tradingkey.logo

CTRL Group Ltd

MCTR

1.830USD

-0.030-1.61%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
446.56%23.88M
-18.40%2.94M
-49.05%4.37M
--3.60M
--8.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
446.56%23.88M
-18.40%2.94M
-49.05%4.37M
--3.60M
--8.57M
Các khoản phải thu
-46.44%3.43M
-39.32%7.81M
9.23%6.41M
--12.87M
--5.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.64%2.80M
-39.32%7.81M
16.19%6.17M
--12.87M
--5.31M
Chi phí trả trước
23.34%5.77M
11.40%5.46M
33.80%4.68M
--4.90M
--3.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
114.05%33.08M
-24.16%16.21M
-13.84%15.45M
--21.37M
--17.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-58.64%326.90K
-44.16%564.41K
68.51%790.41K
--1.01M
--469.05K
Chi phí trả trước dài hạn
--8.19M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--8.19M
----
----
--100.00
----
Tổng tài sản dài hạn
977.53%8.52M
-44.17%564.41K
68.51%790.41K
--1.01M
--469.05K
Tổng tài sản
156.07%41.60M
-25.07%16.77M
-11.74%16.25M
--22.38M
--18.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.01%1.46M
-66.63%2.08M
-45.12%1.88M
--6.25M
--3.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.99%913.02K
105.51%877.18K
--861.45K
--426.83K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--27.00K
Nợ ngắn hạn khác
-22.01%1.46M
-66.63%2.08M
-45.55%1.88M
--6.25M
--3.45M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.98%4.68M
-45.35%5.52M
-5.35%5.25M
--10.10M
--5.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.40%7.22M
-13.25%7.70M
-8.45%8.24M
--8.87M
--9.00M
-Nợ dài hạn
-11.31%7.22M
-10.23%7.70M
-9.57%8.14M
--8.57M
--9.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
----
--101.01K
--298.64K
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-12.46%7.24M
-13.26%7.73M
-8.49%8.27M
--8.91M
--9.04M
Tổng các khoản nợ
-11.89%11.92M
-30.31%13.24M
-7.29%13.52M
--19.00M
--14.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
69462.93%53.91M
0.00%77.50K
0.00%77.50K
--77.50K
--77.50K
Lợi nhuận giữ lại
-1017.75%-24.22M
4.41%3.44M
-29.43%2.64M
--3.30M
--3.74M
Vốn dự trữ
--53.83M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-379.13%-11.98K
--4.29K
--4.29K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
991.00%29.68M
4.44%3.53M
-28.72%2.72M
--3.38M
--3.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI