tradingkey.logo

3 E Network Technology Group Ltd

MASK

1.060USD

-0.040-3.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.93MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-37.24%71.59K
--51.81K
--114.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.24%71.59K
--51.81K
--114.07K
Các khoản phải thu
166.16%2.69M
--2.13M
--1.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
167.41%2.68M
--2.10M
--1.00M
-Khoản vay phải thu
-14.65%5.94K
--32.01K
--6.96K
Chi phí trả trước
4698.66%416.96K
--8.21K
--8.69K
Tài sản ngắn hạn khác
-76.78%7.73K
--33.26K
--33.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
173.10%3.19M
--2.22M
--1.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.06%8.68K
--11.22K
--14.72K
-Tài sản cố định
-2.73%135.42K
--136.02K
--139.23K
-Khấu hao lũy kế
1.80%126.75K
--124.81K
--124.51K
Tài sản dài hạn khác
33.00%2.17M
--1.63M
--1.63M
Tổng tài sản dài hạn
32.33%2.18M
--1.64M
--1.65M
Tổng tài sản
90.67%5.37M
--3.86M
--2.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-0.92%237.85K
--295.50K
--240.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--63.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-3.18%1.61K
--1.01K
--1.67K
Tổng nợ ngắn hạn
221.79%1.49M
--721.84K
--462.14K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
-Nợ dài hạn
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
Tổng nợ dài hạn
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
Tổng các khoản nợ
76.66%1.57M
--1.12M
--890.24K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%1.00K
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
94.80%3.97M
--2.90M
--2.04M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-54.99%-179.91K
---167.67K
---116.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
97.16%3.79M
--2.74M
--1.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI