tradingkey.logo

Charming Medical Ord Shs Class A

MCTA
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Charming Medical Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--816.77K
-Đầu tư ngắn hạn
--1.94M
Các khoản phải thu
--397.46K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--395.90K
-Các khoản phải thu khác
--1.56K
Hàng tồn kho
--26.80K
Chi phí trả trước
--46.46K
Tài sản ngắn hạn khác
--135.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.21M
-Tài sản cố định
--2.09M
-Khấu hao lũy kế
--883.81K
Tài sản dài hạn khác
--777.93K
Tổng tài sản dài hạn
--1.99M
Tổng tài sản
--5.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--214.60K
Chi phí trích trước
--206.28K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--327.87K
-Nợ ngắn hạn
--314.23K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--13.64K
Nợ phải trả hoãn lại
--3.46M
Nợ ngắn hạn khác
--3.68M
Tổng nợ ngắn hạn
--4.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--257.84K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--257.84K
Tổng nợ dài hạn
--358.03K
Tổng các khoản nợ
--5.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--314.41K
Lợi nhuận giữ lại
--119.44K
Vốn dự trữ
--312.88K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---3.57K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--49.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI