tradingkey.logo

Mattel Inc

MAT
18.300USD
-0.520-2.76%
Đóng cửa 10/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.90BVốn hóa
11.21P/E TTM

Mattel Inc

18.300
-0.520-2.76%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mattel Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mattel Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 33
Xếp hạng tổng thể
109 / 4686
Ngành
Sản phẩm giải trí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.845
Giá mục tiêu
+26.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mattel Inc

Điểm mạnhRủi ro
Mattel, Inc. is a global toy company and owner of catalogs of children's and family entertainment franchises. The Company's operating segments include North America, International and American Girl. The North America and International segments sell products across its categories, although some products are developed and adapted for particular international markets. The American Girl segment is a direct marketer, retailer, and children's publisher. Its product categories include Dolls; Infant, Toddler, and Preschool; Vehicles, and Action Figures, Building Sets, Games, and Other. Its brands include Barbie, Hot Wheels, Fisher-Price, American Girl, Thomas & Friends, UNO, Masters of the Universe, and MEGA, as well as other intellectual properties that it owns or licenses in partnership with global entertainment companies. Its offerings include film and television content, gaming and digital experiences, music, and live events. Its products are available in more than 150 countries.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 5.38B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 5.38B USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 13.80, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 325.34M, giảm 6.79% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mason Hawkins
Nhà đầu tư ngôi sao Mason Hawkins nắm giữ 7.22M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.08, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.02B, phản ánh mức giảm 5.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 6.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.42

Hiệu quả hoạt động

5.77

Tiềm năng tăng trưởng

6.90

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty của Mattel Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.62. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.80, thấp hơn 575.81% so với mức đỉnh gần đây là 93.29 và cao hơn 32.00% so với mức đáy gần đây là 9.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.85
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/33
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Mattel Inc là 24.00, với mức cao là 29.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.845
Giá mục tiêu
+26.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mattel Inc
MAT
14
Hasbro Inc
HAS
14
Funko Inc
FNKO
3
JAKKS Pacific Inc
JAKK
2
1

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.99, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.16. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.43 và ngưỡng hỗ trợ ở 16.86, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
-0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.234
Mua
RSI(14)
55.483
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
75.589
Trung lập
ATR(14)
0.746
Biến động thấp
CCI(14)
4.250
Trung lập
Williams %R
38.154
Mua
TRIX(12,20)
0.156
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.400
Bán
MA10
18.016
Mua
MA20
17.728
Mua
MA50
17.857
Mua
MA100
18.357
Bán
MA200
18.559
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.97%, tương ứng mức giảm 1.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là EDGEPOINT CANADIAN PORTFOLIO, nắm giữ tổng cộng 40.82M cổ phần, chiếm 12.67% tổng số cổ phần, với mức giảm 7.56% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
40.82M
+12.90%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
33.22M
-5.50%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
32.50M
+0.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
26.14M
-4.28%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
14.22M
+2.62%
State Street Investment Management (US)
10.69M
-4.09%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
9.12M
+12.69%
Frontier Capital Management Company, LLC
8.98M
+0.63%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
8.53M
-11.52%
Southeastern Asset Management, Inc.
Star Investors
7.22M
+5.58%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.83, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 4.79. Giá trị beta của công ty là 0.75. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.75
VaR
+2.99%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.68%
Biến động 240 ngày
+41.18%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.88%
120 ngày
+10.21%
5 năm
+15.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.52%
120 ngày
-16.39%
5 năm
-16.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.67
120 ngày
+0.95
5 năm
+0.17

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.68%
3 năm
+34.81%
5 năm
+46.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.28
3 năm
+0.05
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
-0.94
3 năm
-0.19
5 năm
+0.02

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.18%
5 năm
+38.10%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.07%
5 năm
+3.30%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+105.50%
240 ngày
+105.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.16%
120 ngày
+1.31%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+2.06%
60 ngày
+11.89%
120 ngày
+25.76%

Đối tác

Sản phẩm giải trí
Mattel Inc
Mattel Inc
MAT
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Winnebago Industries Inc
Winnebago Industries Inc
WGO
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hasbro Inc
Hasbro Inc
HAS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BRP Inc
BRP Inc
DOOO
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Latham Group Inc
Latham Group Inc
SWIM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brunswick Corp
Brunswick Corp
BC
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI