tradingkey.logo

Masterbeef Group

MB

14.360USD

-0.270-1.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
168.01MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--117.34M
--124.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--117.34M
--124.47M
Các khoản phải thu
--20.71M
--15.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--20.62M
--15.26M
-Các khoản phải thu khác
--81.12K
--86.15K
Hàng tồn kho
--20.35M
--14.17M
Chi phí trả trước
--5.43M
--4.45M
Tài sản ngắn hạn khác
--12.56M
--13.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
--176.39M
--171.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--112.06M
--132.31M
-Tài sản cố định
--383.51M
--374.00M
-Khấu hao lũy kế
--271.45M
--241.69M
Tài sản dài hạn khác
--19.87M
--17.08M
Tổng tài sản dài hạn
--131.93M
--149.38M
Tổng tài sản
--308.32M
--321.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--42.74M
--49.92M
Chi phí trích trước
--25.08M
--19.76M
Dự phòng ngắn hạn
--2.52M
--1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--124.01M
--125.71M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--38.15M
--36.33M
Nợ ngắn hạn khác
--45.26M
--51.52M
Tổng nợ ngắn hạn
--212.72M
--214.03M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--2.78M
--3.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--28.00M
--33.46M
-Nợ dài hạn
--28.00M
--33.46M
Nợ dài hạn khác
--2.78M
--3.77M
Tổng nợ dài hạn
--67.05M
--71.15M
Tổng các khoản nợ
--279.77M
--285.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--58.50K
--58.50K
Lợi nhuận giữ lại
--28.52M
--35.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---42.56K
---36.16K
Tổng vốn chủ sở hữu
--28.54M
--35.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI