tradingkey.logo

M3-Brigade Acquisition V Corp

MBAV

10.530USD

-0.005-0.05%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
378.42MVốn hóa
36.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--800.00K
--818.64K
--821.19K
--934.29K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--800.00K
--818.64K
--821.19K
--934.29K
----
----
Các khoản phải thu
--527.00
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--527.00
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--242.23K
--267.15K
--210.84K
--238.97K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
--41.25K
--41.25K
--733.71K
--99.55K
Tổng tài sản ngắn hạn
42.12%1.04M
990.74%1.09M
--1.07M
--1.21M
--733.71K
--99.55K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--20.29K
--69.65K
--119.01K
--168.37K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--20.29K
--69.65K
--119.01K
--168.37K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--300.83M
--297.77M
--294.74M
--291.41M
----
----
Tổng tài sản
41042.84%301.87M
300120.81%298.86M
--295.81M
--292.63M
--733.71K
--99.55K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
101.55%1.19M
377.83%432.05K
--348.95K
--528.93K
--590.31K
--90.42K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--500.00K
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--500.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--430.65K
--378.76K
--280.55K
--167.88K
----
Tổng nợ ngắn hạn
122.87%1.69M
854.11%862.71K
--727.71K
--809.48K
--758.18K
--90.42K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--13.40M
--13.40M
--13.40M
--13.40M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--13.40M
--13.40M
--13.40M
--13.40M
----
----
Tổng các khoản nợ
1890.25%15.09M
15673.84%14.26M
--14.13M
--14.21M
--758.18K
--90.42K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1203127.34%300.81M
1190712.36%297.70M
--294.62M
--291.24M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-28253.16%-14.03M
-82475.22%-13.11M
---12.94M
---12.83M
---49.47K
---15.87K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--0.00
--24.28K
--24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
1171871.64%286.78M
3118408.65%284.60M
--281.68M
--278.42M
---24.47K
--9.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI