tradingkey.logo

WM Technology Inc

MAPS

0.947USD

+0.025+2.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.48MVốn hóa
12.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.48%5.66M
-10.62%9.40M
-13.19%7.22M
553.85%12.65M
243.16%7.40M
1010.65%10.52M
225.05%8.32M
-39.13%1.94M
156.03%2.16M
44.50%-1.16M
-152.36%-6.65M
-80.83%3.18M
-834.24%-3.85M
-569.27%-2.08M
30646.74%12.71M
12883.20%16.59M
-313.77%-412.10K
-235.46%-310.94K
88.74%-41.59K
---129.76K
---99.60K
---92.69K
---369.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.31%2.49M
133.09%3.72M
311.70%5.32M
-39.79%1.19M
149.36%1.96M
81.53%-11.23M
75.99%-2.51M
-90.01%1.98M
87.29%-3.97M
-177.51%-60.80M
-121.27%-10.46M
-80.82%19.85M
60.43%-31.23M
246.48%78.44M
43277.43%49.20M
64061.88%103.50M
-4950.82%-78.93M
-5104.77%-53.55M
-120.60%-113.96K
---161.81K
--1.63M
--1.07M
--553.12K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.07%3.32M
-85.10%3.64M
-70.14%3.52M
11.63%3.19M
-7.26%2.94M
337.17%24.40M
259.16%11.78M
-5.12%2.85M
-19.72%3.17M
283.64%5.58M
234.59%3.28M
-31.02%3.01M
--3.94M
--1.46M
--980.00K
--4.36M
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--5.70M
-264200.00%-2.64M
---1.31M
---1.75M
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
39.98%1.50M
164.99%2.10M
174.32%1.77M
-29.85%1.52M
-47.68%1.07M
-108.29%-3.24M
-123.38%-2.38M
12.53%2.17M
-25.66%2.05M
2298.65%39.07M
198.68%10.18M
592.86%1.93M
--2.76M
805.00%1.63M
--3.41M
---392.00K
----
--180.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-72.05%-3.85M
-791.86%-2.30M
-231.92%-4.40M
145.31%4.45M
18.69%-2.24M
-103.30%-258.00K
35.40%-1.32M
-356.02%-9.83M
16.89%-2.75M
221.73%7.81M
-370.94%-2.05M
-32.27%3.84M
-1116.10%-3.31M
-336.53%-6.42M
544.67%757.00K
5991.48%5.67M
-9.04%325.66K
3493.30%2.71M
149.81%117.42K
--93.07K
--358.02K
--75.53K
---235.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
-123.83%-935.00K
-158.83%-2.49M
-187.71%-1.23M
169.53%851.00K
4461.63%3.92M
234.37%4.23M
187.47%1.40M
78.93%-1.22M
101.10%86.00K
56.55%-3.15M
109.88%487.00K
-302.35%-5.81M
---7.80M
---7.24M
---4.93M
---1.44M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
13.52%-582.00K
-217.58%-1.08M
-196.36%-767.00K
221.48%1.00M
-127.50%-673.00K
-59.09%916.00K
-66.20%796.00K
-165.92%-824.00K
51.33%2.45M
29.35%2.24M
-33.42%2.35M
-66.77%1.25M
2380.77%1.62M
2869.53%1.73M
6055.80%3.54M
5325.92%3.76M
-272.10%-70.90K
5.93%58.29K
118.41%57.46K
--69.33K
--41.20K
--55.03K
---312.14K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
69.05%-1.13M
85.68%2.17M
39.24%-1.78M
152.75%4.27M
32.42%-3.66M
123.28%1.17M
23.81%-2.93M
-191.36%-8.10M
-272.96%-5.42M
-518.27%-5.01M
-402.84%-3.84M
333.56%8.86M
--3.13M
-130.50%-810.00K
216.83%1.27M
--2.04M
----
--2.66M
--400.53K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
86.11%67.00K
104.92%3.00K
4630.00%906.00K
443.75%87.00K
44.00%36.00K
-279.41%-61.00K
88.64%-20.00K
118.39%16.00K
--25.00K
108.50%34.00K
-420.00%-176.00K
-371.88%-87.00K
--0.00
---400.00K
--55.00K
--32.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-206.06%-404.00K
-94.15%-332.00K
86.21%-79.00K
-80.47%58.00K
-221.10%-132.00K
56.15%-171.00K
34.44%-573.00K
179.20%297.00K
142.58%109.00K
-230.87%-390.00K
-206.20%-874.00K
-122.43%-375.00K
---256.00K
--298.00K
--823.00K
--1.67M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.48%5.66M
-10.62%9.40M
-13.19%7.22M
553.85%12.65M
243.16%7.40M
1010.65%10.52M
225.05%8.32M
-39.13%1.94M
156.03%2.16M
44.50%-1.16M
-152.36%-6.65M
-80.83%3.18M
-834.24%-3.85M
-569.27%-2.08M
30646.74%12.71M
12883.20%16.59M
-313.77%-412.10K
-235.46%-310.94K
88.74%-41.59K
---129.76K
---99.60K
---92.69K
---369.36K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-19.60%3.65M
-28.76%2.14M
-23.01%2.36M
0.78%2.60M
40.73%4.54M
2.77%3.00M
-33.12%3.06M
-40.73%2.58M
-23.21%3.23M
-20.85%2.92M
34.34%4.58M
420.69%4.35M
--4.20M
--3.69M
--3.41M
--836.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-19.60%3.65M
-28.76%2.14M
-23.01%2.36M
0.78%2.60M
40.73%4.54M
2.77%3.00M
-33.12%3.06M
-40.73%2.58M
-23.21%3.23M
-20.85%2.92M
34.34%4.58M
420.69%4.35M
--4.20M
--3.69M
--3.41M
--836.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-19.60%3.65M
-28.76%2.14M
-23.01%2.36M
0.78%2.60M
40.73%4.54M
2.77%3.00M
-33.12%3.06M
-40.73%2.58M
-23.21%3.23M
-20.85%2.92M
34.34%4.58M
420.69%4.35M
--4.20M
--3.69M
--3.41M
--836.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---1.00M
---713.00K
--0.00
---16.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
---250.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---3.50M
---3.00M
---14.49K
--14.49K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
19.60%-3.65M
28.76%-2.14M
23.01%-2.36M
-0.78%-2.60M
-40.73%-4.54M
-2.77%-3.00M
33.12%-3.06M
51.80%-2.58M
34.35%-3.23M
59.38%-2.92M
79.56%-4.58M
-529.40%-5.35M
-34015.38%-4.91M
---7.19M
---22.41M
---850.49K
--14.49K
--0.00
----
----
----
--0.00
---250.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
52.84%-705.00K
61.71%-340.00K
47.99%-1.11M
-584.56%-4.48M
7.26%-1.50M
41.27%-888.00K
2.95%-2.14M
89.24%-654.00K
48.92%-1.61M
-70.27%-1.51M
45.28%-2.20M
-110.81%-6.08M
-1801.25%-3.16M
---888.00K
---4.02M
--56.22M
--185.51K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--251.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-5.10%93.00K
91.92%190.00K
-100.00%0.00
9.09%96.00K
--98.00K
--99.00K
--99.00K
--88.00K
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--200.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
---68.63K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---5.55M
---14.49K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
55.69%-705.00K
56.09%-433.00K
41.79%-1.30M
-494.56%-4.48M
6.41%-1.59M
34.79%-986.00K
-1.54%-2.23M
87.61%-753.00K
46.13%-1.70M
-70.27%-1.51M
45.28%-2.20M
-109.84%-6.08M
---3.16M
---888.00K
---4.02M
--61.77M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--251.43M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
52.84%-705.00K
61.71%-340.00K
47.99%-1.11M
-584.56%-4.48M
7.26%-1.50M
41.27%-888.00K
2.95%-2.14M
89.24%-654.00K
48.92%-1.61M
-70.27%-1.51M
45.28%-2.20M
-110.81%-6.08M
-1801.25%-3.16M
---888.00K
---4.02M
--56.22M
--185.51K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--251.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
51.28%51.97M
62.49%45.04M
67.83%41.29M
37.89%35.72M
20.18%34.35M
-18.87%27.72M
-48.32%24.60M
-53.63%25.90M
-57.83%28.58M
-56.16%34.17M
-48.07%47.60M
183.44%55.86M
21574.28%67.78M
12396.71%77.94M
13678.87%91.66M
2378.88%19.71M
-65.04%312.71K
-36.83%623.64K
--665.24K
--794.99K
--894.59K
--987.28K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4.24%1.31M
4.44%6.92M
20.30%3.75M
529.18%5.58M
150.99%1.37M
218.65%6.63M
123.21%3.12M
84.26%-1.30M
77.51%-2.68M
45.00%-5.59M
2.13%-13.43M
-111.47%-8.25M
-5520.02%-11.92M
-3166.90%-10.16M
-32903.94%-13.73M
55553.73%71.96M
-112.96%-212.10K
-235.46%-310.94K
-104.21%-41.59K
---129.76K
---99.60K
---92.69K
--987.28K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.16%53.27M
51.28%51.97M
62.49%45.04M
67.83%41.29M
37.89%35.72M
20.18%34.35M
-18.87%27.72M
-48.32%24.60M
-53.63%25.90M
-57.83%28.58M
-56.16%34.17M
-48.07%47.60M
55419.44%55.86M
21574.28%67.78M
12396.71%77.94M
13678.87%91.66M
-87.34%100.61K
-65.04%312.71K
-36.83%623.64K
--665.24K
--794.99K
--894.59K
--987.28K
Dòng tiền tự do
-29.63%2.01M
-3.38%7.26M
-7.46%4.86M
1658.45%10.05M
367.73%2.86M
284.47%7.52M
146.77%5.25M
45.06%-645.00K
86.72%-1.07M
29.38%-4.08M
-220.85%-11.23M
-107.45%-1.17M
-1853.66%-8.05M
-1755.68%-5.77M
--9.29M
--15.75M
---412.10K
-235.46%-310.94K
----
----
----
---92.69K
---369.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI