tradingkey.logo

CTRL Group Ltd

MCTR
0.977USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CTRL Group Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
443.95%3.05M
-18.01%378.40K
-49.05%560.95K
--461.51K
--1.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
443.95%3.05M
-18.01%378.40K
-49.05%560.95K
--461.51K
--1.10M
Các khoản phải thu
-46.70%438.47K
-39.03%1.00M
9.23%822.61K
--1.65M
--753.08K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.86%357.85K
-39.03%1.00M
16.19%792.68K
--1.65M
--682.25K
Chi phí trả trước
22.76%737.51K
11.93%702.17K
33.80%600.80K
--627.31K
--449.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
113.03%4.23M
-23.80%2.09M
-13.84%1.98M
--2.74M
--2.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-58.84%41.77K
-43.89%72.61K
68.51%101.49K
--129.42K
--60.22K
Chi phí trả trước dài hạn
--1.05M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--1.05M
----
----
--12.80
----
Tổng tài sản dài hạn
972.38%1.09M
-43.90%72.61K
68.51%101.49K
--129.43K
--60.22K
Tổng tài sản
154.84%5.32M
-24.71%2.16M
-11.74%2.09M
--2.87M
--2.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.39%187.01K
-66.47%268.22K
-45.12%240.95K
--799.99K
--439.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.48%116.67K
106.50%112.85K
--110.61K
--54.65K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--3.47K
Nợ ngắn hạn khác
-22.39%187.01K
-66.47%268.22K
-45.55%240.95K
--799.99K
--442.51K
Tổng nợ ngắn hạn
-11.41%597.46K
-45.09%709.91K
-5.35%674.40K
--1.29M
--712.55K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.82%922.31K
-12.83%990.15K
-8.45%1.06M
--1.14M
--1.16M
-Nợ dài hạn
-11.74%922.31K
-9.80%990.15K
-9.57%1.04M
--1.10M
--1.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
----
--12.97K
--38.24K
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-12.88%925.34K
-12.84%994.06K
-8.49%1.06M
--1.14M
--1.16M
Tổng các khoản nợ
-12.31%1.52M
-29.97%1.70M
-7.29%1.74M
--2.43M
--1.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
69130.48%6.89M
0.48%9.97K
0.00%9.95K
--9.92K
--9.95K
Lợi nhuận giữ lại
-1013.36%-3.09M
4.91%443.12K
-29.43%338.81K
--422.38K
--480.09K
Vốn dự trữ
--6.88M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-377.79%-1.53K
--552.31
--551.20
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
985.79%3.79M
4.94%453.64K
-28.72%349.31K
--432.30K
--490.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI