA
15
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.356
Trung lập
RSI(14)
56.836
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.514
Trung lập
ATR(14)
0.919
Biến động cao
CCI(14)
-23.044
Trung lập
Williams %R
68.000
Bán
TRIX(12,20)
2.856
Bán
StochRSI(14)
35.107
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.010
Mua
MA10
6.581
Bán
MA20
6.129
Bán
MA50
3.720
Mua
MA100
2.679
Mua
MA200
2.410
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.56%, tương ứng mức giảm 43.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 338.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 98.58% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Karatage Opportunities
4.61M
--
MMCAP Asset Management
4.29M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
338.00
--
Polinsky (Douglas Michael)
430.76K
--
Geraci (Joseph Anthony II)
339.37K
--
Berman (Lyle A)
315.56K
--
Liszt (Howard P)
215.56K
--
Zipkin (Laurence S)
181.90K
+1.37%
BIT Capital GmbH
199.96K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.60
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+63.76%
Biến động 240 ngày
+141.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+218.92%
120 ngày
+218.92%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.18%
120 ngày
-17.31%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.12
120 ngày
+1.50
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+63.76%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.82
3 năm
+0.68
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+12.31
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+141.26%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.35%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+878.25%
240 ngày
+878.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+532.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+100.20%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+37.40%
120 ngày
+19.18%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Mill City Ventures III Ltd
Mill City Ventures III Ltd
MCVT
4.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI