tradingkey.logo

3 E Network Technology Group Ltd

MASK
0.200USD
-0.020-9.09%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.37MVốn hóa
2.77P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của 3 E Network Technology Group Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
505.23%313.57K
-37.24%71.59K
--51.81K
--114.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
505.23%313.57K
-37.24%71.59K
--51.81K
--114.07K
Các khoản phải thu
103.63%4.34M
166.16%2.69M
--2.13M
--1.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
53.43%3.22M
167.41%2.68M
--2.10M
--1.00M
-Khoản vay phải thu
82.19%58.33K
-14.65%5.94K
--32.01K
--6.96K
-Các khoản phải thu khác
--1.06M
----
----
----
Chi phí trả trước
----
4698.66%416.96K
--8.21K
--8.69K
Tài sản ngắn hạn khác
370.64%156.51K
-76.78%7.73K
--33.26K
--33.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
223.45%7.19M
173.10%3.19M
--2.22M
--1.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-41.06%8.68K
--11.22K
--14.72K
-Tài sản cố định
----
-2.73%135.42K
--136.02K
--139.23K
-Khấu hao lũy kế
----
1.80%126.75K
--124.81K
--124.51K
Tài sản dài hạn khác
-5.42%1.54M
33.00%2.17M
--1.63M
--1.63M
Tổng tài sản dài hạn
32.15%2.16M
32.33%2.18M
--1.64M
--1.65M
Tổng tài sản
142.33%9.36M
90.67%5.37M
--3.86M
--2.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.68M
----
----
----
Chi phí trích trước
133.94%691.31K
-0.92%237.85K
--295.50K
--240.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--63.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
166687.31%1.68M
-3.18%1.61K
--1.01K
--1.67K
Tổng nợ ngắn hạn
304.70%2.92M
221.79%1.49M
--721.84K
--462.14K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
168.59%1.08M
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
-Nợ dài hạn
168.59%1.08M
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
Tổng nợ dài hạn
168.59%1.08M
-80.01%85.57K
--402.20K
--428.10K
Tổng các khoản nợ
256.00%4.00M
76.66%1.57M
--1.12M
--890.24K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
205018.60%2.05M
0.00%1.00K
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
14.92%3.34M
94.80%3.97M
--2.90M
--2.04M
Vốn dự trữ
--2.05M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
79.79%-33.88K
-54.99%-179.91K
---167.67K
---116.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
95.64%5.35M
97.16%3.79M
--2.74M
--1.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI