tradingkey.logo

Metropolitan Bank Holding Corp

MCB

80.700USD

+2.600+3.33%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
841.01MVốn hóa
12.22P/E TTM

Metropolitan Bank Holding Corp

80.700

+2.600+3.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 400
Xếp hạng tổng thể
108 / 4723
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
86.667
Giá mục tiêu
+11.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Metropolitan Bank Holding Corp. is a bank holding company. The Company, through its subsidiary, Metropolitan Commercial Bank, a New York state-chartered bank, provides a range of business, commercial and retail banking products and services to small businesses, middle-market enterprises, public entities and affluent individuals in the New York metropolitan area. In addition to traditional commercial banking products, the Company offers corporate cash management and retail banking services, and, through Global Payments Group, provides global payments business services to non-bank financial service companies (referred to as Banking-as-a-Service) by serving as an issuing bank for third-party debit card programs, while also providing such companies with other financial infrastructure components, including cash settlement and custodian deposit services. Its commercial real estate products include acquisition loans, renovation loans, loans on owner-occupied properties and construction loans.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.13, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.46M, giảm 3.77% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 621.12K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 72.12M, phản ánh mức tăng 12.21% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.22

Lợi nhuận cổ đông

7.07

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.53, thấp hơn -18.37% so với mức đỉnh gần đây là 10.23 và cao hơn 44.08% so với mức đáy gần đây là 7.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 20/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Metropolitan Bank Holding Corp là 86.00, với mức cao là 95.00 và mức thấp là 79.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
86.667
Giá mục tiêu
+10.97%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Metropolitan Bank Holding Corp
MCB
3
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 82.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 72.96, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.38
Thay đổi giá
1.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.333
Trung lập
RSI(14)
62.711
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.233
Mua
ATR(14)
2.309
Biến động cao
CCI(14)
107.256
Mua
Williams %R
11.710
Quá mua
TRIX(12,20)
0.297
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
78.540
Mua
MA10
78.771
Mua
MA20
78.411
Mua
MA50
75.058
Mua
MA100
70.690
Mua
MA200
64.892
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.38%, tương ứng mức tăng 1.92% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 621.12K cổ phần, chiếm 5.96% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.73% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
882.98K
+3.53%
Fidelity Management & Research Company LLC
646.91K
-20.30%
Patriot Financial Partners, L.P.
764.88K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
661.08K
+3.74%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
337.94K
+16.04%
Wellington Management Company, LLP
234.44K
+13.06%
State Street Global Advisors (US)
333.63K
-7.08%
Philadelphia Financial Management of San Francisco, LLC
225.07K
--
American Century Investment Management, Inc.
272.61K
+11.00%
Royce Investment Partners
Star Investors
316.19K
+749.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.47, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 1.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.13
VaR
+4.47%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.30%
Biến động 240 ngày
+42.71%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.82%
120 ngày
+6.95%
5 năm
+38.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.31%
120 ngày
-10.32%
5 năm
-43.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.85
120 ngày
+2.26
5 năm
+0.60
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.30%
3 năm
+72.24%
5 năm
+82.30%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.02
3 năm
+0.10
5 năm
+0.32
Độ lệch
240 ngày
+0.72
3 năm
+0.03
5 năm
+0.03
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.71%
5 năm
+63.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.84%
5 năm
+3.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+302.56%
240 ngày
+302.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.05%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-35.29%
60 ngày
-6.13%
120 ngày
+6.03%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Metropolitan Bank Holding Corp
Metropolitan Bank Holding Corp
MCB
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI